USTH chính thức khởi tranh giải bóng đá USTH CHAMPION LEAGUE 2022 vào ngày 28/08/2022. Đây hứa hẹn sẽ là “sân khấu” cho những “nghệ sĩ sân cỏ” của USTH thăng hoa qua từng trận đấu.
Nhằm mục tiêu nâng cao tinh thần thể dục thể thao trong sinh viên, thúc đẩy tinh thần đoàn kết, gắn bó trong tập thể các lớp, khoa, ngành, 3 đơn vị gồm Phòng Công tác sinh viên, Đoàn Thanh niên và USTH Football Club phối hợp tổ chức giải bóng đá USTH CHAMPION LEAGUE 2022.
Không chỉ đơn thuần là một sự kiện thể thao, giải đấu này được mong chờ sẽ tạo cơ hội giao lưu, gặp gỡ giữa các thế hệ sinh viên, cựu sinh viên cùng chung tình yêu với trái bóng tròn.
Dưới đây là thông tin chi tiết:
1. Thời gian, địa điểm:
– Khai mạc: 08h00, chủ nhật, ngày 28/08/2022
– Thời gian: Sáng chủ nhật hàng tuần, bắt đầu từ ngày 28/08/2022
– Địa điểm: Sân bóng Thành Lâm 3, Ngõ 3 Tôn Thất thuyết, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
2. Danh sách 16 đội bóng:
STT |
Tên đội |
STT |
Tên đội |
1 |
FC Gen12 |
9 |
FC Old boys |
2 |
FC Bros |
10 |
FC GMTC |
3 |
FC KTX |
11 |
FC Bóng |
4 |
FC Black Pink |
12 |
FC USTH Staff |
5 |
FC Minkenco |
13 |
FC Brazzers |
6 |
Aeronautics FC |
14 |
FC OP AM |
7 |
USTH paytowin |
15 |
FC Viện Môi trường (khách mời) |
8 |
FC Li.ithium |
16 |
FC HUSCO (khách mời) |
3. Cơ cấu giải thưởng:
3.1. Giải thưởng tập thể:
STT |
Danh hiệu |
Phần thưởng |
1 |
Giải Vô địch |
– Tiền mặt: 2.000.000 VND -1 Cúp Vô địch -15 Huy chương Vàng -Bảng danh vị |
2 |
Giải Nhì |
-Tiền mặt: 1.500.000 VND -15 Huy chương Bạc -Bảng danh vị |
3 |
Giải Ba |
-Tiền mặt: 1.000.000 VND -15 Huy chương Đồng -Bảng danh vị |
4 |
Giải Fair Play |
-Tiền mặt: 200.000 VND – Bảng danh vị |
3.2. Giải thưởng cá nhân:
STT |
Giải thưởng |
Phần thưởng |
1 |
Vua phá lưới |
-Tiền mặt: 200.000VND |
2 |
Găng tay vàng |
-Tiền mặt: 200.000VND |
4. Lịch giải đấu:
Thời gian |
Hoạt động |
Trận |
|||
28-8 |
Khai mạc |
Sáng ca 1 |
Sáng ca 2 |
Chiều ca 1 |
Chiều ca 2 |
Đá lượt trận 1 vòng bảng |
A1-A2 |
B1-B2 |
C1-C2 |
D1-D2 |
|
A3-A4 |
B3-B4 |
C3-C4 |
D3-D4 |
||
4-9 |
Đá lượt trận 2 vòng bảng |
C1-C3 |
A1-A3 |
B1-B3 |
D1-D3 |
C2-C4 |
A2-A4 |
B2-B4 |
D2-D4 |
||
11-9 |
Đá lượt trận 3 vòng bảng |
B1-B4 |
C1-C4 |
A1-A4 |
D1-D4 |
B2-B3 |
C2-C3 |
A2-A3 |
D2-D3 |
||
18-9 |
Đá lượt trận tứ kết |
Tứ kết 1 |
Tứ kết 3 |
||
Tứ kết 2 |
Tứ kết 4 |
||||
25-9 |
Đá lượt trận bán kết |
Bán kết 1 |
Bán kết 2 |
||
2/10 |
Đá tranh hạng 3 và chung kết |
Tranh 3-4 |
Chung kết |
||
Bế mạc |