Xuất phát từ nỗi trăn trở trước thực trạng rối loạn trầm cảm và lo âu ngày càng gia tăng trong xã hội, TS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung – giảng viên Khoa Khoa học Sự sống, Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH) – cùng nhóm nghiên cứu đã lựa chọn một hướng đi đầy tính nhân văn: sàng lọc các chủng vi khuẩn probiotics để phát triển sản phẩm hỗ trợ điều trị. Với ưu thế an toàn, lành tính và dễ tiếp cận, công trình này không chỉ mở ra triển vọng bổ sung thêm một liệu pháp điều trị mới, mà còn góp phần gieo mầm hy vọng cho những người đang phải đối diện với căn bệnh thầm lặng nhưng đầy ám ảnh này.
Từ niềm say mê đến sứ mệnh khoa học
Ngay từ những năm tháng còn ngồi trên giảng đường, TS. Nhung đã sớm tìm thấy sự cuốn hút đặc biệt trong thế giới vi sinh vật – những cá thể nhỏ bé nhưng đóng vai trò quyết định cho sự cân bằng và sức khỏe của con người. Chị nhớ lại: “Trong quá trình học tập và nghiên cứu, mình may mắn được đồng hành cùng những giảng viên tâm huyết trong môi trường khoa học nghiêm túc. Chính các Thầy Cô đã truyền cảm hứng để mình nhận ra rằng nghiên cứu vi sinh vật không chỉ dừng ở học thuật, mà còn là hành trình mang đậm ý nghĩa nhân văn.”

Điều níu giữ TS. Nhung gắn bó lâu dài với vi sinh vật học không chỉ nằm ở sự đa dạng và những ứng dụng phong phú của chúng, mà quan trọng hơn cả là tác động trực tiếp đến sức khỏe con người. Các vi sinh vật có lợi không chỉ hỗ trợ tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng, tổng hợp vitamin, điều hòa miễn dịch, mà còn góp phần bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh và đặc biệt ảnh hưởng sâu sắc đến trục não – ruột. Điểm nổi bật khiến chị say mê hơn cả chính là việc sử dụng vi sinh vật có lợi thường an toàn, lành tính, mang lại hiệu quả bền vững mà không gây ra những tác dụng phụ như nhiều loại thuốc.
Mặc dù từng trải qua nhiều thăng trầm trong nghiên cứu – từ những thí nghiệm thất bại đến cả những hoài nghi – TS. Nhung vẫn giữ vẹn nguyên tình yêu và đam mê với nghề. Chị chia sẻ: “Thay vì bỏ cuộc, tôi xem mỗi thất bại là một kinh nghiệm quý. Điều giúp tôi đi tiếp chính là niềm tin rằng vi sinh vật có lợi thật sự là chìa khóa cho sức khỏe con người, nên tôi nghĩ ‘cứ đi là sẽ đến’. Và mỗi khi đối diện khó khăn, tôi luôn tự nhắc mình: “Nếu việc đó dễ, đã chẳng đến lượt mình”.

Tinh thần ấy đã trở thành kim chỉ nam, giúp TS. Nhung từng bước vượt qua thách thức để xây dựng một hướng nghiên cứu riêng biệt, gắn liền với những vấn đề xã hội cấp thiết. Với chị, nghiên cứu vi sinh vật không chỉ là công việc khoa học, mà còn là hành trình mang ý nghĩa nhân văn và trách nhiệm xã hội: đưa tri thức từ phòng thí nghiệm ra đời sống, góp phần kiến tạo một cộng đồng khỏe mạnh và bền vững hơn.
Nghiên cứu chuyên sâu về probiotics và sức khỏe tinh thần
Một trong những công trình tâm huyết nhất của TS. Nhung là đề tài cấp Nhà nước “Chọn lọc các chủng vi khuẩn probiotics có tác dụng hỗ trợ điều trị rối loạn trầm cảm – lo âu”. Hướng nghiên cứu này xuất phát từ nỗi day dứt trước thực trạng số ca trầm cảm và lo âu ngày càng gia tăng tại Việt Nam cũng như trên thế giới, kéo theo nhiều trường hợp tự tử để lại những mất mát và tổn thương nặng nề cho gia đình và xã hội. Thêm vào đó, các phương pháp điều trị hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng trọn vẹn nhu cầu hỗ trợ người bệnh. Chính khoảng trống ấy đã thôi thúc chị theo đuổi một hướng đi mới – tận dụng sức mạnh của probiotics như một giải pháp an toàn, bền vững và nhân văn cho sức khỏe tinh thần.
TS. Nhung cho biết, các loại thuốc chống trầm cảm hiện nay thường đi kèm nhiều tác dụng phụ và khó áp dụng cho những nhóm nhạy cảm như trẻ em hay phụ nữ mang thai. Không ít bệnh nhân lại e ngại việc gặp gỡ chuyên gia tâm lý vì sợ định kiến xã hội. Việc điều chỉnh thuốc cũng phức tạp, nhiều khi phải thử đi thử lại mới tìm được loại phù hợp, dễ khiến người bệnh thêm chán nản. Thậm chí, có những nhóm bệnh nhân hoàn toàn không thể dùng thuốc do chống chỉ định. Chính ở khoảng trống ấy, probiotics mở ra một giải pháp đầy hứa hẹn: an toàn, lành tính, dễ tiếp cận và có thể đồng hành cùng các phương pháp điều trị truyền thống, mang lại hy vọng mới cho sức khỏe tinh thần.
Không chỉ dừng ở giả thuyết, nhóm nghiên cứu của TS. Nhung đã chọn lọc các chủng vi khuẩn có khả năng sống sót bền vững trong đường ruột, đồng thời điều hòa các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và GABA – những “hormone hạnh phúc” và “chất an thần tự nhiên” của não bộ. Nhóm không chỉ nghiên cứu từng chủng riêng lẻ mà còn tạo ra sự phối hợp cộng hưởng: có chủng hỗ trợ giảm viêm, có chủng tăng cường hàng rào niêm mạc, và có chủng tham gia chuyển hóa tryptophan – tiền chất của serotonin. Cách tiếp cận này mở ra tiềm năng toàn diện cho probiotics trong hỗ trợ sức khỏe tinh thần.
“Chính sự phối hợp này giúp tạo nên một sản phẩm toàn diện, nhắm trực diện vào mục tiêu dự phòng và hỗ trợ điều trị trầm cảm – lo âu,” TS. Nhung nhấn mạnh.
Một trong những điều TS. Nhung tâm đắc là góp phần thay đổi quan niệm truyền thống về probiotics. Nếu trước đây chúng chỉ được xem như “tốt cho tiêu hóa”, thì các bằng chứng khoa học gần đây đã khẳng định vai trò sâu rộng hơn đối với sức khỏe con người.
Chị chia sẻ: ruột và não được kết nối qua trục não – ruột; khi hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng được sản xuất và điều hòa ổn định, từ đó giảm nguy cơ trầm cảm và lo âu. Không chỉ vậy, probiotics còn giúp hạ viêm – một yếu tố được chứng minh liên quan chặt chẽ đến rối loạn tâm thần. “Nói cách khác, khi hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh, não bộ cũng được nuôi dưỡng và cân bằng tốt hơn.”
Từ phòng thí nghiệm đến thử nghiệm lâm sàng
Hiện tại, công trình của nhóm TS. Nhung đang chuẩn bị bước vào giai đoạn thử nghiệm lâm sàng – chặng đường nhiều thử thách nhưng cũng là cơ hội để hiện thực hóa các kết quả trong phòng thí nghiệm. Nhóm nghiên cứu sẽ tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chuẩn về nghiên cứu y sinh, với sự phê duyệt từ Hội đồng Đạo đức và cơ quan quản lý. Hệ thống đánh giá được thiết kế đa chiều: từ thang đo tâm lý chuẩn hóa để định lượng mức độ trầm cảm – lo âu, đến các xét nghiệm sinh học theo dõi sự thay đổi ở hệ vi sinh đường ruột và chất dẫn truyền thần kinh. “Điều quan trọng nhất là đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người tham gia và thu thập dữ liệu tin cậy, minh bạch.” – TS. Nhung nhấn mạnh.

Về triển vọng thương mại hóa, TS. Nhung cho biết nhóm nghiên cứu đã có định hướng rõ ràng, nhưng chỉ thực hiện khi sản phẩm thực sự chứng minh được tính an toàn và hiệu quả. “Lộ trình sẽ đi từ tiền lâm sàng đến lâm sàng, rồi mới tính đến chuyển giao công nghệ và sản xuất đại trà.” – chị nhấn mạnh.
TS. Nhung tin rằng probiotics có thể trở thành “cầu nối” giữa y học hiện đại và các giải pháp tự nhiên trong chăm sóc sức khỏe tinh thần. Niềm tin này càng có ý nghĩa khi nhu cầu phòng ngừa và điều trị trầm cảm – lo âu tại Việt Nam ngày càng lớn, trong khi thuốc chống trầm cảm vẫn còn nhiều hạn chế. Hướng đi này mở ra không chỉ một giải pháp khoa học bền vững, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc cho cộng đồng.
“Nếu được phát triển đúng hướng, probiotics có thể trở thành lựa chọn bổ sung hữu ích, được ứng dụng không chỉ tại bệnh viện, phòng khám mà còn trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Mình kỳ vọng trong tương lai, Việt Nam sẽ xây dựng được hướng dẫn quốc gia về ứng dụng probiotics trong chăm sóc sức khỏe tinh thần.” – TS. Nhung chia sẻ.
Người Thầy tận tâm trên giảng đường
Bên cạnh những giờ miệt mài trong phòng thí nghiệm, TS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung còn dành nhiều tâm huyết cho sự nghiệp giảng dạy. Với chị, người thầy không chỉ đơn thuần truyền đạt kiến thức, mà còn là người đồng hành, khơi gợi niềm say mê khoa học trong mỗi học trò.
Trong lớp học, chị thường mở đầu bằng những câu chuyện gần gũi, từ hiện tượng đời sống hằng ngày cho đến những ví dụ sinh động trong nghiên cứu. Nhờ vậy, những khái niệm tưởng chừng khô khan của vi sinh vật học trở nên dễ hiểu, giàu gợi mở và kích thích trí tò mò của sinh viên. Chị luôn khuyến khích học trò đặt câu hỏi, tranh luận, thậm chí phản biện lại giảng viên. Với chị, điều cốt lõi không phải là ghi nhớ công thức, mà là hình thành năng lực tư duy khoa học.

Ngoài giờ học, chị sẵn sàng dành thời gian tư vấn cho sinh viên về định hướng học tập, nghiên cứu, thậm chí cả những trăn trở trong cuộc sống. Có những buổi tối muộn, ánh đèn phòng thí nghiệm vẫn sáng vì chị cùng nhóm sinh viên hoàn thiện báo cáo hoặc thảo luận ý tưởng nghiên cứu mới.
Trong mắt sinh viên, chị không chỉ là “Cô giáo Nhung”, mà còn là người truyền cảm hứng, gieo niềm tin rằng khoa học có thể mang lại những đổi thay tích cực cho cộng đồng.
Câu chuyện nghiên cứu của TS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung cho thấy giá trị đích thực của khoa học không chỉ ở việc khám phá tri thức mới, mà còn ở khả năng chạm đến đời sống, góp phần xoa dịu những nỗi đau tinh thần và nuôi dưỡng hy vọng cho cộng đồng. Với niềm đam mê và sự kiên định, chị cùng các cộng sự đang từng bước khẳng định rằng khoa học, khi gắn bó với con người, sẽ trở thành ánh sáng dẫn đường cho một xã hội khỏe mạnh và nhân văn hơn.





