Thí sinh lưu ý:
- Bản mềm Giấy báo trúng tuyển và nhập học đã được gửi tới địa chỉ email của các thí sinh trúng tuyển.
- Thí sinh trúng tuyển lưu ý hoàn tất hồ sơ theo hướng dẫn trong “Thông báo nhập học chương trình đào tạo Đại học, năm học 2023 – 2024” và có mặt tại USTH để làm thủ tục nhập học.
Số TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã tuyển sinh/Số báo danh | Ngành đào tạo |
1 | CHU MINH ANH | 18/08/2005 | Nữ | 01065872 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
2 | ĐÀO HỒNG ANH | 24/10/2005 | Nữ | 01015919 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
3 | GIANG PHƯƠNG ANH | 22/02/2005 | Nữ | 01021860 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
4 | LÊ HÀ TÚ ANH | 25/03/2005 | Nữ | 01021897 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
5 | MAI QUỲNH ANH | 19/08/2005 | Nữ | 01052872 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
6 | NGUYỄN CHÂU ANH | 08/06/2005 | Nữ | 01015952 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
7 | TRẦN VŨ BẢO ANH | 08/07/2005 | Nữ | 01022411 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
8 | TRỊNH QUỲNH ANH | 28/09/2005 | Nữ | 01009253 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
9 | TRỊNH THỊ THẢO ANH | 29/11/2005 | Nữ | 29000083 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
10 | HOÀNG GIA BẢO | 26/03/2005 | Nam | 01053421 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
11 | LÊ NHƯ BĂNG CHÂU | 06/05/2005 | Nữ | 33004683 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
12 | BÙI QUỲNH CHI | 09/09/2005 | Nữ | 01016629 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
13 | TRẦN LINH CHI | 05/04/2005 | Nữ | 01009777 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
14 | VŨ HÀ CHI | 02/03/2005 | Nữ | 01013674 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
15 | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | 25/03/2005 | Nam | 01032959 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
16 | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 19/02/2005 | Nữ | 10000068 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
17 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 27/02/2005 | Nữ | 01088687 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
18 | QUÁCH HOÀNG DUNG | 27/09/2005 | Nữ | 01000745 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
19 | HỒ SỸ KHÁNH DUY | 13/12/2005 | Nam | 01022935 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
20 | VÕ NHÂN DUYÊN | 09/01/2005 | Nữ | 30005458 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
21 | HOÀNG BẠCH DƯƠNG | 21/09/2005 | Nữ | 01003430 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
22 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/01/2005 | Nữ | 01000821 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
23 | TRẦN MAI ÁNH DƯƠNG | 01/01/2005 | Nữ | 41008733 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
24 | HOÀNG THẢO ĐAN | 08/11/2005 | Nữ | 01017231 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
25 | DƯƠNG MINH BẢO ĐỨC | 20/09/2005 | Nam | 01033507 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
26 | ĐOÀN ANH ĐỨC | 08/01/2005 | Nam | 01017839 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
27 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/09/2005 | Nam | 01017871 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
28 | PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ | 01/01/2005 | Nữ | 01017928 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
29 | VŨ MẠNH HÀ | 08/03/2005 | Nam | 22000503 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
30 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 27/05/2005 | Nữ | 25014713 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
31 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 27/09/2005 | Nữ | 01030244 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
32 | NGUYỄN NGỌC HIỂN | 11/10/2005 | Nam | 01013806 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
33 | BÙI NGỌC HIẾU | 12/09/2005 | Nam | 01006699 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
34 | NGUYỄN THU HOÀI | 28/08/2005 | Nữ | 01043869 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
35 | ĐỖ HUY HOÀNG | 04/07/2005 | Nam | 01013836 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
36 | ĐẶNG MINH HOÀNG | 01/11/2005 | Nam | 01023631 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
37 | LÊ QUANG HUY | 14/08/2005 | Nam | 01018470 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
38 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 20/10/2005 | Nữ | 01019334 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
39 | PHAN THỊ THANH HUYỀN | 25/02/2005 | Nữ | 16008340 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
40 | LÊ HỒNG KHANH | 09/05/2005 | Nữ | 63000579 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
41 | TRẦN AN KHANH | 10/04/2005 | Nữ | 01024149 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
42 | NGUYỄN LÊ MINH KHÔI | 29/11/2005 | Nam | 01003940 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
43 | NÔNG THỊ NGỌC LAM | 26/07/2005 | Nữ | 38000062 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
44 | TRỊNH HƯƠNG LIÊN | 26/12/2005 | Nữ | 01012100 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
45 | NGÔ MAI LINH | 23/01/2005 | Nữ | 01012124 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
46 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 31/05/2005 | Nữ | 01020029 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
47 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 11/09/2005 | Nữ | 01098205 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
48 | NGUYỄN MAI LINH | 11/09/2005 | Nữ | 01001990 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
49 | PHẠM NGỌC THÙY LINH | 25/07/2005 | Nữ | 01020047 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
50 | TỐNG KHÁNH LINH | 05/05/2005 | Nữ | 01025252 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
51 | TRẦN LÊ PHƯƠNG LINH | 21/11/2005 | Nữ | 01024745 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
52 | TRẦN NGỌC ÁI LINH | 25/07/2005 | Nữ | 25000912 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
53 | VƯƠNG GIA LINH | 09/11/2005 | Nữ | 01012565 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
54 | NGUYỄN CHÂU LONG | 24/12/2005 | Nữ | 01058566 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
55 | TRẦN GIA LUÂN | 26/02/2005 | Nam | 21015057 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
56 | NGUYỄN PHƯƠNG LY | 27/01/2005 | Nữ | 01020628 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
57 | HOÀNG NGỌC MAI | 28/06/2005 | Nữ | 23000360 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
58 | NGUYỄN QUANG MINH | 05/11/2005 | Nam | 01101757 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
59 | NGUYỄN THỊ THU MINH | 23/12/2005 | Nữ | 01021296 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
60 | PHẠM HOÀNG MINH | 02/08/2005 | Nam | 01021314 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
61 | PHẠM NGỌC BÌNH MINH | 04/07/2005 | Nữ | 01020734 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
62 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀI NAM | 13/01/2005 | Nam | 01101857 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
63 | NGUYỄN THÚY NGA | 02/01/2005 | Nữ | 01012850 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
64 | ĐOÀN HẢI NGÂN | 08/06/2005 | Nữ | 01021403 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
65 | NGUYỄN HOÀNG NGÂN | 06/10/2005 | Nữ | 01004458 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
66 | NGUYỄN PHÚ LINH NGÂN | 13/02/2005 | Nữ | 01021410 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
67 | NGUYỄN MINH NGỌC | 23/10/2005 | Nữ | 01021443 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
68 | PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC | 26/07/2005 | Nữ | 01025689 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
69 | NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN | 17/09/2005 | Nữ | 01025702 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
70 | NHỮ HƯƠNG THẢO NGUYÊN | 22/09/2005 | Nữ | 01056662 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
71 | PHẠM THẢO NGUYÊN | 31/01/2005 | Nữ | 01014742 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
72 | CAO PHÚC PHƯƠNG | 27/09/2005 | Nữ | 01002728 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
73 | HOÀNG BÙI NAM PHƯƠNG | 02/11/2005 | Nữ | 01035470 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
74 | HOÀNG LÊ HÀ PHƯƠNG | 01/08/2005 | Nữ | 01021123 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
75 | NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG | 14/09/2005 | Nữ | 01021132 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
76 | TRẦN LAN PHƯƠNG | 04/06/2005 | Nữ | 01021142 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
77 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 25/01/2005 | Nam | 01021605 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
78 | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | 14/01/2005 | Nam | 25007008 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
79 | VŨ TÚ QUÂN | 27/07/2005 | Nam | 01021190 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
80 | LÊ MINH ANH QUỐC | 31/08/2005 | Nam | 01056801 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
81 | LÊ NHẬT QUỲNH | 05/10/2005 | Nữ | 28025394 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
82 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 04/07/2005 | Nữ | 01021629 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
83 | TRẦN THANH TÂM | 17/09/2005 | Nữ | 01021673 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
84 | NGUYỄN XUÂN THÁI | 31/12/2005 | Nam | 01028011 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
85 | PHẠM TIẾN THÀNH | 20/08/2005 | Nam | 01006458 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
86 | LÊ THỊ THANH THẢO | 06/12/2005 | Nữ | 03013124 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
87 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/03/2005 | Nữ | 03006763 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
88 | ĐINH ANH THẮNG | 15/02/2005 | Nam | 01025616 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
89 | NGUYỄN HUYỀN THU | 01/10/2005 | Nữ | 21014175 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
90 | NGUYỄN HƯƠNG THUỲ | 21/05/2005 | Nữ | 01019851 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
91 | NGUYỄN MINH THƯ | 22/12/2005 | Nữ | 01002876 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
92 | NGUYỄN PHÚ TIẾN | 07/06/2005 | Nam | 01058882 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
93 | ĐÀO MINH TRANG | 07/11/2005 | Nữ | 01011287 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
94 | ĐẶNG LINH TRANG | 23/12/2005 | Nữ | 01029775 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
95 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH TRANG | 21/07/2005 | Nữ | 01033890 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
96 | NGUYỄN HỮU THÀNH TRUNG | 30/11/2005 | Nam | 03004791 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
97 | ĐỖ SƠN TÙNG | 31/08/2005 | Nam | 01019225 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
98 | TRẦN THẢO VÂN | 24/11/2005 | Nữ | 01019318 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
99 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VIÊN | 11/11/2005 | Nữ | 01014579 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
100 | PHẠM NGUYÊN VŨ | 12/04/2005 | Nam | 01021247 | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
101 | NGUYỄN KHÁNH AN | 19/12/2005 | Nam | 01032168 | Hóa học |
102 | NGUYỄN VĂN AN | 07/11/2005 | Nam | 24008807 | Hóa học |
103 | NGUYỄN VŨ ANH | 07/04/2005 | Nam | 01038229 | Hóa học |
104 | PHAN THỊ HOÀNG ANH | 20/11/2005 | Nữ | 01016014 | Hóa học |
105 | VŨ THỊ MỸ BẢO | 08/12/2005 | Nữ | 03017374 | Hóa học |
106 | BÙI THỊ NGỌC BÍCH | 22/05/2005 | Nữ | 25015969 | Hóa học |
107 | PHẠM MINH CHÂU | 09/07/2005 | Nữ | 01016624 | Hóa học |
108 | NGUYỄN THU CÚC | 11/01/2005 | Nữ | 10000547 | Hóa học |
109 | CHỬ MINH DUY | 14/07/2005 | Nam | 01043277 | Hóa học |
110 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | 28/07/2005 | Nam | 01036187 | Hóa học |
111 | ĐỖ VĂN VIỆT HÀ | 31/01/2005 | Nam | 01010685 | Hóa học |
112 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 30/03/2005 | Nữ | 21014886 | Hóa học |
113 | VŨ DUY HIỆP | 29/10/2005 | Nam | 25008509 | Hóa học |
114 | TRẦN THỊ THÚY HÒA | 22/10/2005 | Nữ | 25009913 | Hóa học |
115 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 31/08/2005 | Nam | 01011118 | Hóa học |
116 | NGUYỄN GIA HUY | 23/05/2005 | Nam | 01058010 | Hóa học |
117 | ĐOÀN VĂN KHOA | 16/03/2005 | Nam | 27007334 | Hóa học |
118 | BÙI LÊ PHÚC LÂM | 19/12/2005 | Nam | 12001701 | Hóa học |
119 | QUÁCH NGỌC LINH | 27/11/2005 | Nam | 01079056 | Hóa học |
120 | NGUYỄN CAO ĐỨC MINH | 10/10/2005 | Nam | 01012678 | Hóa học |
121 | LÊ BẢO NGÂN | 20/05/2005 | Nữ | 01021404 | Hóa học |
122 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG | 10/12/2005 | Nữ | 01046432 | Hóa học |
123 | LÊ THANH PHƯỢNG | 02/07/2005 | Nữ | 01004588 | Hóa học |
124 | NGUYỄN ANH QUÂN | 10/05/2005 | Nam | 01041458 | Hóa học |
125 | NGUYỄN PHƯƠNG THANH | 08/12/2005 | Nữ | 29017222 | Hóa học |
126 | HÀ THỊ TÌNH | 03/03/2005 | Nữ | 28015222 | Hóa học |
127 | PHAN NGÔ QUỲNH TRÂM | 20/05/2005 | Nữ | 33004557 | Hóa học |
128 | VŨ HIẾU TRUNG | 11/02/2005 | Nam | 01019149 | Hóa học |
129 | HÀ PHAN ANH | 15/09/2005 | Nam | 01013074 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
130 | NGUYỄN VIỆT ANH | 19/10/2005 | Nam | 01005301 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
131 | TRẦN VŨ KIẾM ANH | 02/12/2005 | Nam | 01000372 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
132 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 13/03/2005 | Nam | 29005480 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
133 | CHU QUỐC ĐẠT | 01/09/2005 | Nam | 01033482 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
134 | PHAN MINH ĐẠT | 09/05/2005 | Nam | 01023006 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
135 | ĐÀO XUÂN HIỂN | 26/10/2005 | Nam | 01023542 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
136 | LÊ HOÀNG HIỆP | 29/08/2005 | Nam | 09000723 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
137 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 25/08/2005 | Nữ | 03020847 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
138 | NGUYỄN THẾ KIỆT | 25/01/2005 | Nam | 01031213 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
139 | VŨ KHOA LÂM | 16/05/2005 | Nam | 01024659 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
140 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH | 20/12/2005 | Nữ | 23005152 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
141 | PHẠM ĐỨC HẢI MINH | 04/11/2005 | Nam | 01021310 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
142 | NGUYỄN HOÀNG PHAN | 07/07/2005 | Nam | 01058153 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
143 | LÊ THANH PHONG | 28/05/2005 | Nam | 28019717 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
144 | TRẦN PHAN SANG | 02/01/2005 | Nam | 01069694 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
145 | NGUYỄN MINH TÂM | 19/12/2005 | Nữ | 01014861 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
146 | NGÔ ĐẮC THỊNH | 11/02/2005 | Nam | 19012465 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
147 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÚC | 22/02/2005 | Nữ | 01004190 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
148 | LÊ ĐỨC ANH | 15/11/2005 | Nam | 27001611 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
149 | NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU | 25/08/2005 | Nữ | 01000662 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
150 | PHAN VŨ NGỌC CHÂU | 22/01/2005 | Nữ | 01038635 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
151 | LƯƠNG MINH DƯƠNG | 23/09/2005 | Nam | 22000068 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
152 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 30/04/2005 | Nam | 01023001 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
153 | HỒ XUÂN HIẾU | 25/08/1998 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng | |
154 | PHẠM VĂN HÙNG | 27/01/2005 | Nam | 25016600 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
155 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 18/09/2005 | Nam | 01101020 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
156 | LÊ TUẤN KIỆT | 09/02/2005 | Nam | 01012074 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
157 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | 11/07/2005 | Nữ | 23000299 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
158 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 11/07/2005 | Nữ | 23000363 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
159 | TRẦN HIẾU MINH | 12/08/2005 | Nam | 01034864 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
160 | NGUYỄN NGỌC MINH QUANG | 12/06/2005 | Nam | 01009563 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
161 | NGÔ ĐỨC THÀNH | 02/02/2005 | Nam | 01032086 | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
162 | ĐỖ HÙNG ANH | 24/09/2005 | Nam | 01015147 | Khoa học dữ liệu |
163 | ĐẶNG MINH ANH | 26/01/2005 | Nữ | 01015117 | Khoa học dữ liệu |
164 | LÊ QUỐC ANH | 18/01/2005 | Nam | 28002061 | Khoa học dữ liệu |
165 | LÊ QUỐC ANH | 07/10/2005 | Nam | 01021923 | Khoa học dữ liệu |
166 | LƯƠNG ĐỨC ANH | 23/11/2005 | Nam | 01000150 | Khoa học dữ liệu |
167 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 16/03/2005 | Nữ | 16012951 | Khoa học dữ liệu |
168 | NGUYỄN THÁI NHẤT ANH | 28/10/2005 | Nam | 01015465 | Khoa học dữ liệu |
169 | PHẠM DUY ANH | 16/08/2005 | Nam | 01015531 | Khoa học dữ liệu |
170 | LƯƠNG CHÍ BÁCH | 18/05/2005 | Nam | 01016562 | Khoa học dữ liệu |
171 | HỒ HUYỀN CHÂU | 29/04/2005 | Nữ | 01022851 | Khoa học dữ liệu |
172 | TRẦN HẠNH CHI | 10/09/2005 | Nữ | 01016259 | Khoa học dữ liệu |
173 | PHẠM CÔNG DUYỆT | 22/04/2005 | Nam | 21008740 | Khoa học dữ liệu |
174 | NGÔ THÀNH ĐẠT | 19/11/2005 | Nam | 27009018 | Khoa học dữ liệu |
175 | NGUYỄN MINH ĐẠT | 31/12/2005 | Nam | 01001154 | Khoa học dữ liệu |
176 | BÙI MINH ĐỨC | 25/08/2005 | Nam | 01006252 | Khoa học dữ liệu |
177 | BÙI NGỌC ĐỨC | 28/12/2005 | Nam | 01080854 | Khoa học dữ liệu |
178 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 23/10/2005 | Nam | 22010866 | Khoa học dữ liệu |
179 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 13/11/2005 | Nam | 01001188 | Khoa học dữ liệu |
180 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 02/04/2005 | Nam | 01003518 | Khoa học dữ liệu |
181 | TRẦN THỊ VÂN GIANG | 08/08/2005 | Nữ | 01017911 | Khoa học dữ liệu |
182 | HOÀNG ĐỨC HẢI | 13/02/2005 | Nam | 01017943 | Khoa học dữ liệu |
183 | NGUYỄN BÁ HIẾU | 22/05/2005 | Nam | 21014912 | Khoa học dữ liệu |
184 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 17/06/2005 | Nam | 01071057 | Khoa học dữ liệu |
185 | PHẠM MINH HIẾU | 24/09/2005 | Nam | 01054297 | Khoa học dữ liệu |
186 | ĐẶNG ĐÌNH HÒA | 07/05/2005 | Nam | 01011088 | Khoa học dữ liệu |
187 | DƯƠNG VIỆT HÙNG | 26/01/2005 | Nam | 12014312 | Khoa học dữ liệu |
188 | LÊ VIỆT HÙNG | 10/03/2005 | Nam | 01018144 | Khoa học dữ liệu |
189 | TRẦN MẠNH HÙNG | 12/07/2005 | Nam | 01078528 | Khoa học dữ liệu |
190 | TRẦN NGỌC HÙNG | 11/12/2005 | Nam | 01001361 | Khoa học dữ liệu |
191 | NGUYỄN GIA HUY | 16/06/2005 | Nam | 01034109 | Khoa học dữ liệu |
192 | TRẦN QUANG HUY | 09/01/2002 | Nam | 01015855 | Khoa học dữ liệu |
193 | NGUYỄN NHẬT HƯNG | 11/10/2005 | Nam | 01024084 | Khoa học dữ liệu |
194 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 18/05/2005 | Nữ | 01055246 | Khoa học dữ liệu |
195 | NGUYỄN THẾ KHẢI | 30/06/2005 | Nam | 01024611 | Khoa học dữ liệu |
196 | TRẦN GIA KHÁNH | 28/03/2005 | Nam | 01035040 | Khoa học dữ liệu |
197 | NGUYỄN HỮU TÂN KHOA | 10/05/2005 | Nam | 01034603 | Khoa học dữ liệu |
198 | PHẠM ĐÌNH BẢO KHÔI | 29/12/2005 | Nam | 01012055 | Khoa học dữ liệu |
199 | NGUYỄN MINH KHUÊ | 19/10/2005 | Nam | 01018848 | Khoa học dữ liệu |
200 | NGÔ XUÂN KIÊN | 16/02/2005 | Nam | 01019392 | Khoa học dữ liệu |
201 | LÊ CHÍ THANH LÂM | 18/06/2004 | Nam | Khoa học dữ liệu | |
202 | NGUYỄN HOÀNG LÂN | 27/09/2005 | Nam | 01019441 | Khoa học dữ liệu |
203 | MAI NGỌC LINH | 27/04/2005 | Nữ | 08001124 | Khoa học dữ liệu |
204 | ĐỖ HỮU LONG | 22/01/2005 | Nam | 01058561 | Khoa học dữ liệu |
205 | VÕ SONG LONG | 24/07/2005 | Nam | 01008103 | Khoa học dữ liệu |
206 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 18/02/2005 | Nam | 31007587 | Khoa học dữ liệu |
207 | BÙI QUANG MINH | 23/07/2005 | Nam | 01004360 | Khoa học dữ liệu |
208 | CHÂU TUẤN MINH | 16/01/2005 | Nam | 01101703 | Khoa học dữ liệu |
209 | ĐÀO TUẤN MINH | 24/09/2005 | Nam | 01020642 | Khoa học dữ liệu |
210 | NGUYỄN HIẾU MINH | 04/11/2005 | Nam | 01021271 | Khoa học dữ liệu |
211 | PHẠM NHẬT MINH | 12/10/2005 | Nam | 01020738 | Khoa học dữ liệu |
212 | PHẠM QUANG MINH | 06/02/2005 | Nam | 01021317 | Khoa học dữ liệu |
213 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 30/04/2005 | Nam | 01020845 | Khoa học dữ liệu |
214 | NGUYỄN GIA NAM | 29/01/2005 | Nam | 01002510 | Khoa học dữ liệu |
215 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 22/08/2005 | Nam | 01021380 | Khoa học dữ liệu |
216 | PHI HẢI NAM | 03/09/2005 | Nam | 01030972 | Khoa học dữ liệu |
217 | NGUYỄN VŨ HỒNG NGỌC | 22/04/2005 | Nữ | 01021446 | Khoa học dữ liệu |
218 | NGUYỄN NGUYỄN NHẬT | 24/11/2005 | Nam | 19006065 | Khoa học dữ liệu |
219 | NGÔ MINH PHƯỚC | 14/02/2005 | Nam | 01031067 | Khoa học dữ liệu |
220 | NGUYỄN ĐÌNH MINH QUANG | 13/06/2005 | Nam | 01002746 | Khoa học dữ liệu |
221 | NGUYỄN XUÂN QUÂN | 12/05/2005 | Nam | 01046967 | Khoa học dữ liệu |
222 | VŨ TIẾN SĨ | 07/08/2005 | Nam | 01002768 | Khoa học dữ liệu |
223 | ĐINH MINH SƠN | 02/04/2005 | Nam | 01010498 | Khoa học dữ liệu |
224 | NGÔ ANH TÂM | 15/01/2005 | Nam | 01056244 | Khoa học dữ liệu |
225 | ĐỖ MINH TÂN | 14/09/2005 | Nam | 43003035 | Khoa học dữ liệu |
226 | HOÀNG GIA THÀNH | 30/04/2005 | Nam | 01010530 | Khoa học dữ liệu |
227 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 02/12/2005 | Nam | 01002793 | Khoa học dữ liệu |
228 | BÙI ĐỨC THẮNG | 17/01/2005 | Nam | 01061474 | Khoa học dữ liệu |
229 | NGUYỄN MINH THƯ | 23/07/2005 | Nữ | 01004179 | Khoa học dữ liệu |
230 | LÊ TRỌNG TIẾN | 20/02/2005 | Nam | 22015009 | Khoa học dữ liệu |
231 | VŨ ĐỨC TIẾN | 20/09/2005 | Nam | 01010620 | Khoa học dữ liệu |
232 | LƯU HỮU TÌNH | 29/04/2005 | Nam | 28035970 | Khoa học dữ liệu |
233 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 06/05/2005 | Nữ | 25006597 | Khoa học dữ liệu |
234 | PHAN MINH TRANG | 29/10/2005 | Nữ | 01001130 | Khoa học dữ liệu |
235 | ĐÀO CHÍ TRUNG | 13/11/2005 | Nam | 01100302 | Khoa học dữ liệu |
236 | NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG | 10/09/2005 | Nam | 17007013 | Khoa học dữ liệu |
237 | HOÀNG DANH TÚ | 23/08/2005 | Nam | 01011356 | Khoa học dữ liệu |
238 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 11/04/2005 | Nam | 19006292 | Khoa học dữ liệu |
239 | PHẠM HỒNG VÂN | 27/03/2005 | Nữ | 29023530 | Khoa học dữ liệu |
240 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 07/05/2005 | Nam | 01011917 | Khoa học dữ liệu |
241 | NGUYỄN TẤT HOÀNG VIỆT | 21/10/2005 | Nam | 01011919 | Khoa học dữ liệu |
242 | PHẠM QUANG VINH | 20/05/2005 | Nam | 01002364 | Khoa học dữ liệu |
243 | VŨ NGỌC VINH | 05/06/2005 | Nam | 01021230 | Khoa học dữ liệu |
244 | NGUYỄN ĐĂNG VŨ | 01/09/2005 | Nam | 01021242 | Khoa học dữ liệu |
245 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 11/08/2005 | Nam | 01028689 | Toán ứng dụng |
246 | LÊ TUẤN ANH | 11/05/2005 | Nam | 01098894 | Toán ứng dụng |
247 | PHẠM PHƯƠNG ANH | 17/02/2005 | Nữ | 17007146 | Toán ứng dụng |
248 | LÊ VĂN CHUNG | 17/07/2005 | Nam | 28014681 | Toán ứng dụng |
249 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 15/05/2005 | Nam | 01000729 | Toán ứng dụng |
250 | TRƯƠNG QUỐC ĐẠT | 28/09/2005 | Nam | 01088749 | Toán ứng dụng |
251 | LA QUANG HÀO | 17/05/2005 | Nam | 18011252 | Toán ứng dụng |
252 | ĐỖ MINH HIẾU | 19/11/2005 | Nam | 01049771 | Toán ứng dụng |
253 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 25/01/2005 | Nam | 01081444 | Toán ứng dụng |
254 | ĐÀM QUANG KHÁNH | 16/05/2005 | Nam | 28001084 | Toán ứng dụng |
255 | NGUYỄN HỮU NAM KHOA | 20/11/2005 | Nam | 01013916 | Toán ứng dụng |
256 | NGUYỄN PHÚC LÂM | 14/01/2005 | Nam | 01031225 | Toán ứng dụng |
257 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 25/06/2005 | Nam | 01024656 | Toán ứng dụng |
258 | NGUYỄN TUẤN MINH | 06/01/2005 | Nam | 01069078 | Toán ứng dụng |
259 | NGUYỄN DUY MINH QUANG | 13/02/2005 | Nam | 01002745 | Toán ứng dụng |
260 | NGÔ ĐỨC THÁI QUÂN | 04/04/2003 | Nam | 30010999 | Toán ứng dụng |
261 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 06/05/2005 | Nam | 01032088 | Toán ứng dụng |
262 | NGUYỄN CAO MẠNH THẮNG | 19/06/2005 | Nam | 01017136 | Toán ứng dụng |
263 | NGUYỄN HỒNG BẢO THIỆN | 17/04/2005 | Nam | 33004486 | Toán ứng dụng |
264 | CAO VĂN TÙNG | 03/08/2005 | Nam | 44003319 | Toán ứng dụng |
265 | ĐÔNG ANH VINH | 14/08/2005 | Nam | 23007201 | Toán ứng dụng |
266 | LÊ NHƯ Ý | 04/03/2005 | Nam | 01077864 | Toán ứng dụng |
267 | ĐẶNG BÌNH AN | 27/09/2005 | Nam | 01021730 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
268 | NGUYỄN MẠNH KHÁNH AN | 28/10/2005 | Nam | 01013021 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
269 | NGUYỄN PHẠM TRƯỜNG AN | 11/11/2005 | Nam | 01015020 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
270 | PHẠM HOÀNG AN | 20/10/2005 | Nam | 01013029 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
271 | TRẦN LÊ HOÀNG AN | 29/11/2005 | Nam | 01021771 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
272 | DƯƠNG ĐỨC ANH | 02/12/2005 | Nam | 01013053 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
273 | ĐỖ HÙNG ANH | 15/05/2005 | Nam | 01032233 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
274 | ĐỖ TRẦN NAM ANH | 14/12/2005 | Nam | 01015164 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
275 | ĐÀO DUY ANH | 21/09/2005 | Nam | 01021813 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
276 | ĐINH VIỆT ANH | 25/03/2005 | Nam | 21014713 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
277 | ĐẶNG QUANG NAM ANH | 23/05/2005 | Nam | 01000081 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
278 | HOÀNG HOÀNG ANH | 16/08/2005 | Nam | 16004091 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
279 | LÊ ĐỨC ANH | 08/10/2005 | Nam | 01000124 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
280 | LÊ ĐỨC ANH | 21/12/2005 | Nam | 01032276 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
281 | LƯƠNG QUỲNH ANH | 03/11/2005 | Nữ | 18004615 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
282 | LƯU NGUYỄN TIẾN ANH | 03/04/2005 | Nam | 01015949 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
283 | NGHIÊM TRỌNG QUỐC ANH | 21/06/2005 | Nam | 21014727 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
284 | NGUYỄN CAO VIỆT ANH | 03/12/2005 | Nam | 27004105 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
285 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 31/05/2005 | Nam | 01015330 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
286 | NGUYỄN HẢI ANH | 01/06/2005 | Nam | 01032335 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
287 | NGUYỄN PHAN HỒNG ANH | 21/11/2005 | Nam | 01015419 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
288 | NGUYỄN QUỐC ANH | 24/12/2005 | Nam | 24006276 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
289 | NGUYỄN THẾ ANH | 02/10/2005 | Nam | 01015466 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
290 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 03/10/2005 | Nữ | 01015984 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
291 | NGUYỄN TUẤN ANH | 13/06/2005 | Nam | 01042233 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
292 | NGUYỄN XUÂN ANH | 23/09/2005 | Nam | 01077348 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
293 | TRƯƠNG DUY ANH | 21/11/2005 | Nam | 01026377 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
294 | NGUYỄN THIÊN ÂN | 17/04/2005 | Nam | 01003164 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
295 | NGUYỄN TRỌNG BÁCH | 02/10/2005 | Nam | 12000079 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
296 | HOÀNG GIA BẢO | 12/07/2004 | Nam | 01022825 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
297 | NGUYỄN HOÀI BẢO | 27/09/2005 | Nam | 28028369 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
298 | PHẠM GIA BẢO | 05/08/2005 | Nam | 01016126 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
299 | VŨ MINH CHÂU | 17/05/2005 | Nữ | 01032898 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
300 | NGUYỄN KHÁNH CHI | 30/09/2005 | Nữ | 01022864 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
301 | BÙI THÀNH CÔNG | 05/10/2005 | Nam | 01099540 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
302 | HOÀNG TRÍ CÔNG | 05/06/2005 | Nam | 18001045 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
303 | ĐOÀN MINH CƯỜNG | 07/02/2005 | Nam | 01032954 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
304 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 04/11/2005 | Nam | 01032965 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
305 | HÀN NGỌC DIỆP | 16/01/2005 | Nữ | 01013375 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
306 | DOÃN TRUNG DŨNG | 20/01/2005 | Nam | 22003021 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
307 | HUỲNH ANH DŨNG | 05/09/2005 | Nam | 01029571 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
308 | NGUYỄN DUY DŨNG | 03/04/2005 | Nam | 01059931 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
309 | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | 07/03/2005 | Nam | 01029580 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
310 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 09/12/2005 | Nam | 01083822 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
311 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 01/06/2005 | Nam | 12002539 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
312 | PHẠM HIẾU DŨNG | 23/06/2005 | Nam | 01017212 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
313 | PHÙNG ĐỖ VIỆT DŨNG | 31/10/2005 | Nam | 01022919 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
314 | TRỊNH QUANG DŨNG | 25/10/2005 | Nam | 01022923 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
315 | TRƯƠNG NGỌC DŨNG | 12/02/2005 | Nam | 26014167 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
316 | VÕ ĐỨC DŨNG | 03/11/2005 | Nam | 29022570 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
317 | LÊ ĐẮC DUY | 28/05/2005 | Nam | 28035589 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
318 | NGÔ HOÀNG KHÁNH DUY | 22/11/2005 | Nam | 01009900 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
319 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 26/11/2005 | Nam | 24005996 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
320 | BÙI LÊ ÁNH DƯƠNG | 21/12/2005 | Nữ | 21014828 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
321 | BÙI QUANG DƯƠNG | 16/03/2005 | Nam | 01016823 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
322 | HỨA THÁI DƯƠNG | 16/02/2005 | Nam | 01016835 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
323 | NGUYỄN NGỌC TÙNG DƯƠNG | 20/03/2005 | Nam | 39008588 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
324 | NGUYỄN THẾ ÁNH DƯƠNG | 08/11/2005 | Nam | 22010844 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
325 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 28/05/2005 | Nam | 01016878 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
326 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 21/06/2005 | Nam | 01053577 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
327 | PHẠM ĐÌNH ÁNH DƯƠNG | 21/12/2005 | Nam | 01006221 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
328 | TRẦN MINH DƯƠNG | 30/12/2005 | Nam | 01070541 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
329 | BÙI NGỌC ĐẠT | 06/01/2005 | Nam | 17004017 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
330 | HOÀNG THÀNH ĐẠT | 02/12/2005 | Nam | 15004557 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
331 | LÊ HOÀNG ĐẠT | 20/09/2005 | Nam | 01009963 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
332 | LÊ QUANG ĐẠT | 06/04/2005 | Nam | 01009966 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
333 | NGUYỄN CAO HOÀNG ĐẠT | 05/04/2005 | Nam | 01006230 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
334 | NGUYỄN DUY ĐẠT | 25/07/2005 | Nam | 15010644 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
335 | NGUYỄN TÀI TIẾN ĐẠT | 26/03/2005 | Nam | 01017795 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
336 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 25/08/2005 | Nam | 01017249 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
337 | ĐÀO PHÚ HỒNG ĐĂNG | 30/07/2005 | Nam | 03010265 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
338 | NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG | 20/03/2005 | Nam | 01000865 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
339 | TĂNG NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 14/11/2005 | Nam | 01010286 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
340 | VŨ HẢI ĐĂNG | 08/11/2005 | Nam | 08000981 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
341 | NGUYỄN KHẢI ĐIỆP | 03/08/2005 | Nam | 15004569 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
342 | BÙI MINH ĐỨC | 27/04/2005 | Nam | 01010289 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
343 | DƯƠNG MINH ĐỨC | 12/08/2005 | Nam | 01030065 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
344 | ĐỖ HỮU ĐỨC | 17/05/2005 | Nam | 26018325 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
345 | ĐÀO ANH ĐỨC | 30/08/2005 | Nam | 01033508 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
346 | HOÀNG LÊ ANH ĐỨC | 02/08/2005 | Nam | 01030071 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
347 | NGUYỄN HỮU MINH ĐỨC | 28/03/2005 | Nam | 01010646 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
348 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 19/08/2005 | Nam | 01001180 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
349 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 04/08/2005 | Nam | 01023406 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
350 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 12/12/2005 | Nam | 01001178 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
351 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/04/2005 | Nam | 12014217 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
352 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 23/08/2005 | Nam | 01001177 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
353 | NGUYỄN PHÚC ĐỨC | 17/09/2005 | Nam | 01054041 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
354 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 10/06/2005 | Nam | 01017880 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
355 | VI VŨ TRÍ ĐỨC | 15/01/2005 | Nam | 01010668 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
356 | HOÀNG ĐỨC GIANG | 14/03/2005 | Nam | 16008887 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
357 | LÊ TRƯỜNG GIANG | 25/12/2005 | Nam | 22007380 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
358 | LÊ TÙNG GIANG | 24/03/2005 | Nam | 19000630 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
359 | TRẦN TRƯỜNG GIANG | 12/10/2005 | Nam | 01010682 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
360 | PHẠM NGÂN HÀ | 20/10/2005 | Nữ | 01070966 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
361 | NGUYỄN THANH HẢI | 20/08/2005 | Nam | 16013417 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
362 | TRẦN CÔNG HẢI | 24/02/2005 | Nam | 24007298 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
363 | TRẦN MẠNH HẢI | 17/10/2005 | Nam | 01049739 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
364 | LÊ SỸ HÂN | 30/12/2005 | Nam | 01097122 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
365 | LÊ THU HIỀN | 30/10/2005 | Nữ | 01033699 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
366 | NGUYỄN TRUNG HIỀN | 06/04/2005 | Nam | 01033703 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
367 | NGUYỄN MINH HIỂN | 18/12/2005 | Nam | 01010755 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
368 | ĐẶNG THẾ HIỆP | 02/01/2005 | Nam | 25014142 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
369 | NGÔ CHẤN HIỆP | 01/06/2005 | Nam | 01023550 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
370 | BÙI MẠNH HIẾU | 23/06/2005 | Nam | 21014910 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
371 | ĐỖ MINH HIẾU | 06/08/2005 | Nam | 01036659 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
372 | ĐÀO MINH HIẾU | 10/09/2005 | Nam | 17007359 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
373 | ĐÀO TRUNG HIẾU | 29/12/2005 | Nam | 01049768 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
374 | ĐÀO XUÂN HIẾU | 23/08/2005 | Nam | 01001295 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
375 | LƯU TRẦN MINH HIẾU | 19/11/2005 | Nam | 22000534 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
376 | NGUYỄN MINH HIẾU | 16/01/2005 | Nam | 01027498 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
377 | NGUYỄN NGỌC MINH HIẾU | 11/01/2005 | Nam | 01007106 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
378 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | 09/08/2005 | Nam | 01091658 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
379 | BÙI VIỆT HOÀNG | 25/03/2005 | Nam | 03017996 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
380 | CẦM DUY HOÀNG | 09/08/2005 | Nam | 14005052 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
381 | ĐẶNG VIỆT HOÀNG | 05/11/2005 | Nam | 25016994 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
382 | LÊ HUY HOÀNG | 18/01/2005 | Nam | 12003529 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
383 | LÊ VIỆT HOÀNG | 08/01/2005 | Nam | 01018082 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
384 | LƯU MINH HOÀNG | 08/08/2005 | Nam | 01097230 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
385 | NGÔ VIỆT HOÀNG | 27/06/2005 | Nam | 12011554 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
386 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG | 16/02/2005 | Nam | 26014945 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
387 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 13/10/2005 | Nam | 01074893 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
388 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 26/10/2005 | Nam | 16013876 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
389 | PHAN DUY HOÀNG | 22/11/2005 | Nam | 17014227 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
390 | TRƯƠNG TUẤN HOÀNG | 29/09/2005 | Nam | 01067706 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
391 | LÝ VĂN HỘI | 15/06/2005 | Nam | 26001897 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
392 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 21/06/2005 | Nam | 24003049 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
393 | NGUYỄN MAI HÙNG | 04/06/2005 | Nam | 01100625 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
394 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 20/08/2005 | Nam | 01097662 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
395 | HÀ ĐĂNG HUY | 19/10/2005 | Nam | 01018460 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
396 | LÊ DUY HUY | 08/02/2005 | Nam | 12009739 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
397 | NGHIÊM GIA HUY | 03/11/2005 | Nam | 01003634 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
398 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 05/03/2005 | Nam | 28022615 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
399 | NGUYỄN GIA HUY | 17/08/2005 | Nam | 01034110 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
400 | TẠ QUANG HUY | 13/08/2005 | Nam | 01097674 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
401 | TRẦN VĂN HUY | 31/10/2005 | Nam | 01100683 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
402 | TRỊNH NHẬT HUY | 16/10/2005 | Nam | 01018523 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
403 | VŨ QUANG HUY | 19/03/2005 | Nam | 26001920 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
404 | ĐẶNG MINH HUYỀN | 15/04/2005 | Nữ | 01014192 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
405 | NGÔ HẢI HUYỀN | 27/02/2005 | Nữ | 01097682 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
406 | NGUYỄN KHẮC HƯNG | 25/01/2005 | Nam | 01084547 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
407 | NGUYỄN PHÚ HƯNG | 29/03/2005 | Nam | 01030836 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
408 | NGUYỄN DOÃN KHA | 15/10/2005 | Nam | 21019852 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
409 | LÊ VĨNH KHẢI | 17/09/2005 | Nam | 01011487 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
410 | CAO VŨ AN KHANG | 18/01/2005 | Nam | 01031165 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
411 | ĐÀO VŨ MINH KHANG | 11/12/2005 | Nam | 48010968 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
412 | NGUYỄN MINH KHANG | 18/02/2005 | Nam | 01011497 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
413 | TRƯƠNG VỸ KHANG | 01/08/2005 | Nam | 01007582 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
414 | NGUYỄN NGỌC KHANH | 01/11/2005 | Nam | 16000837 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
415 | ĐỖ QUỐC KHÁNH | 05/06/2005 | Nam | 01024158 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
416 | NGUYỄN GIA KHÁNH | 26/10/2005 | Nam | 01055276 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
417 | NGUYỄN NAM KHÁNH | 26/11/2005 | Nam | 01001887 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
418 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | 01018774 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
419 | PHẠM GIA KHÁNH | 30/05/2005 | Nam | 31006975 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
420 | PHẠM GIA KHÁNH | 20/08/2005 | Nam | 01011525 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
421 | PHẠM VŨ KHÁNH | 23/02/2005 | Nam | 01084571 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
422 | TRẦN LÊ LAM KHÊ | 20/09/2005 | Nữ | 01001895 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
423 | NGUYỄN BÁ KHOA | 05/10/2005 | Nam | 01071621 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
424 | NGUYỄN VIỆT KHOA | 09/02/2005 | Nam | 01031188 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
425 | ĐẶNG MINH KHÔI | 11/02/2005 | Nam | 15000218 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
426 | PHẠM NGUYÊN KHÔI | 29/11/2005 | Nam | 01014238 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
427 | TRẦN ĐĂNG KHÔI | 23/12/2005 | Nam | 01024620 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
428 | PHẠM NGỌC KHUÊ | 06/07/2005 | Nam | 21014990 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
429 | ĐỖ TRUNG KIÊN | 20/10/2005 | Nam | 01012064 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
430 | NGUYỄN CHÍ KIÊN | 12/12/2005 | Nam | 16013100 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
431 | VŨ TRUNG KIÊN | 18/02/2005 | Nam | 01019403 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
432 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 12/11/2005 | Nam | 01001914 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
433 | NGUYỄN THANH LÂM | 29/01/2005 | Nam | 16012074 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
434 | NGUYỄN THANH LÂM | 26/01/2005 | Nam | 01024654 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
435 | PHAN ĐỨC LÂM | 23/02/2005 | Nam | 01034668 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
436 | CAO HOÀNG LINH | 12/10/2005 | Nam | 01019459 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
437 | CAO TRẦN KHÁNH LINH | 27/07/2005 | Nữ | 27003694 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
438 | ĐỖ BẢO LINH | 13/07/2005 | Nữ | 01019470 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
439 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 01/09/2005 | Nữ | 01045375 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
440 | CẤN PHÚ THANH LONG | 16/01/2005 | Nam | 01071767 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
441 | PHẠM TUẤN LONG | 09/06/2005 | Nam | 26016104 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
442 | ĐẶNG ĐỨC LƯƠNG | 06/06/2005 | Nam | 01020140 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
443 | NGUYỄN MINH LƯƠNG | 25/03/2005 | Nữ | 24002739 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
444 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 07/09/2005 | Nữ | 22004469 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
445 | NGUYỄN ĐINH HUYỀN MAI | 07/03/2005 | Nữ | 23007078 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
446 | ĐỖ VĂN MẠNH | 28/02/2005 | Nam | 28017586 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
447 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 06/08/2005 | Nam | 01051396 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
448 | ĐẶNG NGUYỄN NHẬT MINH | 27/03/2005 | Nam | 01014400 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
449 | ĐOÀN CÔNG MINH | 12/11/2005 | Nam | 01101712 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
450 | HOÀNG QUANG MINH | 22/09/2005 | Nam | 01020288 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
451 | LÊ CÔNG MINH | 03/09/2005 | Nam | 01082183 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
452 | LÊ MINH | 21/12/2005 | Nam | 01020314 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
453 | LÊ QUANG MINH | 26/06/2005 | Nam | 01031915 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
454 | NGUYỄN BÁ HOÀNG MINH | 31/01/2005 | Nam | 01025307 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
455 | NGUYỄN BÌNH MINH | 03/12/2005 | Nam | 16012134 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
456 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 15/09/2005 | Nam | 01028206 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
457 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 19/03/2005 | Nam | 01031928 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
458 | NGUYỄN NGỌC MINH | 11/04/2005 | Nam | 01028212 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
459 | NGUYỄN QUANG MINH | 20/11/2005 | Nam | 01012713 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
460 | NGUYỄN QUANG MINH | 04/12/2005 | Nam | 01035290 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
461 | NGUYỄN QUANG MINH | 14/10/2005 | Nam | 29000528 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
462 | NGUYỄN TUẤN MINH | 09/08/2005 | Nam | 01056443 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
463 | PHẠM ĐỨC MINH | 25/03/2005 | Nam | 01012734 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
464 | PHẠM HIẾU MINH | 01/03/2005 | Nam | 01056099 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
465 | PHẠM NHẬT MINH | 16/07/2005 | Nam | 08003405 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
466 | PHẠM THẾ MINH | 24/09/2005 | Nam | 01020741 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
467 | THÁI ĐỨC MINH | 22/12/2005 | Nam | 01021323 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
468 | TRẦN ĐỨC MINH | 28/07/2005 | Nam | 01031971 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
469 | TRẦN HẢI MINH | 14/04/2005 | Nam | 03010972 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
470 | TRẦN MINH | 13/08/2005 | Nam | 01021336 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
471 | TRẦN NGỌC QUANG MINH | 12/11/2005 | Nam | 01020765 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
472 | TRẦN QUANG MINH | 26/03/2005 | Nam | 01020769 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
473 | VŨ QUANG MINH | 20/07/2005 | Nam | 01021349 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
474 | LƯU GIA NAM | 24/02/2005 | Nam | 01025383 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
475 | NGUYỄN DUY NAM | 24/04/2005 | Nam | 29022687 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
476 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 04/05/2005 | Nam | 27008025 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
477 | TRẦN HẢI NAM | 02/08/2005 | Nam | 01002523 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
478 | TRẦN MẠNH NAM | 17/10/2005 | Nam | 01051843 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
479 | VŨ HẢI NAM | 07/09/2005 | Nam | 01014690 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
480 | VŨ HOÀI NAM | 22/03/2005 | Nam | 01020873 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
481 | NGUYỄN DIỆU NGA | 06/10/2005 | Nữ | 01032027 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
482 | PHẠM TƯỞNG NGẠN | 01/04/2005 | Nam | 01008360 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
483 | HOÀNG NGUYỄN TUẤN NGHĨA | 03/12/2005 | Nam | 01069414 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
484 | NGUYỄN TRÍ NGHĨA | 25/02/2005 | Nam | 01045943 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
485 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 08/05/2005 | Nam | 01020961 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
486 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 10/12/2005 | Nam | 01056575 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
487 | VŨ TRỌNG NGHĨA | 06/02/2005 | Nam | 17014326 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
488 | LÊ MINH NGỌC | 12/02/2005 | Nam | 28017635 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
489 | NGUYỄN DUY NGỌC | 08/09/2005 | Nam | 22006947 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
490 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | 17/01/2005 | Nữ | 01012880 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
491 | NGUYỄN THÚY NGỌC | 15/05/2005 | Nữ | 01059053 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
492 | NGUYỄN VIẾT NGỌC | 11/07/2005 | Nam | 01098381 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
493 | TRẦN BẢO NGỌC | 03/02/2005 | Nữ | 01025690 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
494 | ĐỖ XUÂN NGUYÊN | 09/06/2005 | Nam | 01021476 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
495 | ĐỒNG SỸ NGUYÊN | 23/01/2005 | Nam | 28003865 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
496 | NGUYỄN CÔNG KHÔI NGUYÊN | 25/11/2005 | Nam | 01098393 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
497 | CAO VĂN NHÂN | 27/08/2005 | Nam | 01021529 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
498 | LÊ VIỆT NHẬT | 15/11/2005 | Nam | 16010283 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
499 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT | 27/02/2005 | Nam | 01021542 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
500 | LÊ BÁ NINH | 05/10/2005 | Nam | 19014497 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
501 | VŨ THỊ KIM OANH | 16/09/2005 | Nữ | 26009378 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
502 | DƯƠNG ĐÌNH PHONG | 25/01/2005 | Nam | 01025773 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
503 | LƯƠNG MINH PHÚ | 13/04/2005 | Nam | 10000973 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
504 | NGUYỄN CÔNG PHÚC | 29/07/2005 | Nam | 01021103 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
505 | TRẦN MINH PHÚC | 22/12/2005 | Nam | 01021115 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
506 | ĐÀO MINH PHƯỢNG | 01/04/2005 | Nữ | 03021216 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
507 | LÊ HUY QUANG | 15/09/2005 | Nam | 01009552 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
508 | NGUYỄN HUY QUANG | 13/05/2005 | Nam | 01033170 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
509 | NGUYỄN MINH QUANG | 22/04/2005 | Nam | 01101957 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
510 | PHẠM NHẬT QUANG | 20/07/2005 | Nam | 01004594 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
511 | MAI THẾ BẢO QUÂN | 21/05/2005 | Nam | 01033194 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
512 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 01/01/2005 | Nam | 01069669 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
513 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 07/02/2005 | Nam | 01021179 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
514 | ĐỖ VĂN QUYẾT | 28/02/2005 | Nam | 21003823 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
515 | PHÙNG ĐÀM TIẾN SĨ | 13/01/2005 | Nam | 01069697 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
516 | DƯƠNG TRƯỜNG SƠN | 16/06/2005 | Nam | 12003870 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
517 | HÀ THÁI SƠN | 23/02/2005 | Nam | 01004642 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
518 | PHẠM ĐÌNH HẢI SƠN | 28/07/2005 | Nam | 21019128 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
519 | TRẦN NGỌC SƯƠNG | 07/01/2005 | Nữ | 01037782 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
520 | PHẠM DUY ĐỨC TÂM | 19/04/2005 | Nam | 01006075 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
521 | TRẦN PHÚ THÁI | 14/05/2005 | Nam | 01014869 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
522 | TRẦN QUỐC THÁI | 05/12/2005 | Nam | 01102007 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
523 | BÙI ĐỨC THÀNH | 18/07/2005 | Nam | 01025592 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
524 | LÊ TUẤN THÀNH | 13/03/2005 | Nam | 01032084 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
525 | NGUYỄN VINH THÀNH | 22/01/2005 | Nam | 01025599 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
526 | TRẦN QUANG THÀNH | 29/08/2005 | Nam | 01056806 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
527 | LÊ THANH THẢO | 22/12/2005 | Nữ | 03009959 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
528 | VŨ PHẠM DIỆP THẢO | 02/07/2005 | Nữ | 01014882 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
529 | LÊ ĐỨC THẮNG | 17/10/2005 | Nam | 01028440 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
530 | NGUYỄN SONG THẮNG | 03/02/2005 | Nam | 01033412 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
531 | TRẦN XUÂN THẮNG | 21/05/2005 | Nam | 25001689 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
532 | ĐÀO LÊ XUÂN THIÊN | 01/07/2005 | Nam | 24007899 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
533 | DƯƠNG ĐỨC THỊNH | 01/02/2005 | Nam | 12002006 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
534 | NGUYỄN NGỌC THỊNH | 25/05/2005 | Nam | 21005559 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
535 | NGUYỄN QUANG THUẦN | 19/10/2005 | Nam | 26002972 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
536 | NGUYỄN ANH THƯ | 14/08/2005 | Nữ | 01025953 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
537 | ĐỖ MINH TIẾN | 02/04/2005 | Nam | 01034364 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
538 | LÊ BÁ TIỆP | 10/01/2005 | Nam | 29036249 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
539 | NGUYỄN CHÍ TÔN | 04/10/2005 | Nam | 01082948 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
540 | ĐỖ LÂM TRANG | 17/11/2005 | Nữ | 09000516 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
541 | QUANG ĐỨC TRỌNG | 16/12/2005 | Nam | 22007137 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
542 | ĐẶNG QUANG TRUNG | 24/12/2005 | Nam | 01013625 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
543 | TÔ QUANG TRUNG | 15/01/2005 | Nam | 01002319 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
544 | NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG | 17/08/2005 | Nam | 01083065 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
545 | ĐỖ ANH TÚ | 12/09/2005 | Nam | 16013273 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
546 | NGUYỄN MẠNH TÚ | 08/04/2005 | Nam | 03014050 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
547 | ĐỖ QUỐC TUẤN | 24/08/2005 | Nam | 03014062 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
548 | HOÀNG ANH TUẤN | 01/01/2005 | Nam | 01030605 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
549 | NGUYỄN CAO TUẤN | 14/02/2005 | Nam | 27010830 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
550 | NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN | 17/07/2005 | Nam | 29011795 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
551 | NGUYỄN MINH TUẤN | 30/11/2005 | Nam | 21014674 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
552 | VŨ ANH TUẤN | 09/05/2005 | Nam | 01030615 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
553 | ĐỖ THANH TÙNG | 08/11/2005 | Nam | 27007706 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
554 | NGUYỄN NGỌC TÙNG | 18/02/2005 | Nam | 01002340 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
555 | PHẠM NGỌC TÙNG | 04/08/2005 | Nam | 01002341 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
556 | VŨ SƠN TÙNG | 04/10/2005 | Nam | 01011037 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
557 | NGUYỄN CẢNH VIỆT | 14/07/2005 | Nam | 01007514 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
558 | NGUYỄN TUẤN VIỆT | 30/06/2005 | Nam | 01025164 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
559 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 05/05/2005 | Nam | 03007886 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
560 | NGUYỄN PHÚ VINH | 27/12/2005 | Nam | 01021221 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
561 | NGUYỄN QUANG VINH | 12/07/2005 | Nam | 01094552 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
562 | NGUYỄN THÀNH VINH | 09/06/2005 | Nam | 01002361 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
563 | BÙI TUẤN VŨ | 18/09/2005 | Nam | 25016406 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
564 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG VŨ | 26/03/2005 | Nam | 01021241 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
565 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 25/10/2005 | Nam | 01021243 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
566 | TRẦN NGUYÊN VŨ | 19/09/2005 | Nam | 01014592 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
567 | TRẦN TUẤN VŨ | 17/05/2005 | Nam | 01002377 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
568 | VỪ A XANH | 25/09/2005 | Nam | 62001563 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
569 | NGUYỄN THẾ XUÂN | 29/11/2005 | Nam | 01035034 | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
570 | NGUYỄN HOÀNG AN | 30/04/2005 | Nam | 29000013 | An toàn thông tin |
571 | NGUYỄN TRỌNG AN | 21/01/2005 | Nam | 24005091 | An toàn thông tin |
572 | VŨ BẢO AN | 08/01/2005 | Nam | 01037965 | An toàn thông tin |
573 | ĐÀO QUANG ANH | 12/04/2005 | Nam | 01008559 | An toàn thông tin |
574 | LÊ NAM ANH | 10/04/2005 | Nam | 01015940 | An toàn thông tin |
575 | NGUYỄN ĐẶNG NHẬT ANH | 09/01/2005 | Nam | 01028800 | An toàn thông tin |
576 | NGUYỄN QUANG ANH | 24/10/2005 | Nam | 05000014 | An toàn thông tin |
577 | NGUYỄN THỊ VÀNG ANH | 29/08/2005 | Nữ | 01015481 | An toàn thông tin |
578 | NGUYỄN VIỆT ANH | 14/04/2005 | Nam | 19011830 | An toàn thông tin |
579 | NGUYỄN VIỆT ANH | 02/01/2004 | Nam | 01059425 | An toàn thông tin |
580 | NGUYỄN VIỆT ANH | 27/03/2005 | Nam | 01015987 | An toàn thông tin |
581 | TRẦN THỤC ANH | 24/10/2005 | Nữ | 01013242 | An toàn thông tin |
582 | VŨ HOÀNG ANH | 18/04/2005 | Nam | 15010595 | An toàn thông tin |
583 | ĐOÀN XUÂN BÁCH | 27/03/2003 | Nam | An toàn thông tin | |
584 | NGUYỄN MINH CƯƠNG | 01/12/2005 | Nam | 22011443 | An toàn thông tin |
585 | NGUYỄN TỰ CƯỜNG | 06/08/2005 | Nam | 01022885 | An toàn thông tin |
586 | VŨ NHẬT CƯỜNG | 03/03/2005 | Nam | 27007096 | An toàn thông tin |
587 | NGUYỄN XUÂN DIỆU | 26/09/2001 | Nam | An toàn thông tin | |
588 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 29/11/2005 | Nam | 01017211 | An toàn thông tin |
589 | BÙI QUÝ DƯƠNG | 07/01/2004 | Nam | An toàn thông tin | |
590 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 19/11/2005 | Nam | 01053649 | An toàn thông tin |
591 | VŨ TIẾN ĐẠT | 28/11/2005 | Nam | 01023017 | An toàn thông tin |
592 | TRẦN HẢI ĐĂNG | 05/07/2005 | Nam | 01030055 | An toàn thông tin |
593 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 12/07/2005 | Nam | 28028953 | An toàn thông tin |
594 | NGÔ MINH ĐỨC | 27/05/2005 | Nam | 28018054 | An toàn thông tin |
595 | PHẠM VÕ TOÀN ĐỨC | 18/07/2005 | Nam | 25020058 | An toàn thông tin |
596 | HOÀNG TRƯỜNG GIANG | 04/08/2005 | Nam | 09007190 | An toàn thông tin |
597 | LÊ THỊ HÀ | 30/06/2005 | Nữ | 01097094 | An toàn thông tin |
598 | ĐOÀN XUÂN HẢI | 16/01/2005 | Nam | 01017942 | An toàn thông tin |
599 | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI | 07/01/2005 | Nam | 25000768 | An toàn thông tin |
600 | PHẠM TUẤN HẢI | 12/02/2005 | Nam | 01097103 | An toàn thông tin |
601 | TRẦN HOÀNG HIỆP | 12/09/2005 | Nam | 25010372 | An toàn thông tin |
602 | NGHIÊM TRẦN NGỌC HIẾU | 03/06/2005 | Nam | 17006512 | An toàn thông tin |
603 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG HIẾU | 14/06/2005 | Nam | 01006721 | An toàn thông tin |
604 | NGUYỄN MINH HIẾU | 14/12/2005 | Nam | 16010072 | An toàn thông tin |
605 | PHẠM MINH HIẾU | 14/09/2001 | Nam | An toàn thông tin | |
606 | PHẠM VĂN HIỆU | 24/02/2005 | Nam | 27009644 | An toàn thông tin |
607 | VŨ NGỌC HUYỀN | 15/02/2005 | Nữ | 01018592 | An toàn thông tin |
608 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | 10/03/2005 | Nam | 01003879 | An toàn thông tin |
609 | VY QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | 29006498 | An toàn thông tin |
610 | PHẠM TRUNG KIÊN | 08/07/2005 | Nam | 28001713 | An toàn thông tin |
611 | ĐỖ TUẤN KIỆT | 02/01/2005 | Nam | 01019406 | An toàn thông tin |
612 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 11/06/2005 | Nam | 01024798 | An toàn thông tin |
613 | ĐINH TIẾN LUÂN | 30/07/2005 | Nam | 04008545 | An toàn thông tin |
614 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 10/01/2005 | Nam | 22010519 | An toàn thông tin |
615 | PHẠM NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 13/11/2005 | Nam | 27004413 | An toàn thông tin |
616 | BÙI ĐỨC MINH | 29/10/2005 | Nam | 01079097 | An toàn thông tin |
617 | ĐẶNG QUANG MINH | 15/11/2005 | Nam | 01012632 | An toàn thông tin |
618 | ĐOÀN ĐỨC MINH | 19/09/2005 | Nam | 01004362 | An toàn thông tin |
619 | LÂM QUANG MINH | 22/08/2005 | Nam | 12016017 | An toàn thông tin |
620 | LÊ QUANG MINH | 16/01/2005 | Nam | 01025302 | An toàn thông tin |
621 | PHẠM HỮU MINH | 06/12/2005 | Nam | 01012737 | An toàn thông tin |
622 | TRẦN VŨ CÔNG MINH | 06/10/2005 | Nam | 01012766 | An toàn thông tin |
623 | KIM XUÂN NAM | 19/08/2005 | Nam | 16008437 | An toàn thông tin |
624 | PHƯƠNG ANH NAM | 27/04/2005 | Nam | 01014686 | An toàn thông tin |
625 | VÕ ĐỨC NAM | 02/05/2005 | Nam | 28013528 | An toàn thông tin |
626 | LƯƠNG QUỲNH NHI | 10/01/2005 | Nữ | 01012908 | An toàn thông tin |
627 | HOÀNG LÊ PHAN | 06/09/2005 | Nam | 18019542 | An toàn thông tin |
628 | HOÀNG TUẤN PHONG | 04/02/2005 | Nam | 01021079 | An toàn thông tin |
629 | LƯƠNG QUỐC PHONG | 16/04/2005 | Nam | 01012944 | An toàn thông tin |
630 | ĐẶNG GIA PHÚC | 18/08/2005 | Nam | 03001123 | An toàn thông tin |
631 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 13/01/2005 | Nam | 01021128 | An toàn thông tin |
632 | LƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 01/12/2005 | Nữ | 25015632 | An toàn thông tin |
633 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 12/04/2005 | Nam | 01033177 | An toàn thông tin |
634 | HOÀNG MINH QUÂN | 31/03/2005 | Nam | 01010462 | An toàn thông tin |
635 | ĐINH NHƯ QUỲNH | 27/10/2005 | Nữ | 15001453 | An toàn thông tin |
636 | HOÀNG MINH SANG | 12/01/2005 | Nam | 26006254 | An toàn thông tin |
637 | ĐẶNG THÁI SƠN | 16/03/2005 | Nam | 01010497 | An toàn thông tin |
638 | NGHIÊM XUÂN SƠN | 11/01/2005 | Nam | 01021648 | An toàn thông tin |
639 | NGUYỄN DUY SƠN | 11/11/2005 | Nam | 01010501 | An toàn thông tin |
640 | NGUYỄN MẠNH THÁI | 05/08/2005 | Nam | 15001470 | An toàn thông tin |
641 | VŨ XUÂN THÁI | 01/07/2005 | Nam | 19006160 | An toàn thông tin |
642 | TRẦN VĂN THÀNH | 16/12/2005 | Nam | 22004949 | An toàn thông tin |
643 | LÊ TRUNG THÔNG | 01/01/2006 | Nam | 28011345 | An toàn thông tin |
644 | LÊ QUÝ TÔN | 10/01/2005 | Nam | 01006917 | An toàn thông tin |
645 | NGUYỄN THÙY TRANG | 23/08/2005 | Nữ | 01011308 | An toàn thông tin |
646 | PHẠM ĐỨC TRỌNG | 22/11/2005 | Nam | 14003538 | An toàn thông tin |
647 | NGUYỄN ANH TUẤN | 30/03/2005 | Nam | 01089686 | An toàn thông tin |
648 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 30/11/2004 | Nam | 28028786 | An toàn thông tin |
649 | PHAN NGUYỄN TÚ UYÊN | 10/02/2005 | Nữ | 21004911 | An toàn thông tin |
650 | ĐINH BÁ VIỆT | 21/12/2005 | Nam | 26001553 | An toàn thông tin |
651 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 25/10/2005 | Nam | 28002590 | An toàn thông tin |
652 | PHẠM HOÀNG VIỆT | 09/12/2005 | Nam | 01035010 | An toàn thông tin |
653 | LÊ QUANG VINH | 27/12/2004 | Nam | 01035013 | An toàn thông tin |
654 | NGUYỄN QUÝ VINH | 13/12/2005 | Nam | 01054543 | An toàn thông tin |
655 | LƯU ĐỨC ANH | 12/07/2005 | Nam | 01000156 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
656 | NGUYỄN THẠC QUANG ANH | 28/01/2005 | Nam | 01013179 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
657 | NGUYỄN VIỆT ANH | 15/11/2005 | Nam | 01026305 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
658 | TRẦN DUY ANH | 08/04/2005 | Nam | 01000349 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
659 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG ANH | 22/07/2005 | Nam | 03017334 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
660 | TRỊNH HOÀNG CHÂU | 11/07/2005 | Nam | 22012337 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
661 | HỒ ANH DŨNG | 17/08/2005 | Nam | 01029570 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
662 | NGUYỄN HÙNG DŨNG | 25/06/2005 | Nam | 01005866 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
663 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 05/05/2005 | Nam | 01013393 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
664 | TRẦN ANH DUY | 26/09/2005 | Nam | 01030010 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
665 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 17/08/2005 | Nam | 01033459 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
666 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/02/2005 | Nữ | 07000424 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
667 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12/01/2005 | Nam | 01003464 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
668 | NGUYỄN NGỌC ĐĨNH | 02/09/2005 | Nam | 01001166 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
669 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 21/10/2005 | Nam | 01096703 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
670 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 16/04/2005 | Nam | 01023556 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
671 | MAI VIỆT HOÀNG | 20/10/2005 | Nam | 01003612 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
672 | PHAN VĂN HỘI | 29/11/2005 | Nam | 29015941 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
673 | NGUYỄN CHÍ HÙNG | 15/06/2005 | Nam | 01034066 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
674 | LÊ ĐỨC HUY | 28/03/2005 | Nam | 01001375 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
675 | LÊ QUANG HUY | 01/06/2005 | Nam | 01001377 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
676 | PHẠM BÁ TRƯỜNG HƯNG | 25/11/2005 | Nam | 01018636 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
677 | PHẠM QUỐC HƯNG | 02/01/2005 | Nam | 18007020 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
678 | KHUẤT DUY HỮU | 05/07/2005 | Nam | 01064456 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
679 | VŨ VĂN KHẢI | 28/08/2005 | Nam | 15000204 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
680 | PHẠM GIA KHÁNH | 23/08/2005 | Nam | 01012030 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
681 | LÊ TRẦN MINH KHÔI | 14/12/2005 | Nam | 01018825 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
682 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 14/12/2005 | Nữ | 01020588 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
683 | VƯƠNG ĐÌNH MẠNH | 07/08/2004 | Nam | 29030944 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
684 | CHU MINH | 09/11/2005 | Nam | 01020250 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
685 | ĐÀO BÌNH MINH | 08/12/2005 | Nam | 22000669 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
686 | LÊ ANH MINH | 12/02/2005 | Nam | 01012646 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
687 | LÊ HỮU PHÚC MINH | 23/09/2005 | Nam | 01020311 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
688 | LÊ NHẬT MINH | 24/02/2005 | Nam | 01020653 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
689 | TRẦN BÌNH MINH | 23/05/2005 | Nam | 01021328 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
690 | HÀ PHƯƠNG NGUYÊN | 14/12/2005 | Nam | 01008385 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
691 | VƯƠNG QUỐC PHÁP | 31/08/2005 | Nam | 01002699 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
692 | NGUYỄN DOÃN QUẢNG | 18/01/2005 | Nam | 01004601 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
693 | ĐẶNG TRẦN THÁI SƠN | 26/01/2005 | Nam | 01004640 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
694 | HOÀNG ĐỨC THIỆN | 29/06/2005 | Nam | 01102043 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
695 | NGUYỄN DUY THỊNH | 18/01/2005 | Nam | 01072301 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
696 | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | 20/01/2005 | Nam | 28002549 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
697 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 23/01/2005 | Nam | 01026064 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
698 | NGUYỄN ANH TÚ | 08/11/2005 | Nam | 01030594 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
699 | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | 25/10/2005 | Nam | 01004234 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
700 | BÙI MINH VŨ | 30/08/2005 | Nam | 01021233 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
701 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 04/11/2005 | Nam | 01011942 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
702 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 05/04/2002 | Nam | Kỹ thuật Hàng không | |
703 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 14/01/2005 | Nam | 01053434 | Kỹ thuật Hàng không |
704 | NGUYỄN ĐOÀN CAO | 20/08/2005 | Nam | 01000639 | Kỹ thuật Hàng không |
705 | PHẠM QUỐC CHÍNH | 13/07/2005 | Nam | 01022872 | Kỹ thuật Hàng không |
706 | ĐỖ TẤN DŨNG | 14/04/2005 | Nam | 01009856 | Kỹ thuật Hàng không |
707 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 16/03/2005 | Nam | 01029588 | Kỹ thuật Hàng không |
708 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 19/03/2005 | Nam | 01033028 | Kỹ thuật Hàng không |
709 | DƯƠNG QUANG ĐỘ | 10/07/2005 | Nam | 01013707 | Kỹ thuật Hàng không |
710 | NGUYỄN XUÂN HÀO | 03/11/2005 | Nam | 01017963 | Kỹ thuật Hàng không |
711 | ĐÀO THIỆN MINH HIẾU | 06/06/2005 | Nam | 01013812 | Kỹ thuật Hàng không |
712 | TRẦN TRUNG HIẾU | 08/04/2005 | Nam | 01018029 | Kỹ thuật Hàng không |
713 | PHAN HUY HOÀNG | 16/11/2005 | Nam | 01030723 | Kỹ thuật Hàng không |
714 | VŨ HOÀNG | 15/10/2005 | Nam | 01001348 | Kỹ thuật Hàng không |
715 | NGUYỄN LƯƠNG TƯỜNG HÙNG | 08/11/2005 | Nam | 01013854 | Kỹ thuật Hàng không |
716 | NGUYỄN MINH HÙNG | 26/08/2005 | Nam | 01044388 | Kỹ thuật Hàng không |
717 | VŨ HÙNG | 16/01/2005 | Nam | 01003627 | Kỹ thuật Hàng không |
718 | TRỊNH MINH KHOA | 29/12/2005 | Nam | 01044859 | Kỹ thuật Hàng không |
719 | LÊ ĐỨC KHÔI | 04/08/2005 | Nam | 22000160 | Kỹ thuật Hàng không |
720 | TRẦN VƯƠNG THÀNH KHÔI | 04/08/2005 | Nam | 01019372 | Kỹ thuật Hàng không |
721 | TRỊNH PHAN MINH KHÔI | 02/09/2005 | Nam | 23000292 | Kỹ thuật Hàng không |
722 | PHẠM HOÀNG KIÊN | 16/09/2005 | Nam | 01014248 | Kỹ thuật Hàng không |
723 | NGUYỄN HẢI LÂM | 29/07/2005 | Nam | 01094903 | Kỹ thuật Hàng không |
724 | TẠ ĐÌNH LỰC | 09/07/2005 | Nam | 01072070 | Kỹ thuật Hàng không |
725 | NGUYỄN HOÀNG NGHĨA | 14/04/2005 | Nam | 01021422 | Kỹ thuật Hàng không |
726 | HOÀNG NGUYÊN | 05/01/2003 | Nam | Kỹ thuật Hàng không | |
727 | PHẠM MINH QUANG | 24/02/2005 | Nam | 01031138 | Kỹ thuật Hàng không |
728 | BẠCH THẾ SƠN | 22/06/2005 | Nam | 01037364 | Kỹ thuật Hàng không |
729 | PHẠM MINH TRÍ | 10/06/2005 | Nam | 01019108 | Kỹ thuật Hàng không |
730 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 18/04/2005 | Nam | 28029429 | Kỹ thuật Hàng không |
731 | PHÍ QUANG TRƯỜNG | 19/07/2005 | Nam | 01081355 | Kỹ thuật Hàng không |
732 | TRẦN ANH TUẤN | 23/04/2005 | Nam | 01068412 | Kỹ thuật Hàng không |
733 | MAI QUỐC AN | 13/05/2005 | Nam | 01014996 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
734 | BÙI QUỲNH ANH | 15/09/2005 | Nữ | 01083090 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
735 | NGUYỄN TÚ ANH | 02/04/2005 | Nữ | 01028920 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
736 | TRƯƠNG HẢI BÌNH | 26/11/2005 | Nam | 01009735 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
737 | QUÁCH KHÁNH ĐỨC | 05/12/2005 | Nam | 02055377 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
738 | NGUYỄN ĐÌNH LÊ HOÀNG | 29/03/2005 | Nam | 01007132 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
739 | NGUYỄN TUẤN KHANH | 12/11/2005 | Nam | 37000165 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
740 | VŨ HUY KHÔI | 07/01/2005 | Nam | 01068227 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
741 | NGUYỄN BÁ KIÊN | 07/07/2005 | Nam | 01082012 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
742 | NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG | 20/04/2004 | Nam | 01081174 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
743 | NGUYỄN BÁ MẠNH | 16/10/2003 | Nam | 01083694 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
744 | ĐỖ VĨNH NGỌC MINH | 22/10/2005 | Nữ | 03009740 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
745 | NGUYỄN TUẤN MINH | 11/11/2005 | Nam | 01012726 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
746 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 11/07/2005 | Nam | 01012968 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
747 | THÁI ĐÌNH QUÂN | 12/06/2005 | Nam | 29004171 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
748 | BÙI TIẾN SÁNG | 22/02/2005 | Nam | 26001375 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
749 | TRẦN VĨNH THUẬN | 23/11/2005 | Nam | 01025939 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
750 | LÊ NGỌC THỦY TIÊN | 06/06/2005 | Nữ | 01018978 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
751 | BÙI ĐỨC ANH | 03/10/2005 | Nam | 01015060 | Kỹ thuật ô tô |
752 | ĐỖ HOÀNG ANH | 03/07/2005 | Nam | 22013897 | Kỹ thuật ô tô |
753 | LÊ ĐỨC ANH | 21/11/2005 | Nam | 01032275 | Kỹ thuật ô tô |
754 | NGUYỄN THẾ ANH | 23/02/2005 | Nam | 19005640 | Kỹ thuật ô tô |
755 | TRẦN THÁI ANH | 24/12/2005 | Nam | 01005762 | Kỹ thuật ô tô |
756 | VƯƠNG CHÍ BÁCH | 23/08/2005 | Nam | 22013949 | Kỹ thuật ô tô |
757 | DƯƠNG VĂN BẢO | 07/02/2005 | Nam | 19016210 | Kỹ thuật ô tô |
758 | LÊ VIỆT CHUNG | 29/08/2005 | Nam | 28028880 | Kỹ thuật ô tô |
759 | NGUYỄN TIẾN CHUNG | 08/02/2005 | Nam | 27001145 | Kỹ thuật ô tô |
760 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 11/07/2005 | Nam | 24002956 | Kỹ thuật ô tô |
761 | LƯƠNG ĐÌNH THÀNH DOANH | 25/10/2005 | Nam | 01053476 | Kỹ thuật ô tô |
762 | NGUYỄN ANH DUY | 29/05/2005 | Nam | 01033056 | Kỹ thuật ô tô |
763 | ĐỖ HẢI DƯƠNG | 24/07/2005 | Nam | 01099923 | Kỹ thuật ô tô |
764 | TRẦN NGỌC DƯƠNG | 19/01/2005 | Nam | 29006939 | Kỹ thuật ô tô |
765 | TRẦN NGUYỄN BẢO DƯƠNG | 25/10/2005 | Nam | 01063799 | Kỹ thuật ô tô |
766 | HOÀNG VĂN GIANG | 07/12/2005 | Nam | 01039633 | Kỹ thuật ô tô |
767 | NGUYỄN DUY HÙNG | 02/10/2005 | Nam | 01001357 | Kỹ thuật ô tô |
768 | TRẦN VIỆT HÙNG | 01/08/2005 | Nam | 17015210 | Kỹ thuật ô tô |
769 | LÊ QUANG HUY | 01/03/2005 | Nam | 01011136 | Kỹ thuật ô tô |
770 | HOÀNG VĂN KHẢI | 19/11/2004 | Nam | 01015860 | Kỹ thuật ô tô |
771 | NGUYỄN VĂN KHOÁT | 25/02/2005 | Nam | 26013740 | Kỹ thuật ô tô |
772 | NGUYỄN LÊ MINH KHÔI | 03/06/2005 | Nam | 01007618 | Kỹ thuật ô tô |
773 | PHẠM XUÂN KHÔI | 23/12/2005 | Nam | 03018151 | Kỹ thuật ô tô |
774 | NGÔ TRUNG KIÊN | 25/07/2005 | Nam | 01019391 | Kỹ thuật ô tô |
775 | PHẠM TÙNG LÂM | 19/05/2005 | Nam | 22000601 | Kỹ thuật ô tô |
776 | ĐỖ VĂN LINH | 23/12/2005 | Nam | 22008154 | Kỹ thuật ô tô |
777 | ĐỖ NGUYỄN TIỂU LONG | 24/02/2005 | Nam | 01020093 | Kỹ thuật ô tô |
778 | ĐỖ TUẤN LONG | 13/02/2005 | Nam | 01012569 | Kỹ thuật ô tô |
779 | HOÀNG HẢI LONG | 29/11/2005 | Nam | 19012949 | Kỹ thuật ô tô |
780 | BÙI DUY LƯƠNG | 06/07/2005 | Nam | 03005579 | Kỹ thuật ô tô |
781 | LA HOÀNG MINH | 29/03/2005 | Nam | 01020300 | Kỹ thuật ô tô |
782 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 14/12/2005 | Nam | 01020685 | Kỹ thuật ô tô |
783 | NGUYỄN NHƯ MINH | 18/09/2005 | Nam | 25009078 | Kỹ thuật ô tô |
784 | NGUYỄN QUANG MINH | 09/04/2005 | Nam | 01056441 | Kỹ thuật ô tô |
785 | TRẦN HẢI NAM | 05/12/2005 | Nam | 01008357 | Kỹ thuật ô tô |
786 | ĐỖ KIM NGỌC | 08/05/2005 | Nam | 16013950 | Kỹ thuật ô tô |
787 | NGUYỄN CAO BÌNH NGUYÊN | 09/11/2005 | Nam | 19006059 | Kỹ thuật ô tô |
788 | NGUYỄN NHẬT QUANG | 14/06/2005 | Nam | 01006010 | Kỹ thuật ô tô |
789 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 16/12/2005 | Nam | 01025532 | Kỹ thuật ô tô |
790 | PHẠM HỒNG QUÂN | 22/01/2005 | Nam | 29029034 | Kỹ thuật ô tô |
791 | NGUYỄN QUYỀN | 29/07/2005 | Nam | 01006452 | Kỹ thuật ô tô |
792 | HOÀNG CÔNG TÂM | 31/03/2005 | Nam | 01052124 | Kỹ thuật ô tô |
793 | TRẦN ĐÌNH TÂM | 22/09/2005 | Nam | 22000272 | Kỹ thuật ô tô |
794 | PHẠM HỮU THẮNG | 12/01/2004 | Nam | 01025622 | Kỹ thuật ô tô |
795 | LÊ THANH TOÀN | 30/04/2005 | Nam | 25009283 | Kỹ thuật ô tô |
796 | NGUYỄN KHẮC TOÀN | 25/08/2005 | Nam | 15001042 | Kỹ thuật ô tô |
797 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 04/11/2005 | Nam | 21007981 | Kỹ thuật ô tô |
798 | NGUYỄN ANH TUẤN | 18/08/2005 | Nam | 16013744 | Kỹ thuật ô tô |
799 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 09/09/2005 | Nam | 01011372 | Kỹ thuật ô tô |
800 | PHAN ANH TUẤN | 13/05/2005 | Nam | 25015070 | Kỹ thuật ô tô |
801 | ĐINH XUÂN VIỆT | 15/02/2005 | Nam | 28020357 | Kỹ thuật ô tô |
802 | ĐÀO ANH VŨ | 18/03/2005 | Nam | 03005893 | Kỹ thuật ô tô |
803 | TRẦN QUANG VƯƠNG | 06/11/2005 | Nam | 17003374 | Kỹ thuật ô tô |
804 | VŨ PHƯƠNG ĐÔNG | 01/11/2005 | Nam | 16001393 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
805 | LÊ MINH ĐỨC | 12/09/2005 | Nam | 01017851 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
806 | ĐẶNG NGỌC HẢI | 30/11/2005 | Nam | 12001044 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
807 | LÊ TRUNG HIẾU | 16/10/2005 | Nam | 01027146 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
808 | NGUYỄN NGỌC HUY | 24/12/2005 | Nam | 29001338 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
809 | NGUYỄN PHÚC LAM | 26/12/2005 | Nam | 01078643 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
810 | TRẦN HẢI LONG | 29/11/2005 | Nam | 01008100 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
811 | CHU MẠNH | 28/01/2005 | Nam | 01020213 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
812 | NGUYỄN HỮU MINH | 21/06/2005 | Nam | 17005554 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
813 | TRẦN HẢI NAM | 10/12/2005 | Nam | 26005532 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
814 | LÊ THỊ UYÊN NHI | 30/08/2005 | Nữ | 40019659 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
815 | PHẠM ĐỨC QUANG | 23/05/2005 | Nam | 26015167 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
816 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 29/11/2005 | Nam | 17014418 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
817 | ĐỖ ĐỨC TRỌNG | 23/09/2005 | Nam | 01019125 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
818 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 15/01/2005 | Nam | 28026102 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
819 | BÙI THIÊN TRƯỜNG | 14/11/2005 | Nam | 01098683 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
820 | CHU HỮU TRƯỜNG | 08/10/2005 | Nam | 01083054 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
821 | TRẦN MINH TÚ | 21/09/2005 | Nam | 24005057 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
822 | ĐỖ VĂN VŨ | 09/08/2005 | Nam | 25008694 | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
823 | LÊ VŨ KHOA BẢO | 31/07/2005 | Nam | 24006791 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
824 | NGUYỄN THỦY CHI | 10/10/2005 | Nữ | 01017195 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
825 | LÊ THÀNH CÔNG | 17/05/2005 | Nam | 22013976 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
826 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/05/2005 | Nam | 03000013 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
827 | NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG | 27/10/2005 | Nam | 29026279 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
828 | HOÀNG KIM ĐỨC | 29/06/2005 | Nam | 01042908 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
829 | LÊ VĂN HIẾU | 07/07/2005 | Nam | 28020060 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
830 | HOÀNG VIỆT HÙNG | 02/01/2004 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử | |
831 | ĐỖ HÙNG HUY | 16/01/2005 | Nam | 28035691 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
832 | PHÍ CÔNG HƯNG | 26/10/2005 | Nam | 01081551 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
833 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 20/08/2005 | Nam | 01018776 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
834 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | 23002872 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
835 | NGUYỄN ĐỨC KHÔI | 16/07/2005 | Nam | 01101072 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
836 | PHÙNG NGỌC MAI | 27/02/2005 | Nữ | 01002405 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
837 | ĐẶNG TUẤN MINH | 03/07/2005 | Nam | 01020262 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
838 | PHẠM NGỌC QUANG MINH | 07/07/2005 | Nam | 01095641 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
839 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 27/10/2005 | Nam | 01035349 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
840 | HÀ VĂN NINH | 02/03/2005 | Nam | 28020227 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
841 | NGUYỄN BẢO PHÚC | 11/01/2005 | Nam | 15003557 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
842 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 22/11/2005 | Nam | 19001001 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
843 | MAI ANH TUẤN | 21/09/2005 | Nam | 10001135 | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
844 | ĐÀO HÀ ĐỨC ANH | 28/08/2005 | Nam | 01015918 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
845 | NGUYỄN NGỌC ANH | 20/02/2005 | Nữ | 24001065 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
846 | NGUYỄN VIỆT ANH | 26/04/2005 | Nam | 01052908 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
847 | TRẦN HỒNG ANH | 21/10/2005 | Nữ | 12012046 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
848 | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | 30/08/2005 | Nữ | 25017987 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
849 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 01/11/2005 | Nữ | 18011063 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
850 | NGUYỄN LÂM BÁCH | 06/10/2005 | Nam | 01035783 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
851 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 07/07/2005 | Nam | 03020082 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
852 | HOÀNG LỆ DUYÊN | 06/12/2005 | Nữ | 18006849 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
853 | NGUYỄN MINH ĐỒNG | 21/11/2005 | Nam | 01100044 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
854 | HOÀNG ANH ĐỨC | 03/09/2005 | Nam | 23000976 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
855 | LƯU NGUYỄN TÀI ĐỨC | 28/04/2005 | Nam | 28000188 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
856 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 02/03/2005 | Nam | 01023400 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
857 | NGUYỄN THỊ KIM GIANG | 07/12/2005 | Nữ | 21008164 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
858 | VŨ KHẢ HÀO | 06/10/2005 | Nam | 18008633 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
859 | LÊ HỒNG HOA | 27/06/2005 | Nữ | 01011086 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
860 | NGUYỄN ĐỨC DUY HƯNG | 15/07/2005 | Nam | 17009093 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
861 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | 21/05/2005 | Nữ | 01097707 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
862 | HỒ NGỌC GIA KHÁNH | 18/05/2005 | Nam | 01012010 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
863 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 16/11/2005 | Nữ | 30002751 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
864 | TRẦN HOÀNG KHÔI | 16/09/2005 | Nam | 01007620 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
865 | NGUYỄN ĐĂNG ANH KIỆT | 12/02/2005 | Nam | 01007640 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
866 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 26/11/2005 | Nam | 12010942 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
867 | NGÔ THÀNH LÂN | 02/04/2005 | Nam | 01007652 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
868 | NGÔ PHƯƠNG LINH | 10/11/2005 | Nữ | 01034755 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
869 | NGUYỄN NHẬT LINH | 22/01/2005 | Nữ | 01019600 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
870 | ĐỖ VĂN MẠNH | 20/04/2005 | Nam | 01095384 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
871 | LÊ HỮU NHẬT MINH | 23/09/2005 | Nam | 01020310 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
872 | NGUYỄN HỒNG MINH | 16/09/2005 | Nữ | 26002074 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
873 | TRẦN TUẤN NGHĨA | 22/01/2005 | Nam | 01021428 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
874 | TRẦN THỊ THU NGUYỆT | 21/04/2005 | Nữ | 25013069 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
875 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG OANH | 28/08/2005 | Nữ | 01025762 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
876 | VŨ MINH QUÂN | 01/03/2005 | Nam | 01006040 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
877 | NÔNG ĐỨC SƠN | 19/12/2005 | Nam | 01025563 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
878 | HOÀNG THỊ TÂM | 12/02/2005 | Nữ | 01072269 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
879 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 01/05/2005 | Nam | 08004948 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
880 | ĐINH THỊ THẢO | 15/12/2005 | Nữ | 27010286 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
881 | PHẠM XUÂN THẬT | 07/08/2005 | Nam | 27009947 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
882 | ĐINH VĂN THI | 26/09/2005 | Nam | 26020440 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
883 | ĐẶNG MINH THƯ | 14/11/2005 | Nữ | 30016666 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
884 | LÂM VĂN TRÀ | 27/03/2005 | Nam | 01095970 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
885 | LÊ QUỲNH TRANG | 24/11/2005 | Nữ | 13006231 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
886 | LÊ HÀ VI | 22/06/2005 | Nữ | 21013059 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
887 | ĐẶNG NGUYỄN MAI VY | 24/11/2005 | Nữ | 01011953 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
888 | ĐỖ THỊ AN | 17/03/2003 | Nữ | 28000002 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
889 | NGUYỄN NGỌC ANH | 24/10/2005 | Nữ | 01000232 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
890 | TRẦN NHẬT ANH | 24/10/2005 | Nữ | 01009230 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
891 | TRẦN VŨ QUỲNH ANH | 03/10/2005 | Nữ | 01032771 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
892 | HUỲNH MINH CHÂU | 24/04/2005 | Nữ | 01009740 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
893 | NGUYỄN MINH CHÂU | 28/04/2005 | Nữ | 01009743 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
894 | TRẦN LÊ MINH CHÂU | 22/11/2005 | Nữ | 01016625 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
895 | ĐẶNG NGỌC HÀ CHI | 26/12/2005 | Nữ | 03017398 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
896 | VŨ THỊ KIỀU CHINH | 28/02/2005 | Nữ | 21016550 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
897 | LÊ TRUNG CHÍNH | 29/03/2005 | Nam | 01005835 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
898 | ĐẶNG MINH DUY | 27/10/2005 | Nam | 01013406 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
899 | PHẠM HƯƠNG GIANG | 08/07/2005 | Nữ | 03014150 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
900 | LƯU NGỌC HÀ | 26/08/2005 | Nữ | 17006453 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
901 | LÊ THIỆN HIỀN | 16/08/2005 | Nam | 02070802 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
902 | NGUYỄN HÀ MINH HIỂN | 16/01/2005 | Nam | 01023544 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
903 | TRẦN QUANG KHẢI HOÀN | 26/08/2005 | Nam | 01034018 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
904 | ĐẶNG MINH HOÀNG | 23/01/2005 | Nam | 17014223 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
905 | HÀ HUY HOÀNG | 22/09/2005 | Nam | 01023634 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
906 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 01/07/2005 | Nam | 01001850 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
907 | VƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN | 16/07/2005 | Nữ | 19013571 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
908 | LÊ TUẤN HƯNG | 25/12/2005 | Nam | 01011469 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
909 | LÊ GIA KHÁNH | 13/12/2005 | Nam | 01034577 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
910 | NGUYỄN VĂN ANH KHOA | 24/08/2005 | Nam | 37010253 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
911 | TRƯƠNG THÀNH KIÊN | 31/07/2005 | Nam | 01028026 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
912 | ĐINH TUỆ LÂM | 02/01/2005 | Nữ | 01037128 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
913 | BÙI KHÁNH LINH | 06/06/2005 | Nữ | 01019451 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
914 | BÙI TUẤN LINH | 26/10/2005 | Nam | 01019457 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
915 | HÀ GIA LINH | 22/05/2005 | Nữ | 01020573 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
916 | NGUYỄN DIỆU LINH | 21/05/2005 | Nữ | 01020020 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
917 | PHAN HÀ LINH | 21/01/2005 | Nữ | 01020052 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
918 | TRẦN QUANG LINH | 10/10/2005 | Nam | 15005917 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
919 | NGUYỄN TRẦN MINH | 23/01/2005 | Nam | 01025331 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
920 | TRẦN HOÀNG MINH | 11/12/2005 | Nam | 01021332 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
921 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 18/07/2004 | Nữ | 18015841 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
922 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | 10/08/2005 | Nữ | 32003144 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
923 | ĐỖ TRẦN ANH PHƯƠNG | 24/11/2005 | Nữ | 01101943 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
924 | TRẦN THẾ QUANG | 06/11/2005 | Nam | 01025521 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
925 | NGUYỄN ANH QUÂN | 09/12/2005 | Nam | 01032062 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
926 | LÊ MINH TÂN | 18/05/2005 | Nam | 26015189 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
927 | PHẠM NGUYỄN LIÊN THI | 21/07/2005 | Nữ | 02004922 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
928 | NGÔ MAI THU | 14/05/2005 | Nữ | 01010583 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
929 | LƯƠNG MINH THƯ | 27/02/2005 | Nữ | 01018970 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
930 | NGUYỄN LINH THƯ | 01/08/2005 | Nữ | 01032133 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
931 | PHẠM ANH THƯ | 16/01/2005 | Nữ | 01018973 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
932 | NGUYỄN LÊ MINH THY | 20/12/2005 | Nữ | 01032139 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
933 | NGUYỄN THANH TRÀ | 17/03/2005 | Nữ | 01018993 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
934 | ĐINH THỊ LINH TRÂM | 13/07/2005 | Nữ | 28034244 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
935 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 11/03/2005 | Nam | 09001498 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
936 | PHẠM THANH YẾN | 10/07/2005 | Nữ | 03018527 | Khoa học và Công nghệ y khoa |
937 | ODINAEV AZIZBEK | 16/06/2005 | Nam | 2023031041 | Toán ứng dụng |
938 | ISHMUROTOV MUZAFAR | 23/11/2005 | Nam | 2023031049 | Toán ứng dụng |