Số TT | Họ và Tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành đào tạo |
1 | CHU MINH ANH | 18/08/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
2 | ĐÀO HỒNG ANH | 24/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
3 | GIANG PHƯƠNG ANH | 22/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
4 | LÊ HÀ TÚ ANH | 25/03/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
5 | MAI QUỲNH ANH | 19/08/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
6 | NGUYỄN CHÂU ANH | 08/06/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
7 | TRẦN VŨ BẢO ANH | 08/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
8 | TRỊNH QUỲNH ANH | 28/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
9 | TRỊNH THỊ THẢO ANH | 29/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
10 | HOÀNG GIA BẢO | 26/03/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
11 | LÊ NHƯ BĂNG CHÂU | 06/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
12 | BÙI QUỲNH CHI | 09/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
13 | TRẦN LINH CHI | 05/04/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
14 | VŨ HÀ CHI | 02/03/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
15 | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
16 | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 19/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
17 | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | 27/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
18 | QUÁCH HOÀNG DUNG | 27/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
19 | HỒ SỸ KHÁNH DUY | 13/12/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
20 | VÕ NHÂN DUYÊN | 09/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
21 | HOÀNG BẠCH DƯƠNG | 21/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
22 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
23 | TRẦN MAI ÁNH DƯƠNG | 01/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
24 | HOÀNG THẢO ĐAN | 08/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
25 | DƯƠNG MINH BẢO ĐỨC | 20/09/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
26 | ĐOÀN ANH ĐỨC | 08/01/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
27 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/09/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
28 | PHẠM NGUYỄN HẢI HÀ | 01/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
29 | VŨ MẠNH HÀ | 08/03/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
30 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 27/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
31 | NGUYỄN THỊ THU HẰNG | 27/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
32 | NGUYỄN NGỌC HIỂN | 11/10/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
33 | BÙI NGỌC HIẾU | 12/09/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
34 | NGUYỄN THU HOÀI | 28/08/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
35 | ĐỖ HUY HOÀNG | 04/07/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
36 | ĐẶNG MINH HOÀNG | 01/11/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
37 | LÊ QUANG HUY | 14/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
38 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | 20/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
39 | PHAN THỊ THANH HUYỀN | 25/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
40 | LÊ HỒNG KHANH | 09/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
41 | TRẦN AN KHANH | 10/04/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
42 | NGUYỄN LÊ MINH KHÔI | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
43 | NÔNG THỊ NGỌC LAM | 26/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
44 | TRỊNH HƯƠNG LIÊN | 26/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
45 | NGÔ MAI LINH | 23/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
46 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 31/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
47 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 11/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
48 | NGUYỄN MAI LINH | 11/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
49 | PHẠM NGỌC THÙY LINH | 25/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
50 | TỐNG KHÁNH LINH | 05/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
51 | TRẦN LÊ PHƯƠNG LINH | 21/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
52 | TRẦN NGỌC ÁI LINH | 25/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
53 | VƯƠNG GIA LINH | 09/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
54 | NGUYỄN CHÂU LONG | 24/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
55 | TRẦN GIA LUÂN | 26/02/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
56 | NGUYỄN PHƯƠNG LY | 27/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
57 | HOÀNG NGỌC MAI | 28/06/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
58 | NGUYỄN QUANG MINH | 05/11/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
59 | NGUYỄN THỊ THU MINH | 23/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
60 | PHẠM HOÀNG MINH | 02/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
61 | PHẠM NGỌC BÌNH MINH | 04/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
62 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀI NAM | 13/01/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
63 | NGUYỄN THÚY NGA | 02/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
64 | ĐOÀN HẢI NGÂN | 08/06/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
65 | NGUYỄN HOÀNG NGÂN | 06/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
66 | NGUYỄN PHÚ LINH NGÂN | 13/02/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
67 | NGUYỄN MINH NGỌC | 23/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
68 | PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC | 26/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
69 | NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN | 17/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
70 | NHỮ HƯƠNG THẢO NGUYÊN | 22/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
71 | PHẠM THẢO NGUYÊN | 31/01/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
72 | CAO PHÚC PHƯƠNG | 27/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
73 | HOÀNG BÙI NAM PHƯƠNG | 02/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
74 | HOÀNG LÊ HÀ PHƯƠNG | 01/08/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
75 | NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG | 14/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
76 | TRẦN LAN PHƯƠNG | 04/06/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
77 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 25/01/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
78 | NGUYỄN ĐỨC QUÂN | 14/01/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
79 | VŨ TÚ QUÂN | 27/07/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
80 | LÊ MINH ANH QUỐC | 31/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
81 | LÊ NHẬT QUỲNH | 05/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
82 | NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH | 04/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
83 | TRẦN THANH TÂM | 17/09/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
84 | NGUYỄN XUÂN THÁI | 31/12/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
85 | PHẠM TIẾN THÀNH | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
86 | LÊ THỊ THANH THẢO | 06/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
87 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/03/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
88 | ĐINH ANH THẮNG | 15/02/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
89 | NGUYỄN HUYỀN THU | 01/10/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
90 | NGUYỄN HƯƠNG THUỲ | 21/05/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
91 | NGUYỄN MINH THƯ | 22/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
92 | NGUYỄN PHÚ TIẾN | 07/06/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
93 | ĐÀO MINH TRANG | 07/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
94 | ĐẶNG LINH TRANG | 23/12/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
95 | PHẠM NGUYỄN QUỲNH TRANG | 21/07/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
96 | NGUYỄN HỮU THÀNH TRUNG | 30/11/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
97 | ĐỖ SƠN TÙNG | 31/08/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
98 | TRẦN THẢO VÂN | 24/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
99 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VIÊN | 11/11/2005 | Nữ | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
100 | PHẠM NGUYÊN VŨ | 12/04/2005 | Nam | Công nghệ sinh học – Phát triển thuốc |
101 | NGUYỄN KHÁNH AN | 19/12/2005 | Nam | Hóa học |
102 | NGUYỄN VĂN AN | 07/11/2005 | Nam | Hóa học |
103 | NGUYỄN VŨ ANH | 07/04/2005 | Nam | Hóa học |
104 | PHAN THỊ HOÀNG ANH | 20/11/2005 | Nữ | Hóa học |
105 | VŨ THỊ MỸ BẢO | 08/12/2005 | Nữ | Hóa học |
106 | BÙI THỊ NGỌC BÍCH | 22/05/2005 | Nữ | Hóa học |
107 | PHẠM MINH CHÂU | 09/07/2005 | Nữ | Hóa học |
108 | NGUYỄN THU CÚC | 11/01/2005 | Nữ | Hóa học |
109 | CHỬ MINH DUY | 14/07/2005 | Nam | Hóa học |
110 | NGUYỄN QUANG ĐẠT | 28/07/2005 | Nam | Hóa học |
111 | ĐỖ VĂN VIỆT HÀ | 31/01/2005 | Nam | Hóa học |
112 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 30/03/2005 | Nữ | Hóa học |
113 | VŨ DUY HIỆP | 29/10/2005 | Nam | Hóa học |
114 | TRẦN THỊ THÚY HÒA | 22/10/2005 | Nữ | Hóa học |
115 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 31/08/2005 | Nam | Hóa học |
116 | NGUYỄN GIA HUY | 23/05/2005 | Nam | Hóa học |
117 | ĐOÀN VĂN KHOA | 16/03/2005 | Nam | Hóa học |
118 | BÙI LÊ PHÚC LÂM | 19/12/2005 | Nam | Hóa học |
119 | QUÁCH NGỌC LINH | 27/11/2005 | Nam | Hóa học |
120 | NGUYỄN CAO ĐỨC MINH | 10/10/2005 | Nam | Hóa học |
121 | LÊ BẢO NGÂN | 20/05/2005 | Nữ | Hóa học |
122 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG | 10/12/2005 | Nữ | Hóa học |
123 | LÊ THANH PHƯỢNG | 02/07/2005 | Nữ | Hóa học |
124 | NGUYỄN ANH QUÂN | 10/05/2005 | Nam | Hóa học |
125 | NGUYỄN PHƯƠNG THANH | 08/12/2005 | Nữ | Hóa học |
126 | HÀ THỊ TÌNH | 03/03/2005 | Nữ | Hóa học |
127 | PHAN NGÔ QUỲNH TRÂM | 20/05/2005 | Nữ | Hóa học |
128 | VŨ HIẾU TRUNG | 11/02/2005 | Nam | Hóa học |
129 | HÀ PHAN ANH | 15/09/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
130 | NGUYỄN VIỆT ANH | 19/10/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
131 | TRẦN VŨ KIẾM ANH | 02/12/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
132 | NGUYỄN ĐỨC CHIẾN | 13/03/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
133 | CHU QUỐC ĐẠT | 01/09/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
134 | PHAN MINH ĐẠT | 09/05/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
135 | ĐÀO XUÂN HIỂN | 26/10/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
136 | LÊ HOÀNG HIỆP | 29/08/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
137 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 25/08/2005 | Nữ | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
138 | NGUYỄN THẾ KIỆT | 25/01/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
139 | VŨ KHOA LÂM | 16/05/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
140 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH | 20/12/2005 | Nữ | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
141 | PHẠM ĐỨC HẢI MINH | 04/11/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
142 | NGUYỄN HOÀNG PHAN | 07/07/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
143 | LÊ THANH PHONG | 28/05/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
144 | TRẦN PHAN SANG | 02/01/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
145 | NGUYỄN MINH TÂM | 19/12/2005 | Nữ | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
146 | NGÔ ĐẮC THỊNH | 11/02/2005 | Nam | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
147 | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRÚC | 22/02/2005 | Nữ | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano |
148 | LÊ ĐỨC ANH | 15/11/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
149 | NGUYỄN HOÀNG MINH CHÂU | 25/08/2005 | Nữ | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
150 | PHAN VŨ NGỌC CHÂU | 22/01/2005 | Nữ | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
151 | LƯƠNG MINH DƯƠNG | 23/09/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
152 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 30/04/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
153 | HỒ XUÂN HIẾU | 25/08/1998 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
154 | PHẠM VĂN HÙNG | 27/01/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
155 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 18/09/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
156 | LÊ TUẤN KIỆT | 09/02/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
157 | NGUYỄN PHƯƠNG LAN | 11/07/2005 | Nữ | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
158 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 11/07/2005 | Nữ | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
159 | TRẦN HIẾU MINH | 12/08/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
160 | NGUYỄN NGỌC MINH QUANG | 12/06/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
161 | NGÔ ĐỨC THÀNH | 02/02/2005 | Nam | Khoa học Môi trường Ứng dụng |
162 | ĐỖ HÙNG ANH | 24/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
163 | ĐẶNG MINH ANH | 26/01/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
164 | LÊ QUỐC ANH | 18/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
165 | LÊ QUỐC ANH | 07/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
166 | LƯƠNG ĐỨC ANH | 23/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
167 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 16/03/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
168 | NGUYỄN THÁI NHẤT ANH | 28/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
169 | PHẠM DUY ANH | 16/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
170 | LƯƠNG CHÍ BÁCH | 18/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
171 | HỒ HUYỀN CHÂU | 29/04/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
172 | TRẦN HẠNH CHI | 10/09/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
173 | PHẠM CÔNG DUYỆT | 22/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
174 | NGÔ THÀNH ĐẠT | 19/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
175 | NGUYỄN MINH ĐẠT | 31/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
176 | BÙI MINH ĐỨC | 25/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
177 | BÙI NGỌC ĐỨC | 28/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
178 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 23/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
179 | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 13/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
180 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 02/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
181 | TRẦN THỊ VÂN GIANG | 08/08/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
182 | HOÀNG ĐỨC HẢI | 13/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
183 | NGUYỄN BÁ HIẾU | 22/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
184 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 17/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
185 | PHẠM MINH HIẾU | 24/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
186 | ĐẶNG ĐÌNH HÒA | 07/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
187 | DƯƠNG VIỆT HÙNG | 26/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
188 | LÊ VIỆT HÙNG | 10/03/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
189 | TRẦN MẠNH HÙNG | 12/07/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
190 | TRẦN NGỌC HÙNG | 11/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
191 | NGUYỄN GIA HUY | 16/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
192 | TRẦN QUANG HUY | 09/01/2002 | Nam | Khoa học dữ liệu |
193 | NGUYỄN NHẬT HƯNG | 11/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
194 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 18/05/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
195 | NGUYỄN THẾ KHẢI | 30/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
196 | TRẦN GIA KHÁNH | 28/03/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
197 | NGUYỄN HỮU TÂN KHOA | 10/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
198 | PHẠM ĐÌNH BẢO KHÔI | 29/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
199 | NGUYỄN MINH KHUÊ | 19/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
200 | NGÔ XUÂN KIÊN | 16/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
201 | LÊ CHÍ THANH LÂM | 18/06/2004 | Nam | Khoa học dữ liệu |
202 | NGUYỄN HOÀNG LÂN | 27/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
203 | MAI NGỌC LINH | 27/04/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
204 | ĐỖ HỮU LONG | 22/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
205 | VÕ SONG LONG | 24/07/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
206 | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 18/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
207 | BÙI QUANG MINH | 23/07/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
208 | CHÂU TUẤN MINH | 16/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
209 | ĐÀO TUẤN MINH | 24/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
210 | NGUYỄN HIẾU MINH | 04/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
211 | PHẠM NHẬT MINH | 12/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
212 | PHẠM QUANG MINH | 06/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
213 | NGUYỄN ĐỨC NAM | 30/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
214 | NGUYỄN GIA NAM | 29/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
215 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 22/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
216 | PHI HẢI NAM | 03/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
217 | NGUYỄN VŨ HỒNG NGỌC | 22/04/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
218 | NGUYỄN NGUYỄN NHẬT | 24/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
219 | NGÔ MINH PHƯỚC | 14/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
220 | NGUYỄN ĐÌNH MINH QUANG | 13/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
221 | NGUYỄN XUÂN QUÂN | 12/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
222 | VŨ TIẾN SĨ | 07/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
223 | ĐINH MINH SƠN | 02/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
224 | NGÔ ANH TÂM | 15/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
225 | ĐỖ MINH TÂN | 14/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
226 | HOÀNG GIA THÀNH | 30/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
227 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 02/12/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
228 | BÙI ĐỨC THẮNG | 17/01/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
229 | NGUYỄN MINH THƯ | 23/07/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
230 | LÊ TRỌNG TIẾN | 20/02/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
231 | VŨ ĐỨC TIẾN | 20/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
232 | LƯU HỮU TÌNH | 29/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
233 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 06/05/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
234 | PHAN MINH TRANG | 29/10/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
235 | ĐÀO CHÍ TRUNG | 13/11/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
236 | NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG | 10/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
237 | HOÀNG DANH TÚ | 23/08/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
238 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 11/04/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
239 | PHẠM HỒNG VÂN | 27/03/2005 | Nữ | Khoa học dữ liệu |
240 | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 07/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
241 | NGUYỄN TẤT HOÀNG VIỆT | 21/10/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
242 | PHẠM QUANG VINH | 20/05/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
243 | VŨ NGỌC VINH | 05/06/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
244 | NGUYỄN ĐĂNG VŨ | 01/09/2005 | Nam | Khoa học dữ liệu |
245 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 11/08/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
246 | LÊ TUẤN ANH | 11/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
247 | PHẠM PHƯƠNG ANH | 17/02/2005 | Nữ | Toán ứng dụng |
248 | LÊ VĂN CHUNG | 17/07/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
249 | NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | 15/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
250 | TRƯƠNG QUỐC ĐẠT | 28/09/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
251 | LA QUANG HÀO | 17/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
252 | ĐỖ MINH HIẾU | 19/11/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
253 | NGUYỄN VĂN HUÂN | 25/01/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
254 | ĐÀM QUANG KHÁNH | 16/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
255 | NGUYỄN HỮU NAM KHOA | 20/11/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
256 | NGUYỄN PHÚC LÂM | 14/01/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
257 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 25/06/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
258 | NGUYỄN TUẤN MINH | 06/01/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
259 | NGUYỄN DUY MINH QUANG | 13/02/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
260 | NGÔ ĐỨC THÁI QUÂN | 04/04/2003 | Nam | Toán ứng dụng |
261 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 06/05/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
262 | NGUYỄN CAO MẠNH THẮNG | 19/06/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
263 | NGUYỄN HỒNG BẢO THIỆN | 17/04/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
264 | CAO VĂN TÙNG | 03/08/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
265 | ĐÔNG ANH VINH | 14/08/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
266 | LÊ NHƯ Ý | 04/03/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
267 | ĐẶNG BÌNH AN | 27/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
268 | NGUYỄN MẠNH KHÁNH AN | 28/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
269 | NGUYỄN PHẠM TRƯỜNG AN | 11/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
270 | PHẠM HOÀNG AN | 20/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
271 | TRẦN LÊ HOÀNG AN | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
272 | DƯƠNG ĐỨC ANH | 02/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
273 | ĐỖ HÙNG ANH | 15/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
274 | ĐỖ TRẦN NAM ANH | 14/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
275 | ĐÀO DUY ANH | 21/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
276 | ĐINH VIỆT ANH | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
277 | ĐẶNG QUANG NAM ANH | 23/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
278 | HOÀNG HOÀNG ANH | 16/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
279 | LÊ ĐỨC ANH | 08/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
280 | LÊ ĐỨC ANH | 21/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
281 | LƯƠNG QUỲNH ANH | 03/11/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
282 | LƯU NGUYỄN TIẾN ANH | 03/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
283 | NGHIÊM TRỌNG QUỐC ANH | 21/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
284 | NGUYỄN CAO VIỆT ANH | 03/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
285 | NGUYỄN ĐỨC ANH | 31/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
286 | NGUYỄN HẢI ANH | 01/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
287 | NGUYỄN PHAN HỒNG ANH | 21/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
288 | NGUYỄN QUỐC ANH | 24/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
289 | NGUYỄN THẾ ANH | 02/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
290 | NGUYỄN THỊ MINH ANH | 03/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
291 | NGUYỄN TUẤN ANH | 13/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
292 | NGUYỄN XUÂN ANH | 23/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
293 | TRƯƠNG DUY ANH | 21/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
294 | NGUYỄN THIÊN ÂN | 17/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
295 | NGUYỄN TRỌNG BÁCH | 02/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
296 | HOÀNG GIA BẢO | 12/07/2004 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
297 | NGUYỄN HOÀI BẢO | 27/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
298 | PHẠM GIA BẢO | 05/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
299 | VŨ MINH CHÂU | 17/05/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
300 | NGUYỄN KHÁNH CHI | 30/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
301 | BÙI THÀNH CÔNG | 05/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
302 | HOÀNG TRÍ CÔNG | 05/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
303 | ĐOÀN MINH CƯỜNG | 07/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
304 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | 04/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
305 | HÀN NGỌC DIỆP | 16/01/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
306 | DOÃN TRUNG DŨNG | 20/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
307 | HUỲNH ANH DŨNG | 05/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
308 | NGUYỄN DUY DŨNG | 03/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
309 | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | 07/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
310 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 09/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
311 | NGUYỄN TUẤN DŨNG | 01/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
312 | PHẠM HIẾU DŨNG | 23/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
313 | PHÙNG ĐỖ VIỆT DŨNG | 31/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
314 | TRỊNH QUANG DŨNG | 25/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
315 | TRƯƠNG NGỌC DŨNG | 12/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
316 | VÕ ĐỨC DŨNG | 03/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
317 | LÊ ĐẮC DUY | 28/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
318 | NGÔ HOÀNG KHÁNH DUY | 22/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
319 | NGUYỄN ĐỨC DUY | 26/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
320 | BÙI LÊ ÁNH DƯƠNG | 21/12/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
321 | BÙI QUANG DƯƠNG | 16/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
322 | HỨA THÁI DƯƠNG | 16/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
323 | NGUYỄN NGỌC TÙNG DƯƠNG | 20/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
324 | NGUYỄN THẾ ÁNH DƯƠNG | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
325 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 28/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
326 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 21/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
327 | PHẠM ĐÌNH ÁNH DƯƠNG | 21/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
328 | TRẦN MINH DƯƠNG | 30/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
329 | BÙI NGỌC ĐẠT | 06/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
330 | HOÀNG THÀNH ĐẠT | 02/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
331 | LÊ HOÀNG ĐẠT | 20/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
332 | LÊ QUANG ĐẠT | 06/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
333 | NGUYỄN CAO HOÀNG ĐẠT | 05/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
334 | NGUYỄN DUY ĐẠT | 25/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
335 | NGUYỄN TÀI TIẾN ĐẠT | 26/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
336 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 25/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
337 | ĐÀO PHÚ HỒNG ĐĂNG | 30/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
338 | NGUYỄN THẾ HẢI ĐĂNG | 20/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
339 | TĂNG NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 14/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
340 | VŨ HẢI ĐĂNG | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
341 | NGUYỄN KHẢI ĐIỆP | 03/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
342 | BÙI MINH ĐỨC | 27/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
343 | DƯƠNG MINH ĐỨC | 12/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
344 | ĐỖ HỮU ĐỨC | 17/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
345 | ĐÀO ANH ĐỨC | 30/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
346 | HOÀNG LÊ ANH ĐỨC | 02/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
347 | NGUYỄN HỮU MINH ĐỨC | 28/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
348 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 19/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
349 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 04/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
350 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 12/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
351 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 28/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
352 | NGUYỄN MẠNH ĐỨC | 23/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
353 | NGUYỄN PHÚC ĐỨC | 17/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
354 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 10/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
355 | VI VŨ TRÍ ĐỨC | 15/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
356 | HOÀNG ĐỨC GIANG | 14/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
357 | LÊ TRƯỜNG GIANG | 25/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
358 | LÊ TÙNG GIANG | 24/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
359 | TRẦN TRƯỜNG GIANG | 12/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
360 | PHẠM NGÂN HÀ | 20/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
361 | NGUYỄN THANH HẢI | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
362 | TRẦN CÔNG HẢI | 24/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
363 | TRẦN MẠNH HẢI | 17/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
364 | LÊ SỸ HÂN | 30/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
365 | LÊ THU HIỀN | 30/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
366 | NGUYỄN TRUNG HIỀN | 06/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
367 | NGUYỄN MINH HIỂN | 18/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
368 | ĐẶNG THẾ HIỆP | 02/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
369 | NGÔ CHẤN HIỆP | 01/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
370 | BÙI MẠNH HIẾU | 23/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
371 | ĐỖ MINH HIẾU | 06/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
372 | ĐÀO MINH HIẾU | 10/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
373 | ĐÀO TRUNG HIẾU | 29/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
374 | ĐÀO XUÂN HIẾU | 23/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
375 | LƯU TRẦN MINH HIẾU | 19/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
376 | NGUYỄN MINH HIẾU | 16/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
377 | NGUYỄN NGỌC MINH HIẾU | 11/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
378 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | 09/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
379 | BÙI VIỆT HOÀNG | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
380 | CẦM DUY HOÀNG | 09/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
381 | ĐẶNG VIỆT HOÀNG | 05/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
382 | LÊ HUY HOÀNG | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
383 | LÊ VIỆT HOÀNG | 08/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
384 | LƯU MINH HOÀNG | 08/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
385 | NGÔ VIỆT HOÀNG | 27/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
386 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG | 16/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
387 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 13/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
388 | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 26/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
389 | PHAN DUY HOÀNG | 22/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
390 | TRƯƠNG TUẤN HOÀNG | 29/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
391 | LÝ VĂN HỘI | 15/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
392 | ĐỖ MẠNH HÙNG | 21/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
393 | NGUYỄN MAI HÙNG | 04/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
394 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
395 | HÀ ĐĂNG HUY | 19/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
396 | LÊ DUY HUY | 08/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
397 | NGHIÊM GIA HUY | 03/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
398 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 05/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
399 | NGUYỄN GIA HUY | 17/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
400 | TẠ QUANG HUY | 13/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
401 | TRẦN VĂN HUY | 31/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
402 | TRỊNH NHẬT HUY | 16/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
403 | VŨ QUANG HUY | 19/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
404 | ĐẶNG MINH HUYỀN | 15/04/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
405 | NGÔ HẢI HUYỀN | 27/02/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
406 | NGUYỄN KHẮC HƯNG | 25/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
407 | NGUYỄN PHÚ HƯNG | 29/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
408 | NGUYỄN DOÃN KHA | 15/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
409 | LÊ VĨNH KHẢI | 17/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
410 | CAO VŨ AN KHANG | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
411 | ĐÀO VŨ MINH KHANG | 11/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
412 | NGUYỄN MINH KHANG | 18/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
413 | TRƯƠNG VỸ KHANG | 01/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
414 | NGUYỄN NGỌC KHANH | 01/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
415 | ĐỖ QUỐC KHÁNH | 05/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
416 | NGUYỄN GIA KHÁNH | 26/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
417 | NGUYỄN NAM KHÁNH | 26/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
418 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
419 | PHẠM GIA KHÁNH | 30/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
420 | PHẠM GIA KHÁNH | 20/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
421 | PHẠM VŨ KHÁNH | 23/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
422 | TRẦN LÊ LAM KHÊ | 20/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
423 | NGUYỄN BÁ KHOA | 05/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
424 | NGUYỄN VIỆT KHOA | 09/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
425 | ĐẶNG MINH KHÔI | 11/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
426 | PHẠM NGUYÊN KHÔI | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
427 | TRẦN ĐĂNG KHÔI | 23/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
428 | PHẠM NGỌC KHUÊ | 06/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
429 | ĐỖ TRUNG KIÊN | 20/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
430 | NGUYỄN CHÍ KIÊN | 12/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
431 | VŨ TRUNG KIÊN | 18/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
432 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 12/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
433 | NGUYỄN THANH LÂM | 29/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
434 | NGUYỄN THANH LÂM | 26/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
435 | PHAN ĐỨC LÂM | 23/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
436 | CAO HOÀNG LINH | 12/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
437 | CAO TRẦN KHÁNH LINH | 27/07/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
438 | ĐỖ BẢO LINH | 13/07/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
439 | TRẦN THỊ KHÁNH LINH | 01/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
440 | CẤN PHÚ THANH LONG | 16/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
441 | PHẠM TUẤN LONG | 09/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
442 | ĐẶNG ĐỨC LƯƠNG | 06/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
443 | NGUYỄN MINH LƯƠNG | 25/03/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
444 | NGUYỄN THỊ LƯƠNG | 07/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
445 | NGUYỄN ĐINH HUYỀN MAI | 07/03/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
446 | ĐỖ VĂN MẠNH | 28/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
447 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 06/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
448 | ĐẶNG NGUYỄN NHẬT MINH | 27/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
449 | ĐOÀN CÔNG MINH | 12/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
450 | HOÀNG QUANG MINH | 22/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
451 | LÊ CÔNG MINH | 03/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
452 | LÊ MINH | 21/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
453 | LÊ QUANG MINH | 26/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
454 | NGUYỄN BÁ HOÀNG MINH | 31/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
455 | NGUYỄN BÌNH MINH | 03/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
456 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 15/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
457 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 19/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
458 | NGUYỄN NGỌC MINH | 11/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
459 | NGUYỄN QUANG MINH | 20/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
460 | NGUYỄN QUANG MINH | 04/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
461 | NGUYỄN QUANG MINH | 14/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
462 | NGUYỄN TUẤN MINH | 09/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
463 | PHẠM ĐỨC MINH | 25/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
464 | PHẠM HIẾU MINH | 01/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
465 | PHẠM NHẬT MINH | 16/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
466 | PHẠM THẾ MINH | 24/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
467 | THÁI ĐỨC MINH | 22/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
468 | TRẦN ĐỨC MINH | 28/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
469 | TRẦN HẢI MINH | 14/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
470 | TRẦN MINH | 13/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
471 | TRẦN NGỌC QUANG MINH | 12/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
472 | TRẦN QUANG MINH | 26/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
473 | VŨ QUANG MINH | 20/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
474 | LƯU GIA NAM | 24/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
475 | NGUYỄN DUY NAM | 24/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
476 | NGUYỄN PHƯƠNG NAM | 04/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
477 | TRẦN HẢI NAM | 02/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
478 | TRẦN MẠNH NAM | 17/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
479 | VŨ HẢI NAM | 07/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
480 | VŨ HOÀI NAM | 22/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
481 | NGUYỄN DIỆU NGA | 06/10/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
482 | PHẠM TƯỞNG NGẠN | 01/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
483 | HOÀNG NGUYỄN TUẤN NGHĨA | 03/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
484 | NGUYỄN TRÍ NGHĨA | 25/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
485 | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 08/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
486 | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 10/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
487 | VŨ TRỌNG NGHĨA | 06/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
488 | LÊ MINH NGỌC | 12/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
489 | NGUYỄN DUY NGỌC | 08/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
490 | NGUYỄN HỒNG NGỌC | 17/01/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
491 | NGUYỄN THÚY NGỌC | 15/05/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
492 | NGUYỄN VIẾT NGỌC | 11/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
493 | TRẦN BẢO NGỌC | 03/02/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
494 | ĐỖ XUÂN NGUYÊN | 09/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
495 | ĐỒNG SỸ NGUYÊN | 23/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
496 | NGUYỄN CÔNG KHÔI NGUYÊN | 25/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
497 | CAO VĂN NHÂN | 27/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
498 | LÊ VIỆT NHẬT | 15/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
499 | NGUYỄN HOÀNG NHẬT | 27/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
500 | LÊ BÁ NINH | 05/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
501 | VŨ THỊ KIM OANH | 16/09/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
502 | DƯƠNG ĐÌNH PHONG | 25/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
503 | LƯƠNG MINH PHÚ | 13/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
504 | NGUYỄN CÔNG PHÚC | 29/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
505 | TRẦN MINH PHÚC | 22/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
506 | ĐÀO MINH PHƯỢNG | 01/04/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
507 | LÊ HUY QUANG | 15/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
508 | NGUYỄN HUY QUANG | 13/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
509 | NGUYỄN MINH QUANG | 22/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
510 | PHẠM NHẬT QUANG | 20/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
511 | MAI THẾ BẢO QUÂN | 21/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
512 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 01/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
513 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 07/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
514 | ĐỖ VĂN QUYẾT | 28/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
515 | PHÙNG ĐÀM TIẾN SĨ | 13/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
516 | DƯƠNG TRƯỜNG SƠN | 16/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
517 | HÀ THÁI SƠN | 23/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
518 | PHẠM ĐÌNH HẢI SƠN | 28/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
519 | TRẦN NGỌC SƯƠNG | 07/01/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
520 | PHẠM DUY ĐỨC TÂM | 19/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
521 | TRẦN PHÚ THÁI | 14/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
522 | TRẦN QUỐC THÁI | 05/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
523 | BÙI ĐỨC THÀNH | 18/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
524 | LÊ TUẤN THÀNH | 13/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
525 | NGUYỄN VINH THÀNH | 22/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
526 | TRẦN QUANG THÀNH | 29/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
527 | LÊ THANH THẢO | 22/12/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
528 | VŨ PHẠM DIỆP THẢO | 02/07/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
529 | LÊ ĐỨC THẮNG | 17/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
530 | NGUYỄN SONG THẮNG | 03/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
531 | TRẦN XUÂN THẮNG | 21/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
532 | ĐÀO LÊ XUÂN THIÊN | 01/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
533 | DƯƠNG ĐỨC THỊNH | 01/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
534 | NGUYỄN NGỌC THỊNH | 25/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
535 | NGUYỄN QUANG THUẦN | 19/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
536 | NGUYỄN ANH THƯ | 14/08/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
537 | ĐỖ MINH TIẾN | 02/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
538 | LÊ BÁ TIỆP | 10/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
539 | NGUYỄN CHÍ TÔN | 04/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
540 | ĐỖ LÂM TRANG | 17/11/2005 | Nữ | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
541 | QUANG ĐỨC TRỌNG | 16/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
542 | ĐẶNG QUANG TRUNG | 24/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
543 | TÔ QUANG TRUNG | 15/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
544 | NGUYỄN KHẮC TRƯỜNG | 17/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
545 | ĐỖ ANH TÚ | 12/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
546 | NGUYỄN MẠNH TÚ | 08/04/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
547 | ĐỖ QUỐC TUẤN | 24/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
548 | HOÀNG ANH TUẤN | 01/01/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
549 | NGUYỄN CAO TUẤN | 14/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
550 | NGUYỄN ĐỨC ANH TUẤN | 17/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
551 | NGUYỄN MINH TUẤN | 30/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
552 | VŨ ANH TUẤN | 09/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
553 | ĐỖ THANH TÙNG | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
554 | NGUYỄN NGỌC TÙNG | 18/02/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
555 | PHẠM NGỌC TÙNG | 04/08/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
556 | VŨ SƠN TÙNG | 04/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
557 | NGUYỄN CẢNH VIỆT | 14/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
558 | NGUYỄN TUẤN VIỆT | 30/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
559 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 05/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
560 | NGUYỄN PHÚ VINH | 27/12/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
561 | NGUYỄN QUANG VINH | 12/07/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
562 | NGUYỄN THÀNH VINH | 09/06/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
563 | BÙI TUẤN VŨ | 18/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
564 | NGUYỄN ĐĂNG HOÀNG VŨ | 26/03/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
565 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 25/10/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
566 | TRẦN NGUYÊN VŨ | 19/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
567 | TRẦN TUẤN VŨ | 17/05/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
568 | VỪ A XANH | 25/09/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
569 | NGUYỄN THẾ XUÂN | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ thông tin – Truyền thông |
570 | NGUYỄN HOÀNG AN | 30/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
571 | NGUYỄN TRỌNG AN | 21/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
572 | VŨ BẢO AN | 08/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
573 | ĐÀO QUANG ANH | 12/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
574 | LÊ NAM ANH | 10/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
575 | NGUYỄN ĐẶNG NHẬT ANH | 09/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
576 | NGUYỄN QUANG ANH | 24/10/2005 | Nam | An toàn thông tin |
577 | NGUYỄN THỊ VÀNG ANH | 29/08/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
578 | NGUYỄN VIỆT ANH | 14/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
579 | NGUYỄN VIỆT ANH | 02/01/2004 | Nam | An toàn thông tin |
580 | NGUYỄN VIỆT ANH | 27/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
581 | TRẦN THỤC ANH | 24/10/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
582 | VŨ HOÀNG ANH | 18/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
583 | ĐOÀN XUÂN BÁCH | 27/03/2003 | Nam | An toàn thông tin |
584 | NGUYỄN MINH CƯƠNG | 01/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
585 | NGUYỄN TỰ CƯỜNG | 06/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
586 | VŨ NHẬT CƯỜNG | 03/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
587 | NGUYỄN XUÂN DIỆU | 26/09/2001 | Nam | An toàn thông tin |
588 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 29/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
589 | BÙI QUÝ DƯƠNG | 07/01/2004 | Nam | An toàn thông tin |
590 | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 19/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
591 | VŨ TIẾN ĐẠT | 28/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
592 | TRẦN HẢI ĐĂNG | 05/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
593 | PHẠM VĂN ĐỒNG | 12/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
594 | NGÔ MINH ĐỨC | 27/05/2005 | Nam | An toàn thông tin |
595 | PHẠM VÕ TOÀN ĐỨC | 18/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
596 | HOÀNG TRƯỜNG GIANG | 04/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
597 | LÊ THỊ HÀ | 30/06/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
598 | ĐOÀN XUÂN HẢI | 16/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
599 | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI | 07/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
600 | PHẠM TUẤN HẢI | 12/02/2005 | Nam | An toàn thông tin |
601 | TRẦN HOÀNG HIỆP | 12/09/2005 | Nam | An toàn thông tin |
602 | NGHIÊM TRẦN NGỌC HIẾU | 03/06/2005 | Nam | An toàn thông tin |
603 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG HIẾU | 14/06/2005 | Nam | An toàn thông tin |
604 | NGUYỄN MINH HIẾU | 14/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
605 | PHẠM MINH HIẾU | 14/09/2001 | Nam | An toàn thông tin |
606 | PHẠM VĂN HIỆU | 24/02/2005 | Nam | An toàn thông tin |
607 | VŨ NGỌC HUYỀN | 15/02/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
608 | NGUYỄN VIỆT HƯNG | 10/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
609 | VY QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | An toàn thông tin |
610 | PHẠM TRUNG KIÊN | 08/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
611 | ĐỖ TUẤN KIỆT | 02/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
612 | NGUYỄN HOÀNG LONG | 11/06/2005 | Nam | An toàn thông tin |
613 | ĐINH TIẾN LUÂN | 30/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
614 | NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 10/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
615 | PHẠM NGUYỄN ĐỨC MẠNH | 13/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
616 | BÙI ĐỨC MINH | 29/10/2005 | Nam | An toàn thông tin |
617 | ĐẶNG QUANG MINH | 15/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
618 | ĐOÀN ĐỨC MINH | 19/09/2005 | Nam | An toàn thông tin |
619 | LÂM QUANG MINH | 22/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
620 | LÊ QUANG MINH | 16/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
621 | PHẠM HỮU MINH | 06/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
622 | TRẦN VŨ CÔNG MINH | 06/10/2005 | Nam | An toàn thông tin |
623 | KIM XUÂN NAM | 19/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
624 | PHƯƠNG ANH NAM | 27/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
625 | VÕ ĐỨC NAM | 02/05/2005 | Nam | An toàn thông tin |
626 | LƯƠNG QUỲNH NHI | 10/01/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
627 | HOÀNG LÊ PHAN | 06/09/2005 | Nam | An toàn thông tin |
628 | HOÀNG TUẤN PHONG | 04/02/2005 | Nam | An toàn thông tin |
629 | LƯƠNG QUỐC PHONG | 16/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
630 | ĐẶNG GIA PHÚC | 18/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
631 | NGUYỄN HỮU PHƯƠNG | 13/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
632 | LƯƠNG THỊ PHƯỢNG | 01/12/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
633 | NGUYỄN NGỌC QUANG | 12/04/2005 | Nam | An toàn thông tin |
634 | HOÀNG MINH QUÂN | 31/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
635 | ĐINH NHƯ QUỲNH | 27/10/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
636 | HOÀNG MINH SANG | 12/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
637 | ĐẶNG THÁI SƠN | 16/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
638 | NGHIÊM XUÂN SƠN | 11/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
639 | NGUYỄN DUY SƠN | 11/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
640 | NGUYỄN MẠNH THÁI | 05/08/2005 | Nam | An toàn thông tin |
641 | VŨ XUÂN THÁI | 01/07/2005 | Nam | An toàn thông tin |
642 | TRẦN VĂN THÀNH | 16/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
643 | LÊ TRUNG THÔNG | 01/01/2006 | Nam | An toàn thông tin |
644 | LÊ QUÝ TÔN | 10/01/2005 | Nam | An toàn thông tin |
645 | NGUYỄN THÙY TRANG | 23/08/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
646 | PHẠM ĐỨC TRỌNG | 22/11/2005 | Nam | An toàn thông tin |
647 | NGUYỄN ANH TUẤN | 30/03/2005 | Nam | An toàn thông tin |
648 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 30/11/2004 | Nam | An toàn thông tin |
649 | PHAN NGUYỄN TÚ UYÊN | 10/02/2005 | Nữ | An toàn thông tin |
650 | ĐINH BÁ VIỆT | 21/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
651 | NGUYỄN HOÀNG VIỆT | 25/10/2005 | Nam | An toàn thông tin |
652 | PHẠM HOÀNG VIỆT | 09/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
653 | LÊ QUANG VINH | 27/12/2004 | Nam | An toàn thông tin |
654 | NGUYỄN QUÝ VINH | 13/12/2005 | Nam | An toàn thông tin |
655 | LƯU ĐỨC ANH | 12/07/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
656 | NGUYỄN THẠC QUANG ANH | 28/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
657 | NGUYỄN VIỆT ANH | 15/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
658 | TRẦN DUY ANH | 08/04/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
659 | TRẦN NGUYỄN HOÀNG ANH | 22/07/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
660 | TRỊNH HOÀNG CHÂU | 11/07/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
661 | HỒ ANH DŨNG | 17/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
662 | NGUYỄN HÙNG DŨNG | 25/06/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
663 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 05/05/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
664 | TRẦN ANH DUY | 26/09/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
665 | NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG | 17/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
666 | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 15/02/2005 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
667 | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
668 | NGUYỄN NGỌC ĐĨNH | 02/09/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
669 | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 21/10/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
670 | NGUYỄN XUÂN HIỆP | 16/04/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
671 | MAI VIỆT HOÀNG | 20/10/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
672 | PHAN VĂN HỘI | 29/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
673 | NGUYỄN CHÍ HÙNG | 15/06/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
674 | LÊ ĐỨC HUY | 28/03/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
675 | LÊ QUANG HUY | 01/06/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
676 | PHẠM BÁ TRƯỜNG HƯNG | 25/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
677 | PHẠM QUỐC HƯNG | 02/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
678 | KHUẤT DUY HỮU | 05/07/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
679 | VŨ VĂN KHẢI | 28/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
680 | PHẠM GIA KHÁNH | 23/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
681 | LÊ TRẦN MINH KHÔI | 14/12/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
682 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 14/12/2005 | Nữ | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
683 | VƯƠNG ĐÌNH MẠNH | 07/08/2004 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
684 | CHU MINH | 09/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
685 | ĐÀO BÌNH MINH | 08/12/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
686 | LÊ ANH MINH | 12/02/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
687 | LÊ HỮU PHÚC MINH | 23/09/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
688 | LÊ NHẬT MINH | 24/02/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
689 | TRẦN BÌNH MINH | 23/05/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
690 | HÀ PHƯƠNG NGUYÊN | 14/12/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
691 | VƯƠNG QUỐC PHÁP | 31/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
692 | NGUYỄN DOÃN QUẢNG | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
693 | ĐẶNG TRẦN THÁI SƠN | 26/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
694 | HOÀNG ĐỨC THIỆN | 29/06/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
695 | NGUYỄN DUY THỊNH | 18/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
696 | NGUYỄN TRỌNG TOÀN | 20/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
697 | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 23/01/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
698 | NGUYỄN ANH TÚ | 08/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
699 | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | 25/10/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
700 | BÙI MINH VŨ | 30/08/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
701 | NGUYỄN HOÀNG VŨ | 04/11/2005 | Nam | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử |
702 | ĐẶNG ĐỨC ANH | 05/04/2002 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
703 | NGUYỄN VĂN BÌNH | 14/01/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
704 | NGUYỄN ĐOÀN CAO | 20/08/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
705 | PHẠM QUỐC CHÍNH | 13/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
706 | ĐỖ TẤN DŨNG | 14/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
707 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 16/03/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
708 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 19/03/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
709 | DƯƠNG QUANG ĐỘ | 10/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
710 | NGUYỄN XUÂN HÀO | 03/11/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
711 | ĐÀO THIỆN MINH HIẾU | 06/06/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
712 | TRẦN TRUNG HIẾU | 08/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
713 | PHAN HUY HOÀNG | 16/11/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
714 | VŨ HOÀNG | 15/10/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
715 | NGUYỄN LƯƠNG TƯỜNG HÙNG | 08/11/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
716 | NGUYỄN MINH HÙNG | 26/08/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
717 | VŨ HÙNG | 16/01/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
718 | TRỊNH MINH KHOA | 29/12/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
719 | LÊ ĐỨC KHÔI | 04/08/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
720 | TRẦN VƯƠNG THÀNH KHÔI | 04/08/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
721 | TRỊNH PHAN MINH KHÔI | 02/09/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
722 | PHẠM HOÀNG KIÊN | 16/09/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
723 | NGUYỄN HẢI LÂM | 29/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
724 | TẠ ĐÌNH LỰC | 09/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
725 | NGUYỄN HOÀNG NGHĨA | 14/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
726 | HOÀNG NGUYÊN | 05/01/2003 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
727 | PHẠM MINH QUANG | 24/02/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
728 | BẠCH THẾ SƠN | 22/06/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
729 | PHẠM MINH TRÍ | 10/06/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
730 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 18/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
731 | PHÍ QUANG TRƯỜNG | 19/07/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
732 | TRẦN ANH TUẤN | 23/04/2005 | Nam | Kỹ thuật Hàng không |
733 | MAI QUỐC AN | 13/05/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
734 | BÙI QUỲNH ANH | 15/09/2005 | Nữ | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
735 | NGUYỄN TÚ ANH | 02/04/2005 | Nữ | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
736 | TRƯƠNG HẢI BÌNH | 26/11/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
737 | QUÁCH KHÁNH ĐỨC | 05/12/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
738 | NGUYỄN ĐÌNH LÊ HOÀNG | 29/03/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
739 | NGUYỄN TUẤN KHANH | 12/11/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
740 | VŨ HUY KHÔI | 07/01/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
741 | NGUYỄN BÁ KIÊN | 07/07/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
742 | NGUYỄN HỮU HOÀNG LONG | 20/04/2004 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
743 | NGUYỄN BÁ MẠNH | 16/10/2003 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
744 | ĐỖ VĨNH NGỌC MINH | 22/10/2005 | Nữ | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
745 | NGUYỄN TUẤN MINH | 11/11/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
746 | NGUYỄN HỒNG PHÚC | 11/07/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
747 | THÁI ĐÌNH QUÂN | 12/06/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
748 | BÙI TIẾN SÁNG | 22/02/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
749 | TRẦN VĨNH THUẬN | 23/11/2005 | Nam | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
750 | LÊ NGỌC THỦY TIÊN | 06/06/2005 | Nữ | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh |
751 | BÙI ĐỨC ANH | 03/10/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
752 | ĐỖ HOÀNG ANH | 03/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
753 | LÊ ĐỨC ANH | 21/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
754 | NGUYỄN THẾ ANH | 23/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
755 | TRẦN THÁI ANH | 24/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
756 | VƯƠNG CHÍ BÁCH | 23/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
757 | DƯƠNG VĂN BẢO | 07/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
758 | LÊ VIỆT CHUNG | 29/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
759 | NGUYỄN TIẾN CHUNG | 08/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
760 | ĐINH VĂN CƯỜNG | 11/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
761 | LƯƠNG ĐÌNH THÀNH DOANH | 25/10/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
762 | NGUYỄN ANH DUY | 29/05/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
763 | ĐỖ HẢI DƯƠNG | 24/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
764 | TRẦN NGỌC DƯƠNG | 19/01/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
765 | TRẦN NGUYỄN BẢO DƯƠNG | 25/10/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
766 | HOÀNG VĂN GIANG | 07/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
767 | NGUYỄN DUY HÙNG | 02/10/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
768 | TRẦN VIỆT HÙNG | 01/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
769 | LÊ QUANG HUY | 01/03/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
770 | HOÀNG VĂN KHẢI | 19/11/2004 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
771 | NGUYỄN VĂN KHOÁT | 25/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
772 | NGUYỄN LÊ MINH KHÔI | 03/06/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
773 | PHẠM XUÂN KHÔI | 23/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
774 | NGÔ TRUNG KIÊN | 25/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
775 | PHẠM TÙNG LÂM | 19/05/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
776 | ĐỖ VĂN LINH | 23/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
777 | ĐỖ NGUYỄN TIỂU LONG | 24/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
778 | ĐỖ TUẤN LONG | 13/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
779 | HOÀNG HẢI LONG | 29/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
780 | BÙI DUY LƯƠNG | 06/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
781 | LA HOÀNG MINH | 29/03/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
782 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 14/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
783 | NGUYỄN NHƯ MINH | 18/09/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
784 | NGUYỄN QUANG MINH | 09/04/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
785 | TRẦN HẢI NAM | 05/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
786 | ĐỖ KIM NGỌC | 08/05/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
787 | NGUYỄN CAO BÌNH NGUYÊN | 09/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
788 | NGUYỄN NHẬT QUANG | 14/06/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
789 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN | 16/12/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
790 | PHẠM HỒNG QUÂN | 22/01/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
791 | NGUYỄN QUYỀN | 29/07/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
792 | HOÀNG CÔNG TÂM | 31/03/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
793 | TRẦN ĐÌNH TÂM | 22/09/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
794 | PHẠM HỮU THẮNG | 12/01/2004 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
795 | LÊ THANH TOÀN | 30/04/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
796 | NGUYỄN KHẮC TOÀN | 25/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
797 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 04/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
798 | NGUYỄN ANH TUẤN | 18/08/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
799 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 09/09/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
800 | PHAN ANH TUẤN | 13/05/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
801 | ĐINH XUÂN VIỆT | 15/02/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
802 | ĐÀO ANH VŨ | 18/03/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
803 | TRẦN QUANG VƯƠNG | 06/11/2005 | Nam | Kỹ thuật ô tô |
804 | VŨ PHƯƠNG ĐÔNG | 01/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
805 | LÊ MINH ĐỨC | 12/09/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
806 | ĐẶNG NGỌC HẢI | 30/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
807 | LÊ TRUNG HIẾU | 16/10/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
808 | NGUYỄN NGỌC HUY | 24/12/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
809 | NGUYỄN PHÚC LAM | 26/12/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
810 | TRẦN HẢI LONG | 29/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
811 | CHU MẠNH | 28/01/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
812 | NGUYỄN HỮU MINH | 21/06/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
813 | TRẦN HẢI NAM | 10/12/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
814 | LÊ THỊ UYÊN NHI | 30/08/2005 | Nữ | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
815 | PHẠM ĐỨC QUANG | 23/05/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
816 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | 29/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
817 | ĐỖ ĐỨC TRỌNG | 23/09/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
818 | NGUYỄN VĂN TRUNG | 15/01/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
819 | BÙI THIÊN TRƯỜNG | 14/11/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
820 | CHU HỮU TRƯỜNG | 08/10/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
821 | TRẦN MINH TÚ | 21/09/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
822 | ĐỖ VĂN VŨ | 09/08/2005 | Nam | Kĩ thuật điện và Năng lượng tái tạo |
823 | LÊ VŨ KHOA BẢO | 31/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
824 | NGUYỄN THỦY CHI | 10/10/2005 | Nữ | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
825 | LÊ THÀNH CÔNG | 17/05/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
826 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/05/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
827 | NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG | 27/10/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
828 | HOÀNG KIM ĐỨC | 29/06/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
829 | LÊ VĂN HIẾU | 07/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
830 | HOÀNG VIỆT HÙNG | 02/01/2004 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
831 | ĐỖ HÙNG HUY | 16/01/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
832 | PHÍ CÔNG HƯNG | 26/10/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
833 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 20/08/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
834 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
835 | NGUYỄN ĐỨC KHÔI | 16/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
836 | PHÙNG NGỌC MAI | 27/02/2005 | Nữ | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
837 | ĐẶNG TUẤN MINH | 03/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
838 | PHẠM NGỌC QUANG MINH | 07/07/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
839 | TRẦN PHƯƠNG NAM | 27/10/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
840 | HÀ VĂN NINH | 02/03/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
841 | NGUYỄN BẢO PHÚC | 11/01/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
842 | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 22/11/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
843 | MAI ANH TUẤN | 21/09/2005 | Nam | Vật lý Kỹ thuật – Điện tử |
844 | ĐÀO HÀ ĐỨC ANH | 28/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
845 | NGUYỄN NGỌC ANH | 20/02/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
846 | NGUYỄN VIỆT ANH | 26/04/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
847 | TRẦN HỒNG ANH | 21/10/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
848 | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | 30/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
849 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 01/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
850 | NGUYỄN LÂM BÁCH | 06/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
851 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 07/07/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
852 | HOÀNG LỆ DUYÊN | 06/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
853 | NGUYỄN MINH ĐỒNG | 21/11/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
854 | HOÀNG ANH ĐỨC | 03/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
855 | LƯU NGUYỄN TÀI ĐỨC | 28/04/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
856 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 02/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
857 | NGUYỄN THỊ KIM GIANG | 07/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
858 | VŨ KHẢ HÀO | 06/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
859 | LÊ HỒNG HOA | 27/06/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
860 | NGUYỄN ĐỨC DUY HƯNG | 15/07/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
861 | NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG | 21/05/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
862 | HỒ NGỌC GIA KHÁNH | 18/05/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
863 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | 16/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
864 | TRẦN HOÀNG KHÔI | 16/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
865 | NGUYỄN ĐĂNG ANH KIỆT | 12/02/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
866 | NGUYỄN TÙNG LÂM | 26/11/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
867 | NGÔ THÀNH LÂN | 02/04/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
868 | NGÔ PHƯƠNG LINH | 10/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
869 | NGUYỄN NHẬT LINH | 22/01/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
870 | ĐỖ VĂN MẠNH | 20/04/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
871 | LÊ HỮU NHẬT MINH | 23/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
872 | NGUYỄN HỒNG MINH | 16/09/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
873 | TRẦN TUẤN NGHĨA | 22/01/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
874 | TRẦN THỊ THU NGUYỆT | 21/04/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
875 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG OANH | 28/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
876 | VŨ MINH QUÂN | 01/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
877 | NÔNG ĐỨC SƠN | 19/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
878 | HOÀNG THỊ TÂM | 12/02/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
879 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 01/05/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
880 | ĐINH THỊ THẢO | 15/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
881 | PHẠM XUÂN THẬT | 07/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
882 | ĐINH VĂN THI | 26/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
883 | ĐẶNG MINH THƯ | 14/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
884 | LÂM VĂN TRÀ | 27/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
885 | LÊ QUỲNH TRANG | 24/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
886 | LÊ HÀ VI | 22/06/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
887 | ĐẶNG NGUYỄN MAI VY | 24/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ thực phẩm |
888 | ĐỖ THỊ AN | 17/03/2003 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
889 | NGUYỄN NGỌC ANH | 24/10/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
890 | TRẦN NHẬT ANH | 24/10/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
891 | TRẦN VŨ QUỲNH ANH | 03/10/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
892 | HUỲNH MINH CHÂU | 24/04/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
893 | NGUYỄN MINH CHÂU | 28/04/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
894 | TRẦN LÊ MINH CHÂU | 22/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
895 | ĐẶNG NGỌC HÀ CHI | 26/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
896 | VŨ THỊ KIỀU CHINH | 28/02/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
897 | LÊ TRUNG CHÍNH | 29/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
898 | ĐẶNG MINH DUY | 27/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
899 | PHẠM HƯƠNG GIANG | 08/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
900 | LƯU NGỌC HÀ | 26/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
901 | LÊ THIỆN HIỀN | 16/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
902 | NGUYỄN HÀ MINH HIỂN | 16/01/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
903 | TRẦN QUANG KHẢI HOÀN | 26/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
904 | ĐẶNG MINH HOÀNG | 23/01/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
905 | HÀ HUY HOÀNG | 22/09/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
906 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 01/07/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
907 | VƯƠNG THỊ NGỌC HUYỀN | 16/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
908 | LÊ TUẤN HƯNG | 25/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
909 | LÊ GIA KHÁNH | 13/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
910 | NGUYỄN VĂN ANH KHOA | 24/08/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
911 | TRƯƠNG THÀNH KIÊN | 31/07/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
912 | ĐINH TUỆ LÂM | 02/01/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
913 | BÙI KHÁNH LINH | 06/06/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
914 | BÙI TUẤN LINH | 26/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
915 | HÀ GIA LINH | 22/05/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
916 | NGUYỄN DIỆU LINH | 21/05/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
917 | PHAN HÀ LINH | 21/01/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
918 | TRẦN QUANG LINH | 10/10/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
919 | NGUYỄN TRẦN MINH | 23/01/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
920 | TRẦN HOÀNG MINH | 11/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
921 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 18/07/2004 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
922 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI | 10/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
923 | ĐỖ TRẦN ANH PHƯƠNG | 24/11/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
924 | TRẦN THẾ QUANG | 06/11/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
925 | NGUYỄN ANH QUÂN | 09/12/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
926 | LÊ MINH TÂN | 18/05/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
927 | PHẠM NGUYỄN LIÊN THI | 21/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
928 | NGÔ MAI THU | 14/05/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
929 | LƯƠNG MINH THƯ | 27/02/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
930 | NGUYỄN LINH THƯ | 01/08/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
931 | PHẠM ANH THƯ | 16/01/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
932 | NGUYỄN LÊ MINH THY | 20/12/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
933 | NGUYỄN THANH TRÀ | 17/03/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
934 | ĐINH THỊ LINH TRÂM | 13/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
935 | NGUYỄN LÂM TÙNG | 11/03/2005 | Nam | Khoa học và Công nghệ y khoa |
936 | PHẠM THANH YẾN | 10/07/2005 | Nữ | Khoa học và Công nghệ y khoa |
937 | ODINAEV AZIZBEK | 16/06/2005 | Nam | Toán ứng dụng |
938 | ISHMUROTOV MUZAFAR | 23/11/2005 | Nam | Toán ứng dụng |