| Số TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành đào tạo |
| 1 | CHU MINH ANH | 18/08/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 2 | ĐÀO HỒNG ANH | 24/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 3 | GIANG PHƯƠNG ANH | 22/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 4 | LÊ HÀ TÚ ANH | 25/03/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 5 | MAI QUỲNH ANH | 19/08/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 6 | NGUYỄN CHÂU ANH | 08/06/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 7 | TRẦN VŨ BẢO ANH | 08/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 8 | TRỊNH QUỲNH ANH | 28/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 9 | TRỊNH THỊ THẢO ANH | 29/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 10 | HOÀNG GIA BẢO | 26/03/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 11 | LÊ NHƯ BĂNG CHÂU | 06/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 12 | BÙI QUỲNH CHI | 09/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 13 | TRẦN LINH CHI | 05/04/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 14 | VŨ HÀ CHI | 02/03/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 15 | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 16 | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 19/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 17 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 27/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 18 | QUÁCH HOÀNG DUNG | 27/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 19 | HỒ SỸ KHÁNH DUY | 13/12/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 20 | VÕ NHÂN DUYÊN | 09/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 21 | HOÀNG BẠCH DƯƠNG | 21/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 22 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 23 | TRẦN MAI ÁNH DƯƠNG | 01/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 24 | HOÀNG THẢO ĐAN | 08/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 25 | DƯƠNG MINH BẢO ĐỨC | 20/09/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 26 | ĐOÀN ANH ĐỨC | 08/01/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 27 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/09/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 28 | PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ | 01/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 29 | VŨ MẠNH HÀ | 08/03/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 30 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 27/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 31 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 27/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 32 | NGUYỄN NGỌC HIỂN | 11/10/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 33 | BÙI NGỌC HIẾU | 12/09/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 34 | NGUYỄN THU HOÀI | 28/08/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 35 | ĐỖ HUY HOÀNG | 04/07/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 36 | ĐẶNG MINH HOÀNG | 01/11/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 37 | LÊ QUANG HUY | 14/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 38 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 20/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 39 | PHAN THỊ THANH HUYỀN | 25/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 40 | LÊ HỒNG KHANH | 09/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 41 | TRẦN AN KHANH | 10/04/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 42 | NGUYỄN LÊ MINH KHÔI | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 43 | NÔNG THỊ NGỌC LAM | 26/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 44 | TRỊNH HƯƠNG LIÊN | 26/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 45 | NGÔ MAI LINH | 23/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 46 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 31/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 47 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 11/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 48 | NGUYỄN MAI LINH | 11/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 49 | PHẠM NGỌC THÙY LINH | 25/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 50 | TỐNG KHÁNH LINH | 05/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 51 | TRẦN LÊ PHƯƠNG LINH | 21/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 52 | TRẦN NGỌC ÁI LINH | 25/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 53 | VƯƠNG GIA LINH | 09/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 54 | NGUYỄN CHÂU LONG | 24/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 55 | TRẦN GIA LUÂN | 26/02/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 56 | NGUYỄN PHƯƠNG LY | 27/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 57 | HOÀNG NGỌC MAI | 28/06/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 58 | NGUYỄN QUANG MINH | 05/11/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 59 | NGUYỄN THỊ THU MINH | 23/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 60 | PHẠM HOÀNG MINH | 02/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 61 | PHẠM NGỌC BÌNH MINH | 04/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 62 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀI NAM | 13/01/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 63 | NGUYỄN THÚY NGA | 02/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 64 | ĐOÀN HẢI NGÂN | 08/06/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 65 | NGUYỄN HOÀNG NGÂN | 06/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 66 | NGUYỄN PHÚ LINH NGÂN | 13/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 67 | NGUYỄN MINH NGỌC | 23/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 68 | PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC | 26/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 69 | NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN | 17/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 70 | NHỮ HƯƠNG THẢO NGUYÊN | 22/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 71 | PHẠM THẢO NGUYÊN | 31/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 72 | CAO PHÚC PHƯƠNG | 27/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 73 | HOÀNG BÙI NAM PHƯƠNG | 02/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 74 | HOÀNG LÊ HÀ PHƯƠNG | 01/08/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 75 | NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG | 14/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 76 | TRẦN LAN PHƯƠNG | 04/06/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 77 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 25/01/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 78 | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | 14/01/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 79 | VŨ TÚ QUÂN | 27/07/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 80 | LÊ MINH ANH QUỐC | 31/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 81 | LÊ NHẬT QUỲNH | 05/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 82 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 04/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 83 | TRẦN THANH TÂM | 17/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 84 | NGUYỄN XUÂN THÁI | 31/12/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 85 | PHẠM TIẾN THÀNH | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 86 | LÊ THỊ THANH THẢO | 06/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 87 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/03/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 88 | ĐINH ANH THẮNG | 15/02/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 89 | NGUYỄN HUYỀN THU | 01/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 90 | NGUYỄN HƯƠNG THUỲ | 21/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 91 | NGUYỄN MINH THƯ | 22/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 92 | NGUYỄN PHÚ TIẾN | 07/06/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 93 | ĐÀO MINH TRANG | 07/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 94 | ĐẶNG LINH TRANG | 23/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 95 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH TRANG | 21/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 96 | NGUYỄN HỮU THÀNH TRUNG | 30/11/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 97 | ĐỖ SƠN TÙNG | 31/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 98 | TRẦN THẢO VÂN | 24/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 99 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VIÊN | 11/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 100 | PHẠM NGUYÊN VŨ | 12/04/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
| 101 | NGUYỄN KHÁNH AN | 19/12/2005 | Nam | Hóa học |
| 102 | NGUYỄN VĂN AN | 07/11/2005 | Nam | Hóa học |
| 103 | NGUYỄN VŨ ANH | 07/04/2005 | Nam | Hóa học |
| 104 | PHAN THỊ HOÀNG ANH | 20/11/2005 | Nữ | Hóa học |
| 105 | VŨ THỊ MỸ BẢO | 08/12/2005 | Nữ | Hóa học |
| 106 | BÙI THỊ NGỌC BÍCH | 22/05/2005 | Nữ | Hóa học |
| 107 | PHẠM MINH CHÂU | 09/07/2005 | Nữ | Hóa học |
| 108 | NGUYỄN THU CÚC | 11/01/2005 | Nữ | Hóa học |
| 109 | CHỬ MINH DUY | 14/07/2005 | Nam | Hóa học |
| 110 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | 28/07/2005 | Nam | Hóa học |
| 111 | ĐỖ VĂN VIỆT HÀ | 31/01/2005 | Nam | Hóa học |
| 112 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 30/03/2005 | Nữ | Hóa học |
| 113 | VŨ DUY HIỆP | 29/10/2005 | Nam | Hóa học |
| 114 | TRẦN THỊ THÚY HÒA | 22/10/2005 | Nữ | Hóa học |
| 115 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 31/08/2005 | Nam | Hóa học |
| 116 | NGUYỄN GIA HUY | 23/05/2005 | Nam | Hóa học |
| 117 | ĐOÀN VĂN KHOA | 16/03/2005 | Nam | Hóa học |
| 118 | BÙI LÊ PHÚC LÂM | 19/12/2005 | Nam | Hóa học |
| 119 | QUÁCH NGỌC LINH | 27/11/2005 | Nam | Hóa học |
| 120 | NGUYỄN CAO ĐỨC MINH | 10/10/2005 | Nam | Hóa học |
| 121 | LÊ BẢO NGÂN | 20/05/2005 | Nữ | Hóa học |
| 122 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG | 10/12/2005 | Nữ | Hóa học |
| 123 | LÊ THANH PHƯỢNG | 02/07/2005 | Nữ | Hóa học |
| 124 | NGUYỄN ANH QUÂN | 10/05/2005 | Nam | Hóa học |
| 125 | NGUYỄN PHƯƠNG THANH | 08/12/2005 | Nữ | Hóa học |
| 126 | HÀ THỊ TÌNH | 03/03/2005 | Nữ | Hóa học |
| 127 | PHAN NGÔ QUỲNH TRÂM | 20/05/2005 | Nữ | Hóa học |
| 128 | VŨ HIẾU TRUNG | 11/02/2005 | Nam | Hóa học |
| 129 | HÀ PHAN ANH | 15/09/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 130 | NGUYỄN VIỆT ANH | 19/10/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 131 | TRẦN VŨ KIẾM ANH | 02/12/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 132 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 13/03/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 133 | CHU QUỐC ĐẠT | 01/09/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 134 | PHAN MINH ĐẠT | 09/05/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 135 | ĐÀO XUÂN HIỂN | 26/10/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 136 | LÊ HOÀNG HIỆP | 29/08/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 137 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 25/08/2005 | Nữ | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 138 | NGUYỄN THẾ KIỆT | 25/01/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 139 | VŨ KHOA LÂM | 16/05/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 140 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH | 20/12/2005 | Nữ | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 141 | PHẠM ĐỨC HẢI MINH | 04/11/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 142 | NGUYỄN HOÀNG PHAN | 07/07/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 143 | LÊ THANH PHONG | 28/05/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 144 | TRẦN PHAN SANG | 02/01/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 145 | NGUYỄN MINH TÂM | 19/12/2005 | Nữ | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 146 | NGÔ ĐẮC THỊNH | 11/02/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 147 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÚC | 22/02/2005 | Nữ | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
| 148 | LÊ ĐỨC ANH | 15/11/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 149 | NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU | 25/08/2005 | Nữ | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 150 | PHAN VŨ NGỌC CHÂU | 22/01/2005 | Nữ | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 151 | LƯƠNG MINH DƯƠNG | 23/09/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 152 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 30/04/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 153 | HỒ XUÂN HIẾU | 25/08/1998 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 154 | PHẠM VĂN HÙNG | 27/01/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 155 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 18/09/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 156 | LÊ TUẤN KIỆT | 09/02/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 157 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | 11/07/2005 | Nữ | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 158 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 11/07/2005 | Nữ | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 159 | TRẦN HIẾU MINH | 12/08/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 160 | NGUYỄN NGỌC MINH QUANG | 12/06/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 161 | NGÔ ĐỨC THÀNH | 02/02/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
| 162 | ĐỖ HÙNG ANH | 24/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 163 | ĐẶNG MINH ANH | 26/01/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 164 | LÊ QUỐC ANH | 18/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 165 | LÊ QUỐC ANH | 07/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 166 | LƯƠNG ĐỨC ANH | 23/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 167 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 16/03/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 168 | NGUYỄN THÁI NHẤT ANH | 28/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 169 | PHẠM DUY ANH | 16/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 170 | LƯƠNG CHÍ BÁCH | 18/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 171 | HỒ HUYỀN CHÂU | 29/04/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 172 | TRẦN HẠNH CHI | 10/09/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 173 | PHẠM CÔNG DUYỆT | 22/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 174 | NGÔ THÀNH ĐẠT | 19/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 175 | NGUYỄN MINH ĐẠT | 31/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 176 | BÙI MINH ĐỨC | 25/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 177 | BÙI NGỌC ĐỨC | 28/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 178 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 23/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 179 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 13/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 180 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 02/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 181 | TRẦN THỊ VÂN GIANG | 08/08/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 182 | HOÀNG ĐỨC HẢI | 13/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 183 | NGUYỄN BÁ HIẾU | 22/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 184 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 17/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 185 | PHẠM MINH HIẾU | 24/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 186 | ĐẶNG ĐÌNH HÒA | 07/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 187 | DƯƠNG VIỆT HÙNG | 26/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 188 | LÊ VIỆT HÙNG | 10/03/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 189 | TRẦN MẠNH HÙNG | 12/07/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 190 | TRẦN NGỌC HÙNG | 11/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 191 | NGUYỄN GIA HUY | 16/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 192 | TRẦN QUANG HUY | 09/01/2002 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 193 | NGUYỄN NHẬT HƯNG | 11/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 194 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 18/05/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 195 | NGUYỄN THẾ KHẢI | 30/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 196 | TRẦN GIA KHÁNH | 28/03/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 197 | NGUYỄN HỮU TÂN KHOA | 10/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 198 | PHẠM ĐÌNH BẢO KHÔI | 29/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 199 | NGUYỄN MINH KHUÊ | 19/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 200 | NGÔ XUÂN KIÊN | 16/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 201 | LÊ CHÍ THANH LÂM | 18/06/2004 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 202 | NGUYỄN HOÀNG LÂN | 27/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 203 | MAI NGỌC LINH | 27/04/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 204 | ĐỖ HỮU LONG | 22/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 205 | VÕ SONG LONG | 24/07/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 206 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 18/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 207 | BÙI QUANG MINH | 23/07/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 208 | CHÂU TUẤN MINH | 16/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 209 | ĐÀO TUẤN MINH | 24/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 210 | NGUYỄN HIẾU MINH | 04/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 211 | PHẠM NHẬT MINH | 12/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 212 | PHẠM QUANG MINH | 06/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 213 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 30/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 214 | NGUYỄN GIA NAM | 29/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 215 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 22/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 216 | PHI HẢI NAM | 03/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 217 | NGUYỄN VŨ HỒNG NGỌC | 22/04/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 218 | NGUYỄN NGUYỄN NHẬT | 24/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 219 | NGÔ MINH PHƯỚC | 14/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 220 | NGUYỄN ĐÌNH MINH QUANG | 13/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 221 | NGUYỄN XUÂN QUÂN | 12/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 222 | VŨ TIẾN SĨ | 07/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 223 | ĐINH MINH SƠN | 02/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 224 | NGÔ ANH TÂM | 15/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 225 | ĐỖ MINH TÂN | 14/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 226 | HOÀNG GIA THÀNH | 30/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 227 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 02/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 228 | BÙI ĐỨC THẮNG | 17/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 229 | NGUYỄN MINH THƯ | 23/07/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 230 | LÊ TRỌNG TIẾN | 20/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 231 | VŨ ĐỨC TIẾN | 20/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 232 | LƯU HỮU TÌNH | 29/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 233 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 06/05/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 234 | PHAN MINH TRANG | 29/10/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 235 | ĐÀO CHÍ TRUNG | 13/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 236 | NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG | 10/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 237 | HOÀNG DANH TÚ | 23/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 238 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 11/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 239 | PHẠM HỒNG VÂN | 27/03/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
| 240 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 07/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 241 | NGUYỄN TẤT HOÀNG VIỆT | 21/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 242 | PHẠM QUANG VINH | 20/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 243 | VŨ NGỌC VINH | 05/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 244 | NGUYỄN ĐĂNG VŨ | 01/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
| 245 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 11/08/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 246 | LÊ TUẤN ANH | 11/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 247 | PHẠM PHƯƠNG ANH | 17/02/2005 | Nữ | Toán ứng dụng |
| 248 | LÊ VĂN CHUNG | 17/07/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 249 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 15/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 250 | TRƯƠNG QUỐC ĐẠT | 28/09/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 251 | LA QUANG HÀO | 17/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 252 | ĐỖ MINH HIẾU | 19/11/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 253 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 25/01/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 254 | ĐÀM QUANG KHÁNH | 16/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 255 | NGUYỄN HỮU NAM KHOA | 20/11/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 256 | NGUYỄN PHÚC LÂM | 14/01/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 257 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 25/06/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 258 | NGUYỄN TUẤN MINH | 06/01/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 259 | NGUYỄN DUY MINH QUANG | 13/02/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 260 | NGÔ ĐỨC THÁI QUÂN | 04/04/2003 | Nam | Toán ứng dụng |
| 261 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 06/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 262 | NGUYỄN CAO MẠNH THẮNG | 19/06/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 263 | NGUYỄN HỒNG BẢO THIỆN | 17/04/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 264 | CAO VĂN TÙNG | 03/08/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 265 | ĐÔNG ANH VINH | 14/08/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 266 | LÊ NHƯ Ý | 04/03/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 267 | ĐẶNG BÌNH AN | 27/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 268 | NGUYỄN MẠNH KHÁNH AN | 28/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 269 | NGUYỄN PHẠM TRƯỜNG AN | 11/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 270 | PHẠM HOÀNG AN | 20/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 271 | TRẦN LÊ HOÀNG AN | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 272 | DƯƠNG ĐỨC ANH | 02/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 273 | ĐỖ HÙNG ANH | 15/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 274 | ĐỖ TRẦN NAM ANH | 14/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 275 | ĐÀO DUY ANH | 21/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 276 | ĐINH VIỆT ANH | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 277 | ĐẶNG QUANG NAM ANH | 23/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 278 | HOÀNG HOÀNG ANH | 16/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 279 | LÊ ĐỨC ANH | 08/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 280 | LÊ ĐỨC ANH | 21/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 281 | LƯƠNG QUỲNH ANH | 03/11/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 282 | LƯU NGUYỄN TIẾN ANH | 03/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 283 | NGHIÊM TRỌNG QUỐC ANH | 21/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 284 | NGUYỄN CAO VIỆT ANH | 03/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 285 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 31/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 286 | NGUYỄN HẢI ANH | 01/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 287 | NGUYỄN PHAN HỒNG ANH | 21/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 288 | NGUYỄN QUỐC ANH | 24/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 289 | NGUYỄN THẾ ANH | 02/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 290 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 03/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 291 | NGUYỄN TUẤN ANH | 13/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 292 | NGUYỄN XUÂN ANH | 23/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 293 | TRƯƠNG DUY ANH | 21/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 294 | NGUYỄN THIÊN ÂN | 17/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 295 | NGUYỄN TRỌNG BÁCH | 02/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 296 | HOÀNG GIA BẢO | 12/07/2004 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 297 | NGUYỄN HOÀI BẢO | 27/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 298 | PHẠM GIA BẢO | 05/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 299 | VŨ MINH CHÂU | 17/05/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 300 | NGUYỄN KHÁNH CHI | 30/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 301 | BÙI THÀNH CÔNG | 05/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 302 | HOÀNG TRÍ CÔNG | 05/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 303 | ĐOÀN MINH CƯỜNG | 07/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 304 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 04/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 305 | HÀN NGỌC DIỆP | 16/01/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 306 | DOÃN TRUNG DŨNG | 20/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 307 | HUỲNH ANH DŨNG | 05/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 308 | NGUYỄN DUY DŨNG | 03/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 309 | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | 07/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 310 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 09/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 311 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 01/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 312 | PHẠM HIẾU DŨNG | 23/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 313 | PHÙNG ĐỖ VIỆT DŨNG | 31/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 314 | TRỊNH QUANG DŨNG | 25/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 315 | TRƯƠNG NGỌC DŨNG | 12/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 316 | VÕ ĐỨC DŨNG | 03/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 317 | LÊ ĐẮC DUY | 28/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 318 | NGÔ HOÀNG KHÁNH DUY | 22/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 319 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 26/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 320 | BÙI LÊ ÁNH DƯƠNG | 21/12/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 321 | BÙI QUANG DƯƠNG | 16/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 322 | HỨA THÁI DƯƠNG | 16/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 323 | NGUYỄN NGỌC TÙNG DƯƠNG | 20/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 324 | NGUYỄN THẾ ÁNH DƯƠNG | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 325 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 28/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 326 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 21/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 327 | PHẠM ĐÌNH ÁNH DƯƠNG | 21/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 328 | TRẦN MINH DƯƠNG | 30/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 329 | BÙI NGỌC ĐẠT | 06/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 330 | HOÀNG THÀNH ĐẠT | 02/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 331 | LÊ HOÀNG ĐẠT | 20/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 332 | LÊ QUANG ĐẠT | 06/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 333 | NGUYỄN CAO HOÀNG ĐẠT | 05/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 334 | NGUYỄN DUY ĐẠT | 25/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 335 | NGUYỄN TÀI TIẾN ĐẠT | 26/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 336 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 25/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 337 | ĐÀO PHÚ HỒNG ĐĂNG | 30/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 338 | NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG | 20/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 339 | TĂNG NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 14/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 340 | VŨ HẢI ĐĂNG | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 341 | NGUYỄN KHẢI ĐIỆP | 03/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 342 | BÙI MINH ĐỨC | 27/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 343 | DƯƠNG MINH ĐỨC | 12/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 344 | ĐỖ HỮU ĐỨC | 17/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 345 | ĐÀO ANH ĐỨC | 30/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 346 | HOÀNG LÊ ANH ĐỨC | 02/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 347 | NGUYỄN HỮU MINH ĐỨC | 28/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 348 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 19/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 349 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 04/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 350 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 12/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 351 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 352 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 23/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 353 | NGUYỄN PHÚC ĐỨC | 17/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 354 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 10/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 355 | VI VŨ TRÍ ĐỨC | 15/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 356 | HOÀNG ĐỨC GIANG | 14/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 357 | LÊ TRƯỜNG GIANG | 25/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 358 | LÊ TÙNG GIANG | 24/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 359 | TRẦN TRƯỜNG GIANG | 12/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 360 | PHẠM NGÂN HÀ | 20/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 361 | NGUYỄN THANH HẢI | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 362 | TRẦN CÔNG HẢI | 24/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 363 | TRẦN MẠNH HẢI | 17/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 364 | LÊ SỸ HÂN | 30/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 365 | LÊ THU HIỀN | 30/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 366 | NGUYỄN TRUNG HIỀN | 06/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 367 | NGUYỄN MINH HIỂN | 18/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 368 | ĐẶNG THẾ HIỆP | 02/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 369 | NGÔ CHẤN HIỆP | 01/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 370 | BÙI MẠNH HIẾU | 23/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 371 | ĐỖ MINH HIẾU | 06/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 372 | ĐÀO MINH HIẾU | 10/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 373 | ĐÀO TRUNG HIẾU | 29/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 374 | ĐÀO XUÂN HIẾU | 23/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 375 | LƯU TRẦN MINH HIẾU | 19/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 376 | NGUYỄN MINH HIẾU | 16/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 377 | NGUYỄN NGỌC MINH HIẾU | 11/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 378 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | 09/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 379 | BÙI VIỆT HOÀNG | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 380 | CẦM DUY HOÀNG | 09/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 381 | ĐẶNG VIỆT HOÀNG | 05/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 382 | LÊ HUY HOÀNG | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 383 | LÊ VIỆT HOÀNG | 08/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 384 | LƯU MINH HOÀNG | 08/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 385 | NGÔ VIỆT HOÀNG | 27/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 386 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG | 16/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 387 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 13/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 388 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 26/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 389 | PHAN DUY HOÀNG | 22/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 390 | TRƯƠNG TUẤN HOÀNG | 29/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 391 | LÝ VĂN HỘI | 15/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 392 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 21/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 393 | NGUYỄN MAI HÙNG | 04/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 394 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 395 | HÀ ĐĂNG HUY | 19/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 396 | LÊ DUY HUY | 08/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 397 | NGHIÊM GIA HUY | 03/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 398 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 05/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 399 | NGUYỄN GIA HUY | 17/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 400 | TẠ QUANG HUY | 13/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 401 | TRẦN VĂN HUY | 31/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 402 | TRỊNH NHẬT HUY | 16/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 403 | VŨ QUANG HUY | 19/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 404 | ĐẶNG MINH HUYỀN | 15/04/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 405 | NGÔ HẢI HUYỀN | 27/02/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 406 | NGUYỄN KHẮC HƯNG | 25/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 407 | NGUYỄN PHÚ HƯNG | 29/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 408 | NGUYỄN DOÃN KHA | 15/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 409 | LÊ VĨNH KHẢI | 17/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 410 | CAO VŨ AN KHANG | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 411 | ĐÀO VŨ MINH KHANG | 11/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 412 | NGUYỄN MINH KHANG | 18/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 413 | TRƯƠNG VỸ KHANG | 01/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 414 | NGUYỄN NGỌC KHANH | 01/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 415 | ĐỖ QUỐC KHÁNH | 05/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 416 | NGUYỄN GIA KHÁNH | 26/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 417 | NGUYỄN NAM KHÁNH | 26/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 418 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 419 | PHẠM GIA KHÁNH | 30/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 420 | PHẠM GIA KHÁNH | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 421 | PHẠM VŨ KHÁNH | 23/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 422 | TRẦN LÊ LAM KHÊ | 20/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 423 | NGUYỄN BÁ KHOA | 05/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 424 | NGUYỄN VIỆT KHOA | 09/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 425 | ĐẶNG MINH KHÔI | 11/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 426 | PHẠM NGUYÊN KHÔI | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 427 | TRẦN ĐĂNG KHÔI | 23/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 428 | PHẠM NGỌC KHUÊ | 06/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 429 | ĐỖ TRUNG KIÊN | 20/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 430 | NGUYỄN CHÍ KIÊN | 12/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 431 | VŨ TRUNG KIÊN | 18/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 432 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 12/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 433 | NGUYỄN THANH LÂM | 29/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 434 | NGUYỄN THANH LÂM | 26/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 435 | PHAN ĐỨC LÂM | 23/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 436 | CAO HOÀNG LINH | 12/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 437 | CAO TRẦN KHÁNH LINH | 27/07/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 438 | ĐỖ BẢO LINH | 13/07/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 439 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 01/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 440 | CẤN PHÚ THANH LONG | 16/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 441 | PHẠM TUẤN LONG | 09/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 442 | ĐẶNG ĐỨC LƯƠNG | 06/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 443 | NGUYỄN MINH LƯƠNG | 25/03/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 444 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 07/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 445 | NGUYỄN ĐINH HUYỀN MAI | 07/03/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 446 | ĐỖ VĂN MẠNH | 28/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 447 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 06/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 448 | ĐẶNG NGUYỄN NHẬT MINH | 27/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 449 | ĐOÀN CÔNG MINH | 12/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 450 | HOÀNG QUANG MINH | 22/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 451 | LÊ CÔNG MINH | 03/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 452 | LÊ MINH | 21/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 453 | LÊ QUANG MINH | 26/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 454 | NGUYỄN BÁ HOÀNG MINH | 31/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 455 | NGUYỄN BÌNH MINH | 03/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 456 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 15/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 457 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 19/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 458 | NGUYỄN NGỌC MINH | 11/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 459 | NGUYỄN QUANG MINH | 20/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 460 | NGUYỄN QUANG MINH | 04/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 461 | NGUYỄN QUANG MINH | 14/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 462 | NGUYỄN TUẤN MINH | 09/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 463 | PHẠM ĐỨC MINH | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 464 | PHẠM HIẾU MINH | 01/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 465 | PHẠM NHẬT MINH | 16/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 466 | PHẠM THẾ MINH | 24/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 467 | THÁI ĐỨC MINH | 22/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 468 | TRẦN ĐỨC MINH | 28/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 469 | TRẦN HẢI MINH | 14/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 470 | TRẦN MINH | 13/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 471 | TRẦN NGỌC QUANG MINH | 12/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 472 | TRẦN QUANG MINH | 26/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 473 | VŨ QUANG MINH | 20/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 474 | LƯU GIA NAM | 24/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 475 | NGUYỄN DUY NAM | 24/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 476 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 04/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 477 | TRẦN HẢI NAM | 02/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 478 | TRẦN MẠNH NAM | 17/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 479 | VŨ HẢI NAM | 07/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 480 | VŨ HOÀI NAM | 22/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 481 | NGUYỄN DIỆU NGA | 06/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 482 | PHẠM TƯỞNG NGẠN | 01/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 483 | HOÀNG NGUYỄN TUẤN NGHĨA | 03/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 484 | NGUYỄN TRÍ NGHĨA | 25/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 485 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 08/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 486 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 10/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 487 | VŨ TRỌNG NGHĨA | 06/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 488 | LÊ MINH NGỌC | 12/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 489 | NGUYỄN DUY NGỌC | 08/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 490 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | 17/01/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 491 | NGUYỄN THÚY NGỌC | 15/05/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 492 | NGUYỄN VIẾT NGỌC | 11/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 493 | TRẦN BẢO NGỌC | 03/02/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 494 | ĐỖ XUÂN NGUYÊN | 09/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 495 | ĐỒNG SỸ NGUYÊN | 23/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 496 | NGUYỄN CÔNG KHÔI NGUYÊN | 25/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 497 | CAO VĂN NHÂN | 27/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 498 | LÊ VIỆT NHẬT | 15/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 499 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT | 27/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 500 | LÊ BÁ NINH | 05/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 501 | VŨ THỊ KIM OANH | 16/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 502 | DƯƠNG ĐÌNH PHONG | 25/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 503 | LƯƠNG MINH PHÚ | 13/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 504 | NGUYỄN CÔNG PHÚC | 29/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 505 | TRẦN MINH PHÚC | 22/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 506 | ĐÀO MINH PHƯỢNG | 01/04/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 507 | LÊ HUY QUANG | 15/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 508 | NGUYỄN HUY QUANG | 13/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 509 | NGUYỄN MINH QUANG | 22/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 510 | PHẠM NHẬT QUANG | 20/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 511 | MAI THẾ BẢO QUÂN | 21/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 512 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 01/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 513 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 07/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 514 | ĐỖ VĂN QUYẾT | 28/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 515 | PHÙNG ĐÀM TIẾN SĨ | 13/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 516 | DƯƠNG TRƯỜNG SƠN | 16/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 517 | HÀ THÁI SƠN | 23/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 518 | PHẠM ĐÌNH HẢI SƠN | 28/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 519 | TRẦN NGỌC SƯƠNG | 07/01/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 520 | PHẠM DUY ĐỨC TÂM | 19/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 521 | TRẦN PHÚ THÁI | 14/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 522 | TRẦN QUỐC THÁI | 05/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 523 | BÙI ĐỨC THÀNH | 18/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 524 | LÊ TUẤN THÀNH | 13/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 525 | NGUYỄN VINH THÀNH | 22/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 526 | TRẦN QUANG THÀNH | 29/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 527 | LÊ THANH THẢO | 22/12/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 528 | VŨ PHẠM DIỆP THẢO | 02/07/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 529 | LÊ ĐỨC THẮNG | 17/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 530 | NGUYỄN SONG THẮNG | 03/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 531 | TRẦN XUÂN THẮNG | 21/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 532 | ĐÀO LÊ XUÂN THIÊN | 01/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 533 | DƯƠNG ĐỨC THỊNH | 01/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 534 | NGUYỄN NGỌC THỊNH | 25/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 535 | NGUYỄN QUANG THUẦN | 19/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 536 | NGUYỄN ANH THƯ | 14/08/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 537 | ĐỖ MINH TIẾN | 02/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 538 | LÊ BÁ TIỆP | 10/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 539 | NGUYỄN CHÍ TÔN | 04/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 540 | ĐỖ LÂM TRANG | 17/11/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 541 | QUANG ĐỨC TRỌNG | 16/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 542 | ĐẶNG QUANG TRUNG | 24/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 543 | TÔ QUANG TRUNG | 15/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 544 | NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG | 17/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 545 | ĐỖ ANH TÚ | 12/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 546 | NGUYỄN MẠNH TÚ | 08/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 547 | ĐỖ QUỐC TUẤN | 24/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 548 | HOÀNG ANH TUẤN | 01/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 549 | NGUYỄN CAO TUẤN | 14/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 550 | NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN | 17/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 551 | NGUYỄN MINH TUẤN | 30/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 552 | VŨ ANH TUẤN | 09/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 553 | ĐỖ THANH TÙNG | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 554 | NGUYỄN NGỌC TÙNG | 18/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 555 | PHẠM NGỌC TÙNG | 04/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 556 | VŨ SƠN TÙNG | 04/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 557 | NGUYỄN CẢNH VIỆT | 14/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 558 | NGUYỄN TUẤN VIỆT | 30/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 559 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 05/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 560 | NGUYỄN PHÚ VINH | 27/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 561 | NGUYỄN QUANG VINH | 12/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 562 | NGUYỄN THÀNH VINH | 09/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 563 | BÙI TUẤN VŨ | 18/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 564 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG VŨ | 26/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 565 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 25/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 566 | TRẦN NGUYÊN VŨ | 19/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 567 | TRẦN TUẤN VŨ | 17/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 568 | VỪ A XANH | 25/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 569 | NGUYỄN THẾ XUÂN | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
| 570 | NGUYỄN HOÀNG AN | 30/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 571 | NGUYỄN TRỌNG AN | 21/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 572 | VŨ BẢO AN | 08/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 573 | ĐÀO QUANG ANH | 12/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 574 | LÊ NAM ANH | 10/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 575 | NGUYỄN ĐẶNG NHẬT ANH | 09/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 576 | NGUYỄN QUANG ANH | 24/10/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 577 | NGUYỄN THỊ VÀNG ANH | 29/08/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 578 | NGUYỄN VIỆT ANH | 14/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 579 | NGUYỄN VIỆT ANH | 02/01/2004 | Nam | An toàn thông tin |
| 580 | NGUYỄN VIỆT ANH | 27/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 581 | TRẦN THỤC ANH | 24/10/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 582 | VŨ HOÀNG ANH | 18/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 583 | ĐOÀN XUÂN BÁCH | 27/03/2003 | Nam | An toàn thông tin |
| 584 | NGUYỄN MINH CƯƠNG | 01/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 585 | NGUYỄN TỰ CƯỜNG | 06/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 586 | VŨ NHẬT CƯỜNG | 03/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 587 | NGUYỄN XUÂN DIỆU | 26/09/2001 | Nam | An toàn thông tin |
| 588 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 29/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 589 | BÙI QUÝ DƯƠNG | 07/01/2004 | Nam | An toàn thông tin |
| 590 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 19/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 591 | VŨ TIẾN ĐẠT | 28/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 592 | TRẦN HẢI ĐĂNG | 05/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 593 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 12/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 594 | NGÔ MINH ĐỨC | 27/05/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 595 | PHẠM VÕ TOÀN ĐỨC | 18/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 596 | HOÀNG TRƯỜNG GIANG | 04/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 597 | LÊ THỊ HÀ | 30/06/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 598 | ĐOÀN XUÂN HẢI | 16/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 599 | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI | 07/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 600 | PHẠM TUẤN HẢI | 12/02/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 601 | TRẦN HOÀNG HIỆP | 12/09/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 602 | NGHIÊM TRẦN NGỌC HIẾU | 03/06/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 603 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG HIẾU | 14/06/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 604 | NGUYỄN MINH HIẾU | 14/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 605 | PHẠM MINH HIẾU | 14/09/2001 | Nam | An toàn thông tin |
| 606 | PHẠM VĂN HIỆU | 24/02/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 607 | VŨ NGỌC HUYỀN | 15/02/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 608 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | 10/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 609 | VY QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 610 | PHẠM TRUNG KIÊN | 08/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 611 | ĐỖ TUẤN KIỆT | 02/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 612 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 11/06/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 613 | ĐINH TIẾN LUÂN | 30/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 614 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 10/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 615 | PHẠM NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 13/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 616 | BÙI ĐỨC MINH | 29/10/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 617 | ĐẶNG QUANG MINH | 15/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 618 | ĐOÀN ĐỨC MINH | 19/09/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 619 | LÂM QUANG MINH | 22/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 620 | LÊ QUANG MINH | 16/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 621 | PHẠM HỮU MINH | 06/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 622 | TRẦN VŨ CÔNG MINH | 06/10/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 623 | KIM XUÂN NAM | 19/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 624 | PHƯƠNG ANH NAM | 27/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 625 | VÕ ĐỨC NAM | 02/05/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 626 | LƯƠNG QUỲNH NHI | 10/01/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 627 | HOÀNG LÊ PHAN | 06/09/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 628 | HOÀNG TUẤN PHONG | 04/02/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 629 | LƯƠNG QUỐC PHONG | 16/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 630 | ĐẶNG GIA PHÚC | 18/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 631 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 13/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 632 | LƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 01/12/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 633 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 12/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 634 | HOÀNG MINH QUÂN | 31/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 635 | ĐINH NHƯ QUỲNH | 27/10/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 636 | HOÀNG MINH SANG | 12/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 637 | ĐẶNG THÁI SƠN | 16/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 638 | NGHIÊM XUÂN SƠN | 11/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 639 | NGUYỄN DUY SƠN | 11/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 640 | NGUYỄN MẠNH THÁI | 05/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 641 | VŨ XUÂN THÁI | 01/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 642 | TRẦN VĂN THÀNH | 16/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 643 | LÊ TRUNG THÔNG | 01/01/2006 | Nam | An toàn thông tin |
| 644 | LÊ QUÝ TÔN | 10/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 645 | NGUYỄN THÙY TRANG | 23/08/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 646 | PHẠM ĐỨC TRỌNG | 22/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 647 | NGUYỄN ANH TUẤN | 30/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 648 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 30/11/2004 | Nam | An toàn thông tin |
| 649 | PHAN NGUYỄN TÚ UYÊN | 10/02/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
| 650 | ĐINH BÁ VIỆT | 21/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 651 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 25/10/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 652 | PHẠM HOÀNG VIỆT | 09/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 653 | LÊ QUANG VINH | 27/12/2004 | Nam | An toàn thông tin |
| 654 | NGUYỄN QUÝ VINH | 13/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
| 655 | LƯU ĐỨC ANH | 12/07/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 656 | NGUYỄN THẠC QUANG ANH | 28/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 657 | NGUYỄN VIỆT ANH | 15/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 658 | TRẦN DUY ANH | 08/04/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 659 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG ANH | 22/07/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 660 | TRỊNH HOÀNG CHÂU | 11/07/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 661 | HỒ ANH DŨNG | 17/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 662 | NGUYỄN HÙNG DŨNG | 25/06/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 663 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 05/05/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 664 | TRẦN ANH DUY | 26/09/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 665 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 17/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 666 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/02/2005 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 667 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 668 | NGUYỄN NGỌC ĐĨNH | 02/09/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 669 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 21/10/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 670 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 16/04/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 671 | MAI VIỆT HOÀNG | 20/10/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 672 | PHAN VĂN HỘI | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 673 | NGUYỄN CHÍ HÙNG | 15/06/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 674 | LÊ ĐỨC HUY | 28/03/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 675 | LÊ QUANG HUY | 01/06/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 676 | PHẠM BÁ TRƯỜNG HƯNG | 25/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 677 | PHẠM QUỐC HƯNG | 02/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 678 | KHUẤT DUY HỮU | 05/07/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 679 | VŨ VĂN KHẢI | 28/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 680 | PHẠM GIA KHÁNH | 23/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 681 | LÊ TRẦN MINH KHÔI | 14/12/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 682 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 14/12/2005 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 683 | VƯƠNG ĐÌNH MẠNH | 07/08/2004 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 684 | CHU MINH | 09/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 685 | ĐÀO BÌNH MINH | 08/12/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 686 | LÊ ANH MINH | 12/02/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 687 | LÊ HỮU PHÚC MINH | 23/09/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 688 | LÊ NHẬT MINH | 24/02/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 689 | TRẦN BÌNH MINH | 23/05/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 690 | HÀ PHƯƠNG NGUYÊN | 14/12/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 691 | VƯƠNG QUỐC PHÁP | 31/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 692 | NGUYỄN DOÃN QUẢNG | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 693 | ĐẶNG TRẦN THÁI SƠN | 26/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 694 | HOÀNG ĐỨC THIỆN | 29/06/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 695 | NGUYỄN DUY THỊNH | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 696 | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | 20/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 697 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 23/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 698 | NGUYỄN ANH TÚ | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 699 | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | 25/10/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 700 | BÙI MINH VŨ | 30/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 701 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 04/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
| 702 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 05/04/2002 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 703 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 14/01/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 704 | NGUYỄN ĐOÀN CAO | 20/08/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 705 | PHẠM QUỐC CHÍNH | 13/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 706 | ĐỖ TẤN DŨNG | 14/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 707 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 16/03/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 708 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 19/03/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 709 | DƯƠNG QUANG ĐỘ | 10/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 710 | NGUYỄN XUÂN HÀO | 03/11/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 711 | ĐÀO THIỆN MINH HIẾU | 06/06/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 712 | TRẦN TRUNG HIẾU | 08/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 713 | PHAN HUY HOÀNG | 16/11/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 714 | VŨ HOÀNG | 15/10/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 715 | NGUYỄN LƯƠNG TƯỜNG HÙNG | 08/11/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 716 | NGUYỄN MINH HÙNG | 26/08/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 717 | VŨ HÙNG | 16/01/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 718 | TRỊNH MINH KHOA | 29/12/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 719 | LÊ ĐỨC KHÔI | 04/08/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 720 | TRẦN VƯƠNG THÀNH KHÔI | 04/08/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 721 | TRỊNH PHAN MINH KHÔI | 02/09/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 722 | PHẠM HOÀNG KIÊN | 16/09/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 723 | NGUYỄN HẢI LÂM | 29/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 724 | TẠ ĐÌNH LỰC | 09/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 725 | NGUYỄN HOÀNG NGHĨA | 14/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 726 | HOÀNG NGUYÊN | 05/01/2003 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 727 | PHẠM MINH QUANG | 24/02/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 728 | BẠCH THẾ SƠN | 22/06/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 729 | PHẠM MINH TRÍ | 10/06/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 730 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 18/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 731 | PHÍ QUANG TRƯỜNG | 19/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 732 | TRẦN ANH TUẤN | 23/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
| 733 | MAI QUỐC AN | 13/05/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 734 | BÙI QUỲNH ANH | 15/09/2005 | Nữ | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 735 | NGUYỄN TÚ ANH | 02/04/2005 | Nữ | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 736 | TRƯƠNG HẢI BÌNH | 26/11/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 737 | QUÁCH KHÁNH ĐỨC | 05/12/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 738 | NGUYỄN ĐÌNH LÊ HOÀNG | 29/03/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 739 | NGUYỄN TUẤN KHANH | 12/11/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 740 | VŨ HUY KHÔI | 07/01/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 741 | NGUYỄN BÁ KIÊN | 07/07/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 742 | NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG | 20/04/2004 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 743 | NGUYỄN BÁ MẠNH | 16/10/2003 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 744 | ĐỖ VĨNH NGỌC MINH | 22/10/2005 | Nữ | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 745 | NGUYỄN TUẤN MINH | 11/11/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 746 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 11/07/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 747 | THÁI ĐÌNH QUÂN | 12/06/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 748 | BÙI TIẾN SÁNG | 22/02/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 749 | TRẦN VĨNH THUẬN | 23/11/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 750 | LÊ NGỌC THỦY TIÊN | 06/06/2005 | Nữ | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
| 751 | BÙI ĐỨC ANH | 03/10/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 752 | ĐỖ HOÀNG ANH | 03/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 753 | LÊ ĐỨC ANH | 21/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 754 | NGUYỄN THẾ ANH | 23/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 755 | TRẦN THÁI ANH | 24/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 756 | VƯƠNG CHÍ BÁCH | 23/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 757 | DƯƠNG VĂN BẢO | 07/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 758 | LÊ VIỆT CHUNG | 29/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 759 | NGUYỄN TIẾN CHUNG | 08/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 760 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 11/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 761 | LƯƠNG ĐÌNH THÀNH DOANH | 25/10/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 762 | NGUYỄN ANH DUY | 29/05/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 763 | ĐỖ HẢI DƯƠNG | 24/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 764 | TRẦN NGỌC DƯƠNG | 19/01/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 765 | TRẦN NGUYỄN BẢO DƯƠNG | 25/10/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 766 | HOÀNG VĂN GIANG | 07/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 767 | NGUYỄN DUY HÙNG | 02/10/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 768 | TRẦN VIỆT HÙNG | 01/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 769 | LÊ QUANG HUY | 01/03/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 770 | HOÀNG VĂN KHẢI | 19/11/2004 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 771 | NGUYỄN VĂN KHOÁT | 25/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 772 | NGUYỄN LÊ MINH KHÔI | 03/06/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 773 | PHẠM XUÂN KHÔI | 23/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 774 | NGÔ TRUNG KIÊN | 25/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 775 | PHẠM TÙNG LÂM | 19/05/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 776 | ĐỖ VĂN LINH | 23/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 777 | ĐỖ NGUYỄN TIỂU LONG | 24/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 778 | ĐỖ TUẤN LONG | 13/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 779 | HOÀNG HẢI LONG | 29/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 780 | BÙI DUY LƯƠNG | 06/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 781 | LA HOÀNG MINH | 29/03/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 782 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 14/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 783 | NGUYỄN NHƯ MINH | 18/09/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 784 | NGUYỄN QUANG MINH | 09/04/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 785 | TRẦN HẢI NAM | 05/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 786 | ĐỖ KIM NGỌC | 08/05/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 787 | NGUYỄN CAO BÌNH NGUYÊN | 09/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 788 | NGUYỄN NHẬT QUANG | 14/06/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 789 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 16/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 790 | PHẠM HỒNG QUÂN | 22/01/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 791 | NGUYỄN QUYỀN | 29/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 792 | HOÀNG CÔNG TÂM | 31/03/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 793 | TRẦN ĐÌNH TÂM | 22/09/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 794 | PHẠM HỮU THẮNG | 12/01/2004 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 795 | LÊ THANH TOÀN | 30/04/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 796 | NGUYỄN KHẮC TOÀN | 25/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 797 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 04/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 798 | NGUYỄN ANH TUẤN | 18/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 799 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 09/09/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 800 | PHAN ANH TUẤN | 13/05/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 801 | ĐINH XUÂN VIỆT | 15/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 802 | ĐÀO ANH VŨ | 18/03/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 803 | TRẦN QUANG VƯƠNG | 06/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
| 804 | VŨ PHƯƠNG ĐÔNG | 01/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 805 | LÊ MINH ĐỨC | 12/09/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 806 | ĐẶNG NGỌC HẢI | 30/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 807 | LÊ TRUNG HIẾU | 16/10/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 808 | NGUYỄN NGỌC HUY | 24/12/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 809 | NGUYỄN PHÚC LAM | 26/12/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 810 | TRẦN HẢI LONG | 29/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 811 | CHU MẠNH | 28/01/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 812 | NGUYỄN HỮU MINH | 21/06/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 813 | TRẦN HẢI NAM | 10/12/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 814 | LÊ THỊ UYÊN NHI | 30/08/2005 | Nữ | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 815 | PHẠM ĐỨC QUANG | 23/05/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 816 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 29/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 817 | ĐỖ ĐỨC TRỌNG | 23/09/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 818 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 15/01/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 819 | BÙI THIÊN TRƯỜNG | 14/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 820 | CHU HỮU TRƯỜNG | 08/10/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 821 | TRẦN MINH TÚ | 21/09/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 822 | ĐỖ VĂN VŨ | 09/08/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
| 823 | LÊ VŨ KHOA BẢO | 31/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 824 | NGUYỄN THỦY CHI | 10/10/2005 | Nữ | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 825 | LÊ THÀNH CÔNG | 17/05/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 826 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/05/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 827 | NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG | 27/10/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 828 | HOÀNG KIM ĐỨC | 29/06/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 829 | LÊ VĂN HIẾU | 07/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 830 | HOÀNG VIỆT HÙNG | 02/01/2004 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 831 | ĐỖ HÙNG HUY | 16/01/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 832 | PHÍ CÔNG HƯNG | 26/10/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 833 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 20/08/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 834 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 835 | NGUYỄN ĐỨC KHÔI | 16/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 836 | PHÙNG NGỌC MAI | 27/02/2005 | Nữ | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 837 | ĐẶNG TUẤN MINH | 03/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 838 | PHẠM NGỌC QUANG MINH | 07/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 839 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 27/10/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 840 | HÀ VĂN NINH | 02/03/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 841 | NGUYỄN BẢO PHÚC | 11/01/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 842 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 22/11/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 843 | MAI ANH TUẤN | 21/09/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
| 844 | ĐÀO HÀ ĐỨC ANH | 28/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 845 | NGUYỄN NGỌC ANH | 20/02/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 846 | NGUYỄN VIỆT ANH | 26/04/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 847 | TRẦN HỒNG ANH | 21/10/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 848 | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | 30/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 849 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 01/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 850 | NGUYỄN LÂM BÁCH | 06/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 851 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 07/07/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 852 | HOÀNG LỆ DUYÊN | 06/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 853 | NGUYỄN MINH ĐỒNG | 21/11/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 854 | HOÀNG ANH ĐỨC | 03/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 855 | LƯU NGUYỄN TÀI ĐỨC | 28/04/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 856 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 02/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 857 | NGUYỄN THỊ KIM GIANG | 07/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 858 | VŨ KHẢ HÀO | 06/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 859 | LÊ HỒNG HOA | 27/06/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 860 | NGUYỄN ĐỨC DUY HƯNG | 15/07/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 861 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | 21/05/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 862 | HỒ NGỌC GIA KHÁNH | 18/05/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 863 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 16/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 864 | TRẦN HOÀNG KHÔI | 16/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 865 | NGUYỄN ĐĂNG ANH KIỆT | 12/02/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 866 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 26/11/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 867 | NGÔ THÀNH LÂN | 02/04/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 868 | NGÔ PHƯƠNG LINH | 10/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 869 | NGUYỄN NHẬT LINH | 22/01/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 870 | ĐỖ VĂN MẠNH | 20/04/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 871 | LÊ HỮU NHẬT MINH | 23/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 872 | NGUYỄN HỒNG MINH | 16/09/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 873 | TRẦN TUẤN NGHĨA | 22/01/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 874 | TRẦN THỊ THU NGUYỆT | 21/04/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 875 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG OANH | 28/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 876 | VŨ MINH QUÂN | 01/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 877 | NÔNG ĐỨC SƠN | 19/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 878 | HOÀNG THỊ TÂM | 12/02/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 879 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 01/05/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 880 | ĐINH THỊ THẢO | 15/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 881 | PHẠM XUÂN THẬT | 07/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 882 | ĐINH VĂN THI | 26/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 883 | ĐẶNG MINH THƯ | 14/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 884 | LÂM VĂN TRÀ | 27/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 885 | LÊ QUỲNH TRANG | 24/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 886 | LÊ HÀ VI | 22/06/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 887 | ĐẶNG NGUYỄN MAI VY | 24/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
| 888 | ĐỖ THỊ AN | 17/03/2003 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 889 | NGUYỄN NGỌC ANH | 24/10/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 890 | TRẦN NHẬT ANH | 24/10/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 891 | TRẦN VŨ QUỲNH ANH | 03/10/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 892 | HUỲNH MINH CHÂU | 24/04/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 893 | NGUYỄN MINH CHÂU | 28/04/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 894 | TRẦN LÊ MINH CHÂU | 22/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 895 | ĐẶNG NGỌC HÀ CHI | 26/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 896 | VŨ THỊ KIỀU CHINH | 28/02/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 897 | LÊ TRUNG CHÍNH | 29/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 898 | ĐẶNG MINH DUY | 27/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 899 | PHẠM HƯƠNG GIANG | 08/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 900 | LƯU NGỌC HÀ | 26/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 901 | LÊ THIỆN HIỀN | 16/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 902 | NGUYỄN HÀ MINH HIỂN | 16/01/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 903 | TRẦN QUANG KHẢI HOÀN | 26/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 904 | ĐẶNG MINH HOÀNG | 23/01/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 905 | HÀ HUY HOÀNG | 22/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 906 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 01/07/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 907 | VƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN | 16/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 908 | LÊ TUẤN HƯNG | 25/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 909 | LÊ GIA KHÁNH | 13/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 910 | NGUYỄN VĂN ANH KHOA | 24/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 911 | TRƯƠNG THÀNH KIÊN | 31/07/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 912 | ĐINH TUỆ LÂM | 02/01/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 913 | BÙI KHÁNH LINH | 06/06/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 914 | BÙI TUẤN LINH | 26/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 915 | HÀ GIA LINH | 22/05/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 916 | NGUYỄN DIỆU LINH | 21/05/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 917 | PHAN HÀ LINH | 21/01/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 918 | TRẦN QUANG LINH | 10/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 919 | NGUYỄN TRẦN MINH | 23/01/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 920 | TRẦN HOÀNG MINH | 11/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 921 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 18/07/2004 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 922 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | 10/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 923 | ĐỖ TRẦN ANH PHƯƠNG | 24/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 924 | TRẦN THẾ QUANG | 06/11/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 925 | NGUYỄN ANH QUÂN | 09/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 926 | LÊ MINH TÂN | 18/05/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 927 | PHẠM NGUYỄN LIÊN THI | 21/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 928 | NGÔ MAI THU | 14/05/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 929 | LƯƠNG MINH THƯ | 27/02/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 930 | NGUYỄN LINH THƯ | 01/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 931 | PHẠM ANH THƯ | 16/01/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 932 | NGUYỄN LÊ MINH THY | 20/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 933 | NGUYỄN THANH TRÀ | 17/03/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 934 | ĐINH THỊ LINH TRÂM | 13/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 935 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 11/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 936 | PHẠM THANH YẾN | 10/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
| 937 | ODINAEV AZIZBEK | 16/06/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
| 938 | ISHMUROTOV MUZAFAR | 23/11/2005 | Nam | Toán ứng dụng |



